Phần 2
Vì tu tâm tính ngay trong xã hội người thường cho nên họ nhận thức được rõ ràng rằng người thường đang bị mê đắm vào danh lợi. Chỉ vì một chút lợi nhỏ mà lừa bịp lẫn nhau, chỉ vì lo mất một chút lợi nhỏ mà ăn không ngon ngủ không yên, làm cho thân thể tàn tạ, bệnh tật khắp thân, tiền bạc giành được có khi không đủ để chữa bệnh và phải chết trong đau đớn; thậm chí có người phải vào tù ra khám nhiều lần. Nhưng người thế gian sống trong mê nên vẫn cứ mãi tranh giàng nhau, thậm chí không nhẫn được cả khẩu khí của bạn bè hay người thân, tạo thành bất hoà, xích mích không bao giờ ngưng. Đạo đức thế gian đang trượt nhanh trên dốc lớn mỗi ngày mà họ không hề hay biết. Khổ đau là đương nhiên.
Người tu tâm giữa đời thường không làm thế. Họ sống giữa đời thường để “ma” luyện tâm tính của mình và siêu xuất khỏi thế gian. Họ giảng tuỳ kì tự nhiên. Danh và lợi đến thì coi như Pháp tu và Sư Phụ ban cho, mất thì cũng thản nhiên buông bỏ. Nhận thì khiêm cung, mất thì an nhiên. Giống như chiếc bóng đi theo hình, có cũng được mà không có cũng chẳng sao. Họ hiểu rằng danh lợi chỉ là chiếc áo khoác tạm: mặc vào để đi giữa cõi người, nhưng không phải là chính mình.
Người tu tâm đến một tầng nào đó sẽ thấy rằng những người xung quanh mình đang đi lại, nói năng, làm việc như đang mê ngủ. Có thể làm gì được với họ? Không thể làm gì. Chỉ có một cách là bao dung, tha thứ và từ bi với họ, vì làm sao họ có thể khác được con người mà họ đang là?
Và xin hãy tưởng tượng: nếu có hàng trăm, hàng ngàn, hay hàng triệu người sống như vậy – cày ruộng mà vẫn an trú, buôn bán mà vẫn tĩnh lặng, làm việc công sở mà vẫn giữ tâm sáng suốt, coi khó khăn là chướng ngại để rèn luyện, coi khen chê là khảo nghiệm để tự soi chiếu. Trường năng lượng mà họ cùng phát phóng ra sẽ như một làn gió mát thổi qua nhân gian, như một cánh rừng sen tỏa hương thanh khiết giữa bùn. Người sống gần họ tự nhiên thấy lòng mình lắng lại, còn người ở xa cũng nghe vang vọng một nguồn cảm hứng vô hình.
Ảnh hưởng ấy không phải do họ cố tình tạo ra, càng không phải vì họ muốn xây dựng một “cách mạng xã hội” nào, mà chỉ bởi vì họ đã siêu xuất – họ sống khác đi, sống với tâm tha thứ và từ bi thật sự. Và chính sự khác đi ấy lại trở thành ánh sáng dẫn đường cho đồng loại.
Người thế gian có thể gán cho họ một tôn giáo nào đó. Nhưng thực ra, những con người siêu xuất ấy không thuộc về hình thức tôn giáo nào. Họ không bận tâm dựng đền, lập chùa, cũng không chấp vào nghi lễ hay danh xưng. Thứ họ đang sống chính là Tâm linh đích thực, là Chính Giáo – không phải giáo lý được đóng khung, mà là con đường của Tâm thức, con đường đưa con người vượt khỏi mê lầm.
Họ sống giữa thế gian mà không bị thế gian chi phối; vẫn làm tròn bổn phận trong gia đình, trong xã hội, nhưng mỗi việc làm đều trở thành một bài tập tu tâm. Với họ, cuộc đời thường nhật chính là thiền đường rộng lớn; mọi người chung quanh chính là những thiện tri thức để soi sáng và rèn luyện mình.
Đến đây, có thể nói về cái đẹp cứu rỗi thế giới. Nhưng cái đẹp ở đây không phải là bức tranh treo trong bảo tàng Louvre, không phải là pho tượng cổ, không phải giáo đường nguy nga tráng lệ hay bản nhạc kinh điển. Cái đẹp ấy là những ý nghĩ, lời nói, hành động đẹp của người đã siêu xuất nhưng vẫn sống giữa thế gian. Chính cái đẹp thầm lặng ấy mới thật sự nuôi dưỡng nhân gian.
Và cũng vậy, tình yêu sẽ cứu thế gian. Không phải là tình yêu vĩ đại được tạc tượng và ghi trong sử sách – tình yêu của Mẹ Teresa, của Thánh Gandhi, của Martin Luther King… Những con người ấy, trăm năm mới xuất hiện một lần. Nhưng thế gian được gìn giữ chủ yếu bởi tình yêu của vô số tiểu-Teresa, tiểu-Gandhi, tiểu-Phật – những con người bình thường, lặng lẽ, vẫn đang yêu thương, vẫn đang gieo ánh sáng trong từng khoảnh khắc đời thường. Chính họ mới là những con thuyền âm thầm nâng nhân loại vượt khỏi bóng tối.
Tất nhiên, nhân loại sẽ không bao giờ biến thành cõi tiên. Thế gian này vẫn là cõi mê, để con người có nơi mà tu tập, có thử thách mà rèn luyện, có bóng tối để ánh sáng thêm rực rỡ. Và trong dòng chảy ấy, những con người siêu xuất nhưng vẫn sống giữa đời thường chính là những vì sao âm thầm, tỏa sáng lặng lẽ trong cõi mê của kiếp nhân sinh.
Như đã viết trong phần trước, từ kiểm tra cơ thể động học, David Hawkins xác nhận được rằng:Một người ở tầng 700 có thể đối trọng với 70 triệu người ở tầng dưới 200.
Một người ở tầng 600 đối trọng với 10 triệu người ở tầng dưới 200.
Một người ở tầng 500 đối
trọng với 750.000 người ở tầng dưới 200.
Một người ở tầng 400 đối
trọng với 400.000 người ở tầng dưới 200.
Một người ở tầng 300 đối trọng với 90.000 người ở tầng dưới 200.
Khi một cá nhân gieo một ý nghĩ thiện, nói một lời chân thật, làm một hành động đẹp, thì ta thấy dường như không có nhiều ý nghĩa. Nó nhỏ bé, âm thầm, như hạt sương buổi sớm. Nhưng khi hàng triệu, hàng chục triệu con người cùng gieo những hạt sương ấy mỗi ngày, thì nhân loại được tắm gội trong một cơn mưa lành, và bầu không khí tâm linh của cả hành tinh tự nhiên đổi khác.
Cái đẹp và tình yêu, trong chiều sâu, chính là những tần số năng lượng. Chúng không biến mất trong không gian hay thời gian, mà lan tỏa, giao thoa, chồng lớp lên nhau. Một nụ cười chân thành có thể làm dịu đi cơn giận trong người khác; một lời tha thứ có thể cắt đứt dây chuyền oán hận đã kéo dài qua nhiều thế hệ. Mỗi hành vi tưởng chừng nhỏ bé ấy lại như một nốt nhạc ngân vang, góp vào bản giao hưởng chung của nhân loại. Những người có công năng mà cổ nhân gọi là Túc mệnh thông có thể nhìn thấy rõ: không có gì thật sự biến mất, mọi ý nghĩ, lời nói, hành động đều được ghi khắc lại ở một miền nào đó của vũ trụ. Và trong thời hiện đại, David Hawkins cũng đã chứng minh điều này qua kiểm tra cơ thể động học: tiềm thức con người lưu giữ ký ức tập thể và phản ứng chính xác trước sự thật hay giả dối.
Vì thế, mỗi ý nghĩ thiện lành, mỗi hành vi từ bi, dù nhỏ đến đâu, cũng không bao giờ vô nghĩa. Chúng không chỉ làm đẹp cho giây phút hiện tại, mà còn trở thành một phần trong nguồn năng lượng tập thể của nhân loại. Chính nhờ kho tàng năng lượng tích lũy từ bao thế hệ ấy mà thế giới vẫn được nâng đỡ, vẫn còn duy trì sự cân bằng giữa bóng tối và ánh sáng. Người hôm nay, khi khởi một niệm lành hay buông một niệm ác, đều đang góp thêm một giọt nước vào dòng sông ấy – để rồi nhân loại trôi đi theo hướng cao thượng hơn hay chìm sâu xuống thấp kém hơn.
Nếu một vài vĩ nhân là những ngọn hải đăng soi sáng đêm tối, thì hàng triệu con người bình thường với tình yêu và cái đẹp trong đời sống lại chính là những ánh sao nhỏ kết thành dải Ngân Hà. Chính dải Ngân Hà ấy mới đủ rộng để bao phủ nhân loại, giữ cho con thuyền thế giới không chìm xuống vực sâu.
Cái đẹp, tình yêu – khi được sống, được thực hành mỗi ngày – trở thành Pháp sống, thành năng lượng tập thể nâng cao toàn bộ tầng ý thức chung của con người. Và khi tầng ý thức chung được nâng lên, nhân loại dần tiến gần hơn tới sự tỉnh thức, dù vẫn còn ở trong cõi mê.
Người siêu xuất nhưng vẫn sống giữa đời thường chính là những người âm thầm góp những “giọt nước sáng” vào dòng sông nhân loại. Họ không tìm cách cứu cả thế giới, cũng không mơ tưởng đến một cõi địa đàng trần gian. Họ chỉ lặng lẽ gieo từng hạt giống thiện lành trong tâm, và từ đó tỏa ra thành hành vi, thành năng lượng ảnh hưởng đến những người chung quanh.
Mỗi nụ cười bao dung, mỗi lời nói khiêm nhường, mỗi hành động vị tha của họ đều như những ánh sáng nhỏ len vào màn đêm. Ánh sáng ấy không thể xua tan bóng tối của toàn vũ trụ, nhưng nó đủ để soi rõ một lối đi cho những ai đang lạc lối. Cũng như một ngọn đèn không thể làm tan biến cả màn đêm, nhưng có thể giúp người đi trong đêm tìm được hướng về nhà.
Chính họ – những tiểu-Phật, tiểu-Gandhi, tiểu-Teresa sống giữa đời thường – mới là những con thuyền lặng lẽ nâng nhân loại lên. Không cần pháp trường, không cần khẩu hiệu, không cần vũ khí, mà chỉ bằng sự hiện hữu tĩnh lặng và trong sáng, họ đã trở thành một nguồn lực vô hình, giữ thế gian này không rơi hẳn vào bóng tối.
Đến đây ta lại có thể nhắc lại đoạn đã viết trong phần 1:
Tóm lại: Người cải cách có thể đem đến đổi thay cho xã hội, nhưng đổi thay ấy vẫn còn trong vòng xoay của thời thế: hợp vận thì thành, trái vận thì tan. Lịch sử đã chứng kiến biết bao cuộc cách mạng kết thúc chỉ bằng việc đổi kẻ nắm dao chém đầu, đổi người cầm thừng treo cổ mà thôi. Chỉ có Cách mạng Anh và Cách mạng Mỹ mang ý nghĩa cách mạng đúng nghĩa.
Trong khi đó, người siêu xuất khỏi thế gian lại bước đi nhẹ nhàng, không cần cây gậy quyền lực, không cần dựng cờ cách mạng. Họ lặng lẽ như gió, mà sức gió ấy xoay chuyển lòng người; họ tĩnh như ngọn núi, mà bóng núi ấy che mát cả ngàn năm.
Bởi thế, con đường không phải là cứu thế gian, mà là siêu xuất khỏi thế gian. Khi một người ra khỏi vòng được – mất, hơn – thua, khi tâm họ tĩnh lặng như mặt hồ, thì chính sự hiện hữu của họ đã là một cuộc cách mạng thầm lặng. Và từ cuộc cách mạng ấy, thế gian tự nhiên đổi thay.
Giữa cõi đời chao đảo, họ giống như ngọn đèn nhỏ trong đêm, không xua tan được bóng tối của cả vũ trụ, nhưng đủ để những ai khát ánh sáng tìm thấy lối đi. Như bông sen mọc giữa bùn, không hứa sẽ làm bùn thành nước trong, nhưng chính sự hiện hữu thanh khiết của nó đã là minh chứng rằng: giải thoát là có thật.
Kết luận: Như vậy, “cứu thế gian” là vọng tưởng. Thế gian này vốn như nó đang là. Cái cần là siêu xuất – vượt lên khỏi mê lầm, trở thành ngọn đèn chiếu sáng trong bóng tối.
Nhưng David Hawkins lại viết: “Khi xem xét một cách cẩn thận, người ta thấy rằng tất cả các ý kiến đều vô giá trị. Tất cả đều là phù phiếm và không có tầm quan trọng hoặc giá trị nội tại nào hết. Tâm trí của mọi người đều chứa đầy những ý kiến bất tận, và khi được nhìn nhận đúng bản chất của chúng, thì ý kiến thực ra chỉ là hoạt động của tâm trí.”
Nếu vậy, bài viết này cũng chẳng có giá trị gì hay sao?
Đúng là trong ánh sáng tuyệt đối, mọi ý kiến tan biến như mây bay. Nhưng khi còn ở trong cõi mê, con người vẫn cần những “ý kiến” mang trường lực cao – giống như ngón tay chỉ mặt trăng. Ngón tay không phải là trăng, nhưng nhờ ngón tay mà kẻ lạc lối biết hướng nhìn. Bài viết này cũng vậy: nó không phải Chân lý tối hậu, nhưng có thể là một cây cầu tạm, giúp ai đó bước thêm một nhịp ra khỏi vòng mê lầm. Khi đã qua cầu, cây cầu có thể bỏ lại. Nhưng nếu không có cầu, nhiều người sẽ chẳng bao giờ khởi hành.
Tuy vậy, có một cạm bẫy
tinh vi: khi nói ra những ý kiến như thế này, bản ngã dễ phồng to ra, thì thầm
rằng ta hiểu biết, ta hơn người. Nhưng chính đó lại là bài học. Bởi ý kiến nào
cũng chỉ là ngón tay, không bao giờ là mặt trăng. Nếu đồng nhất với nó, ta lại
rơi vào mê. Ngược lại, nếu thấy bản ngã vừa lóe lên ta mỉm cười buông bỏ, thì
ngay cả ý kiến này cũng trở thành phương tiện tu tập: vừa chia sẻ chút ánh sáng
cho đời, vừa rèn luyện cho chính mình sự khiêm hạ và tự do nội tâm.
No comments:
Post a Comment