CHỦ NGHĨA TỰ DO CỔ ĐIỂN
Eamonn Butler
Phạm Nguyên Trường dịch
John Locke (1632–1704) – Triết gia người Anh
Nhiều người coi John Locke là cha đẻ của chủ nghĩa tự do cổ điển. Sau khi phải lưu vong sang Pháp vì chống lại chế độ quân chủ Stuart, ông viết tác phẩm Hai Khảo luận về Chính quyền Dân sự (Two Treatises of Civil Government, 1690) - biện minh cho việc lật đổ James II, phủ nhận quan điểm về “quyền thiêng liêng” của các quân vương, và khẳng định rằng chính quyền hợp pháp phải được xây dựng dựa trên khế ước với nhân dân, chứ không thể dựa vào “bạo lực và cưỡng ép”. Ông cho rằng trong trạng thái tự nhiên, con người có đầy đủ quyền để bảo vệ sinh mạng, sức khỏe và tài sản của mình – những thứ mà họ có được bằng cách “pha trộn lao động của mình” với tài nguyên thiên nhiên – để chống lại sự xâm phạm của kẻ khác. Để bảo vệ những quyền tự nhiên này một cách hòa bình, họ lập ra chính phủ thông qua khế ước, và trao quyền cho chính phủ nhằm gìn giữ các quyền đó. Vì vậy, chính phủ chỉ có tính chính danh khi nhận được sự đồng thuận của người dân; nếu nó không bảo vệ được quyền lợi của họ, thì dân chúng có quyền chính đáng để lật đổ nó. Những tư tưởng này có ảnh hưởng sâu sắc đến các cuộc Cách mạng Mỹ và Pháp, cũng như các nhà tư tưởng theo phái lập hiến như Thomas Jefferson (1743–1826).
Bernard Mandeville (1670–1733) – Nhà văn châm biếm người Anh gốc Hà Lan
Bài thơ châm biếm Tổ ong cằn nhằn (The Grumbling Hive - 1705), được tái bản với nhan đề Ngụ ngôn về loài ong (The Fable of the Bees - 1714), làm cho độc giả chấn động khi cho rằng chính tư lợi là động lực thúc đẩy công nghiệp, thương mại, thịnh vượng và trật tự xã hội. Trong tổ ong tưởng tượng của ông, các con ong chỉ chăm lo cho bản thân, nhưng trong khi thỏa mãn các ham muốn cá nhân, chúng vô tình tạo ra việc làm cho kẻ khác; và khi tiêu dùng vì mục đích riêng, chúng lại làm giàu cho người khác và lan tỏa của cải trong toàn xã hội. Ý tưởng về một trật tự kinh tế tự phát dựa trên lợi ích cá nhân như thế chính là nền tảng cho mô hình “bàn tay vô hình” của Adam Smith (1723–1790), và sau đó được Friedrich Hayek (1899–1992) phát triển sâu thêm.
Voltaire [François-Marie Arouet] (1694–1778) – Nhà văn Pháp
Bị trục xuất khỏi nước Pháp do các luật lệ hà khắc của giới quý tộc, Voltaire sang Anh và bị cuốn hút bởi các quyền tự do dân sự, chính phủ hiến định, cũng như tư tưởng tự do cổ điển ở đây. Ông quyết định dành cả đời mình để cổ vũ cho các quyền tự do căn bản, lòng khoan dung, tự do ngôn luận và tự do thương mại. Tác phẩm Những bức thư triết học về người Anh (Philosophical Letters on the English, 1734) của ông lên án tình trạng không có tự do ở Pháp, kêu gọi lật đổ quyền lực quý tộc và chỉ trích thái độ bất dung của Giáo hội. Dù từng bị giam trong ngục Bastille, ông vẫn kiên trì phản đối những hành động đàn áp lan tràn khắp châu Âu lục địa thời bấy giờ.
Adam Ferguson (1723–1816) – Nhà lý thuyết xã hội người Scotland
Ferguson lập luận rằng, bằng cách theo đuổi hạnh phúc cá nhân, con người đã tạo nên một thế giới đầy sáng tạo và đa dạng, đạt được hiệu quả thông qua phân công lao động, và thúc đẩy đổi mới – những yếu tố dẫn dắt tiến bộ xã hội. Ông giải thích bản chất tự phát của các thiết chế xã hội, khi viết rằng: “Các quốc gia gặp phải những thiết chế – thực chất là kết quả của hành động con người, nhưng không phải là sản phẩm của bất kỳ thiết kế nào của con người.” Những ý tưởng này đã có ảnh hưởng đến người cùng thời với ông là Adam Smith (1723–1790).
Adam Smith (1723–1790) – Triết gia và nhà kinh tế học người Scotland
Adam Smith chỉ nhắc đến “bàn tay vô hình” đúng một lần trong tác phẩm Của cải của các quốc gia (The Wealth of Nations, 1776), nhưng tư tưởng mạnh này xuyên suốt toàn bộ cuốn sách. Như Adam Ferguson từng nhận xét, các thiết chế xã hội có thể hình thành và phát triển mà không cần đến sự sắp đặt cố ý của bất kỳ ai. Smith không cho rằng con người vốn ích kỷ hay thiếu thiện chí, vì ai cũng mong người khác nghĩ tốt về mình; tuy nhiên, ông nhận định rằng con người hành xử dựa trên lợi ích cá nhân, với sự quan tâm mạnh mẽ (và chính đáng) đến lợi ích của bản thân. Khi không bị cưỡng ép, họ chỉ có thể hiện thực hóa lợi ích cá nhân bằng cách phục vụ lợi ích của người khác; do đó, khi giúp chính mình, họ cũng đang gián tiếp giúp đỡ người khác. Smith chỉ ra rằng, trao đổi tự nguyện như vậy tạo ra giá trị cho cả hai bên – nếu không, họ đã không trao đổi. Ông đặc biệt nhấn mạnh chuyên môn hóa và phân công lao động – vốn được thúc đẩy bởi quá trình trao đổi – như là động lực chủ yếu tạo ra hiệu quả và thịnh vượng, cả trong nội bộ quốc gia lẫn trong thương mại giữa các quốc gia. Những lập luận có ảnh hưởng sâu rộng của ông đã góp phần tạo ra thời kỳ hoàng kim của thương mại tự do trong thế kỷ XIX. Smith nghi ngờ chủ nghĩa tư bản thân hữu và bộ máy chính quyền cồng kềnh. Ông tin rằng “người của hệ thống” (hay nhà hoạch định xã hội) không thể nào kiểm soát được toàn bộ những động cơ phức tạp và đa dạng của con người, và chỉ có “hệ thống tự do tự nhiên, rõ ràng và đơn giản” mới có thể trở thành nền tảng bền vững cho xã hội tự do và thịnh vượng.
Thomas Jefferson (1743–1826) – Nhà lãnh đạo cách mạng người Mỹ
Jefferson tin rằng Thượng Đế đã ban cho con người những quyền tự nhiên và “bất khả xâm phạm”, trong đó có “quyền sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc”. Ông cho rằng con người vốn có quyền tự do hành động theo ý mình, miễn là không xâm phạm đến quyền tự do tương tự như thế của người khác. Chịu ảnh hưởng sâu sắc từ tư tưởng của John Locke (1632–1704), ông khẳng định rằng tính chính danh của chính phủ phải bắt nguồn từ khế ước giữa nhân dân và những người đại diện do họ bầu lên. Jefferson không tin vào việc tập trung quyền lực lớn, dù là trong chính quyền hay trong giới doanh thương. Ông phản đối mạnh mẽ tình trạng bất dung tôn giáo cũng như chế độ chuyên chế.
Frédéric Bastiat (1801–1850) – Nhà lý luận chính trị người Pháp
Trong bối cảnh thương mại bị hạn chế bởi “Hệ thống Lục địa” của Napoleon, Bastiat lên tiếng ủng hộ tự do cá nhân và thị trường tự do. Ông coi chính phủ là một thiết chế thiếu hiệu quả, không đáng tin, và dễ bị các nhóm lợi ích – đặc biệt là giới sản xuất – thao túng, khiến nó trở thành: “Một câu chuyện hư cấu vĩ đại mà trong đó người nào cũng tìm cách sống bằng chi phí của người khác.” Ông nổi tiếng với lối châm biếm sắc bén, đặc biệt là “bản kiến nghị của những người làm nến” – một văn bản giả tưởng, trong đó những người sản xuất nến đề nghị chính phủ ngăn chặn sự cạnh tranh từ mặt trời, vì ánh sáng tự nhiên “gây thiệt hại” cho ngành công nghiệp chiếu sáng. Bastiat cho rằng chính phủ tồn tại nhằm bảo vệ quyền tự do và quyền sở hữu – đã có trước khi nhà nước được thành lập. Vượt trước thời đại, ông dự báo những lập luận cốt lõi của các nhà kinh tế học Trường phái Áo, như F. A. Hayek (1899–1992): thị trường – được dẫn dắt bởi lợi ích cá nhân – sẽ tự điều phối hoạt động kinh tế và phân bổ nguồn lực đến những mục tiêu có giá trị cao nhất.
Richard Cobden (1804–1865) – Nhà công nghiệp và chính khách người Anh
Cùng với John Bright (1811–1889), Cobden là người đứng đầu Trường phái Manchester, kế thừa tư tưởng của Adam Smith (1723–1790), cho rằng thương mại tự do sẽ giúp mọi người tiếp cận được các hàng hóa thiết yếu và góp phần tạo ra xã hội công bằng hơn. Năm 1838, họ thành lập Liên đoàn Chống Luật Ngô (Anti-Corn-Law League), vận động – và thành công – trong việc bãi bỏ các loại thuế nhập khẩu có tính bảo hộ đối với lúa mì, là nguyên nhân khiến giá bánh mì tăng cao và thường xuyên gây ra tình trạng thiếu thốn. Họ cũng tích cực vận động cho sự hiểu biết và hòa bình giữa các quốc gia, với niềm tin cho rằng thương mại tự do là con đường dẫn tới hòa bình. Trên cương vị chính khách, Cobden đã góp phần mở rộng hoạt động thương mại giữa Anh và Pháp, thúc đẩy hợp tác quốc tế dựa trên lợi ích chung.
John Stuart Mill (1806–1873) – Triết gia và nhà cải cách người Anh
Cuốn Bàn về Tự do (On Liberty, 1859) của Mill được coi là tác phẩm kinh điển của chủ nghĩa tự do cổ điển, dù lập luận của ông nhằm bảo vệ tự do không dựa trên các lý thuyết trừu tượng về quyền tự nhiên, mà dựa trên những lợi ích thực tiễn mà tự do đem lại. Dù là người chỉ trích chính phủ cồng kềnh, ông vẫn chủ trương nhà nước cần can thiệp trên nhiều phương diện, chứ không chỉ giới hạn ở việc bảo vệ tự do cá nhân. Tiếp nối người thầy theo chủ nghĩa công lợi là Jeremy Bentham (1748–1832), Mill cho rằng điều tốt là điều mang lại hạnh phúc lớn nhất cho số đông, dù ông cũng phân biệt giữa “những thú vui tao nhã” và “những thú vui thấp kém”, với niềm tin rằng thú vui tao nhã có giá trị vượt trội hơn. Ông cho rằng mỗi cá nhân nên được tự do theo đuổi mong muốn của mình, miễn là không gây hại cho người khác. Theo Mill, việc sử dụng quyền lực của nhà nước chỉ chính đáng khi ngăn chặn tổn hại thể chất hoặc đe dọa gây tổn hại đối với người khác; còn việc xã hội không tán thành hành vi của ai đó, hay ngay cả việc bảo vệ “lợi ích thể chất và đạo đức” của chính họ, thì cũng không phải là căn cứ để cưỡng ép hay hạn chế họ. Mill mạnh mẽ ủng hộ quyền tự do ngôn luận, với lập luận cho rằng những ý kiến bị bóp nghẹt có thể là đúng, và ngay cả khi sai, chúng vẫn góp phần thách thức và làm sáng tỏ các quan điểm đang thịnh hành.
Herbert Spencer (1820–1903) – Nhà nhân chủng học và triết gia người Anh
Spencer tìm cách áp dụng thuyết tiến hóa vào các vấn đề xã hội và chính trị. Ông tin rằng các cộng đồng nhân loại, ban đầu vốn đơn giản và mang tính quân phiệt, đã tiến hóa thành các xã hội công nghiệp phức tạp và ổn định hơn, lan rộng nhờ tính bền vững và thịnh vượng vượt trội. Dù thường bị gán là người theo “Chủ nghĩa Darwin Xã hội”, Spencer thực ra tin rằng con người đang tiến hóa để trở thành những sinh vật nhân hậu hơn. Ông chủ trương “quyền tự do của mỗi người, bị giới hạn bởi quyền tự do tương tự của tất cả những người khác”, và ủng hộ chính phủ quy mô nhỏ, chính sách không can thiệp (laissez-faire) và tự do hợp đồng, đồng thời phản đối việc nhà nước điều tiết thương mại và kinh tế. Spencer tin rằng tự do sẽ thúc đẩy sự đa dạng và đổi mới, giúp xã hội tiến hóa nhanh hơn và theo hướng có lợi hơn.
Friedrich A. Hayek (1899–1992) – Nhà khoa học chính trị người Anh gốc Áo
Những công trình kinh tế của Hayek trong thập niên 1930, thực hiện cùng với ông thầy Ludwig von Mises, đã chỉ ra rằng các chu kỳ bùng nổ và suy thoái kinh tế phát sinh từ những hành động can thiệp yếu kém của chính phủ vào lĩnh vực tín dụng. Ông trở thành người phê phán hàng đầu đối với chủ nghĩa tập thể, kế hoạch hóa tập trung, và chủ nghĩa can thiệp mở rộng của John Maynard Keynes (1883–1946), cho rằng các chính sách này sẽ dẫn đến lạm phát và rối loạn kinh tế. Chiến tranh thế giới thứ hai khiến Hayek chuyển hướng quan tâm sang khoa học chính trị, và trong tác phẩm bán chạy Đường về nô lệ (The Road to Serfdom, 1944), ông truy tìm nguồn gốc của chủ nghĩa toàn trị, lập luận rằng kế hoạch hóa tập trung là phản tác dụng và chỉ có thể duy trì bằng lực lượng cưỡng chế ngày càng mạnh mẽ hơn. Trong Hiến pháp Tự do (The Constitution of Liberty, 1960), ông trình bày hệ thống tư tưởng ủng hộ trật tự xã hội và kinh tế tự do. Hayek cập nhật tư tưởng tự do cổ điển về trật tự xã hội tự phát, tự điều chỉnh, cho thấy chúng phát sinh từ những hành vi thường xuyên (hay “quy tắc”) mà cá nhân tuân theo trong đời sống hằng ngày. Ông lập luận rằng, tuy không có kế hoạch trung tâm, các trật tự này vẫn có thể xử lý một lượng tri thức khổng lồ – vốn bị phân tán, mang tính cá nhân, tạm thời và không thể gom lại, vượt xa khả năng của bất kỳ cơ quan hoạch định nào, kể cả khi họ có thể tiếp cận được dữ liệu đó. Trong Tự phụ chết người (The Fatal Conceit, 1988), Hayek cho rằng thật là ngây ngô khi tưởng rằng chúng ta có thể định hình những trật tự xã hội phức tạp bằng các công cụ của khoa học vật lý; và mọi nỗ lực có ý thức nhằm thiết lại trật tự này đều sẽ dẫn đến bất ổn xã hội và thảm họa kinh tế. Hayek cũng là người sáng lập Hội Mont Pelerin - diễn đàn quốc tế có ảnh hưởng lớn trong việc bảo vệ và phát triển tư tưởng tự do cổ điển.
Ayn Rand (1905–1982) – Tiểu thuyết gia và nhà đạo đức học người Mỹ gốc Nga
Chủ yếu thể hiện qua các tiểu thuyết của mình, Ayn Rand ủng hộ chủ nghĩa cá nhân cấp tiến, nằm về phía tự do cá nhân (libertarian end) trong phổ tư tưởng tự do cổ điển. Bà coi đời sống và tự hoàn thiện bản thân là chuẩn mực đạo đức cao nhất. Theo bà, lý trí – nền tảng của đạo đức – phải dẫn dắt mọi hành động của con người, và mỗi cá nhân nên theo đuổi lợi ích hợp lý, lâu dài của chính mình. Rand cho rằng mỗi cá nhân có quyền hưởng thành quả từ hành động của chính họ, và không ai được phép dùng vũ lực để tước đoạt – vì tư duy duy lý coi bạo lực là ghê tởm. Tuy vậy, giữa những cá nhân hành xử một cách vị kỷ nhưng duy lý, sẽ không có xung đột và không cần hy sinh, bởi vì mỗi người đều nhận ra giá trị – đối với chính họ – của việc tôn trọng quyền lợi của người khác. Nếu có vai trò nào đó dành cho nhà nước và các quy tắc điều phối thị trường, thì chỉ là để bảo vệ các quyền đó mà thôi.
Isaiah Berlin
(1909–1997), triết gia người Anh gốc Latvia
Berlin là triết gia hàng đầu thế kỷ XX trong việc bảo vệ chủ nghĩa đa nguyên và khoan dung. Ông lập luận rằng không một mô hình nào có thể gói trọn sự phong phú và năng động to lớn của tư tưởng, giá trị và lịch sử nhân loại. Không tồn tại một nguyên lý đạo đức tuyệt đối, cũng không có một tiêu chuẩn cố định nào để đánh giá hành vi: cuộc sống là chuỗi thỏa hiệp không ngừng giữa các giá trị khác nhau – thường là xung đột với nhau – như tự do và bình đẳng. Ông cũng phân biệt hai loại tự do. Tự do tiêu cực, điển hình trong tư tưởng của John Stuart Mill (1806–73), là quyền được hành động mà không bị cản trở. Tự do tích cực cho rằng con người chỉ thực sự tự do khi họ có thể làm chủ vận mệnh của mình và đạt được sự tự hiện thực hóa. Dù thừa nhận giá trị của cả hai khái niệm, Berlin lo ngại rằng tư tưởng tự do tích cực đang bị các nhà tư tưởng lợi dụng để làm suy yếu, chứ không phải để bổ sung cho tự do tiêu cực – vốn là nền tảng cốt lõi của chủ nghĩa tự do cổ điển.
Milton Friedman (1912–2006), nhà kinh tế học người Mỹ
Trong Các nghiên cứu về Thuyết số lượng tiền tệ (Studies in the Quantity Theory of Money - 1956), Friedman làm sống lại quan điểm cho rằng chính phủ có nghĩa vụ giữ giá trị đồng tiền ổn định. Ông lập luận rằng các chính phủ cố gắng tạo việc làm bằng cách để cho lạm phát gia tăng sẽ dẫn tới cả lạm phát lẫn thất nghiệp. Lạm phát giống như một loại ma túy – tạo hiệu ứng ngắn hạn nhưng gây tổn hại lâu dài. Do đó, ông vận động cho một “quy tắc tiền tệ” nhằm kiềm chế lạm phát và chấm dứt chi tiêu thâm dụng. Cùng với vợ là Rose D. Friedman (1910–2009), ông viết cuốn sách bán chạy Chủ nghĩa tư bản và tự do (Capitalism and Freedom - 1962), trong đó ông đề xuất hàng loạt cải cách táo bạo vào lúc đó: thị trường tự do, tỷ giá hối đoái thả nổi, thuế thu nhập âm, phiếu giáo dục, và tư nhân hóa hệ thống hưu bổng nhà nước. Friedman tin rằng chính những người hành nghề là đối tượng duy nhất được hưởng lợi từ việc nhà nước điều tiết nghề nghiệp – chứ không phải khách hàng. Ông phản đối việc hình sự hóa ma túy, cho rằng việc kiểm soát lối sống như vậy xâm phạm quyền tự do cá nhân. Tác phẩm và loạt chương trình truyền hình Tự do lựa chọn (Free to Choose - 1980) đã giúp đưa tư tưởng của ông đến với đại chúng. Trong đó, ông viết: “Dựa vào quyền tự do của con người trong việc kiểm soát cuộc đời mình theo các giá trị riêng là cách chắc chắn nhất để hiện thực hóa đầy đủ tiềm năng của một xã hội vĩ đại.”
James M. Buchanan (1919–2013), nhà kinh tế học người Mỹ
James Buchanan cùng Gordon Tullock (1922–2014) là hai nhân vật chủ chốt của Trường phái Lựa chọn Công, đồng tác giả cuốn Phép tính của sự đồng thuận (The Calculus of Consent - 1962). Họ đặt dấu hỏi về tính hợp lý của các quyết định theo lối dân chủ, chỉ ra rằng lợi ích của cử tri, nhóm lợi ích, chính trị gia và quan chức đều có thể làm sai lệch quá trình ban hành quyết định. Trong khi các nhà kinh tế học “công lợi” tập trung vào thất bại của thị trường, thì Buchanan nhấn mạnh rằng chính phủ cũng có thể thất bại. Ông đặc biệt quan ngại về việc các đa số – hoặc liên minh các nhóm lợi ích nhỏ – có thể sử dụng quyền lực nhà nước để áp đặt gánh nặng lên vai thiểu số, chẳng hạn như bằng cách đánh thuế. Buchanan cho rằng cách hiệu quả nhất để kiểm soát điều này là xây dựng một hiến pháp chính trị – một bộ quy tắc nền tảng mà mọi quyết định chính sách sau đó phải tuân theo. Lý tưởng nhất là những quy tắc này nên được xây dựng dựa trên sự đồng thuận tuyệt đối, để không ai phải đối mặt với chuyên chế của đa số trong các quyết định lập pháp sau đó.
Robert Nozick (1938–2002), triết gia người Mỹ
Trong tác phẩm Vô chính phủ, Nhà nước và Không tưởng (Anarchy, State, and Utopia - 1974), Nozick trình bày luận cứ biện hộ đạo đức toàn diện cho tự do cá nhân. Ông khởi đi từ “mệnh lệnh tuyệt đối” của Immanuel Kant (1724–1804): chúng ta phải đối xử với người khác như mục đích tự thân, chứ không bao giờ được coi là phương tiện cho mục đích của mình – và chỉ hành động theo cách mà mình sẵn sàng biến thành nguyên tắc phổ quát. Nozick khẳng định rằng con người có thân thể, tài năng và sức lao động của chính mình, và không ai có quyền dùng vũ lức để tước đoạt. Vì vậy, thuế khoá nhằm tái phân phối là không thể biện minh được. Của cải không “tồn tại để được chia sẻ công bằng” – nó phải được tạo ra bằng tài năng, tinh thần nghiệp chủ và nỗ lực cá nhân. Nếu của cải được tích lũy và chuyển giao một cách công bằng, không bị cưỡng ép, thì giàu nghèo – dù bất bình đẳng – vẫn là chính đáng. Theo Nozick, nhà nước chỉ nên đóng vai trò bảo vệ con người trước bạo lực, trộm cắp, lừa đảo và vi phạm hợp đồng. Ngoài ra, mỗi cá nhân phải được tự do theo đuổi mục tiêu và hoài bão riêng. Một “nhà nước tuần đêm” như vậy sẽ không dẫn đến hỗn loạn – như nhiều người lo sợ sau Cách mạng Pháp – bởi vì con người sẽ liên kết với nhau một cách tự nguyện để bảo vệ quyền lợi của mình, chẳng hạn như thông qua các cơ quan trọng tài tư nhân.
11. CHỦ NGHĨA TỰ DO CỔ
ĐIỂN – TRÍCH DẪN
Đại Hiến chương Tự do (Magna Carta)
Chúng ta cũng đã ban cho tất cả những người tự do
trong vương quốc của mình – cho chúng ta và những người thừa kế của chúng ta
mãi mãi – tất cả các quyền tự do được ghi dưới đây, để họ và con cháu họ được
sở hữu và nắm giữ, từ chúng ta và con cháu chúng ta mãi mãi. Không một khoản
thuế [quân sự] hay trợ cấp nào sẽ được áp đặt lên vương quốc của chúng ta nếu
không có sự đồng thuận chung của vương quốc. Không một người tự do nào sẽ bị
bắt giữ, bị giam cầm, bị tước đoạt tài sản, bị lưu đày hoặc bị hủy diệt theo
bất kỳ hình thức nào – và chúng ta sẽ không truy tố hay sai người truy tố họ –
nếu không có phán quyết hợp pháp từ các đồng cấp của họ hoặc theo đúng luật
pháp của xứ sở. Chúng ta sẽ không bán, không từ chối, cũng không trì hoãn quyền
lợi hay công lý đối với bất kỳ ai. Tất cả thương nhân sẽ được xuất cảnh an toàn
và đảm bảo ra khỏi nước Anh, và được nhập cảnh vào nước Anh, với quyền cư trú
tại đây và tự do di chuyển bằng đường bộ cũng như đường thủy – để mua bán theo
các phong tục cổ truyền và hợp pháp – và được miễn mọi loại thuế khóa bất công.
– Vua John của Anh (1166–1216) (dưới
sự ép buộc)
Quyền tự nhiên
Quyền tự nhiên… là quyền tự
do mà mỗi người có được để sử dụng sức mạnh của chính mình, theo ý chí của
mình, nhằm bảo tồn bản tính tự nhiên của mình; nghĩa là, để bảo vệ mạng sống của
chính mình.
– Thomas Hobbes (1588–1679), Leviathan
– John Locke (1632–1704), Hai khảo luận về chính
quyền dân sự
– Thomas Jefferson (1743–1826), Tuyên ngôn Độc lập
Hoa Kỳ
– Frédéric Bastiat (1801–1850), Luật pháp
– Robert Nozick (1938–2002), Vô chính phủ, Nhà nước
và Xã hội không tưởng
Sự hỗn xược và tự phụ cao
độ… là khi các ông vua và bộ trưởng giả vờ giám sát nền kinh tế của người dân
và muốn hạn chế chi tiêu của họ. Bản thân họ – không có ngoại lệ – luôn là những
kẻ hoang phí nhất trong xã hội. Hãy để họ lo cho việc chi tiêu của chính mình,
và khi đó họ có thể yên tâm giao việc chi tiêu của người dân cho chính người
dân. Nếu sự phung phí của họ không hủy hoại nhà nước, thì sự phung phí của thần
dân chắc chắn cũng không bao giờ làm được điều đó.
– Adam Smith (1723–1790), Của cải của các quốc gia
– James Mill (1773–1836), ‘Tình hình quốc gia’, trong The
London Review
– Lord Acton (1834–1902), Thư gửi Giám mục Creighton
– Milton Friedman
(1912–2006) và Rose D. Friedman (1910–2009), Chủ nghĩa tư bản và Tự do
– Milton Friedman
(1912–2006) và Rose D. Friedman (1910–2009), Chủ nghĩa tư bản và Tự do
– Adam Ferguson (1723–1816), Tiểu luận về lịch sử xã
hội dân sự
– Adam Smith (1723–1790), Lý thuyết về cảm nhận đạo
đức
Vì vậy, một hiền giả từng
nói: “Ta sẽ không làm gì (một cách có chủ ý), và dân chúng sẽ tự biến đổi; Ta sẽ
thích sự tĩnh tại, và dân chúng sẽ tự trở thành chính trực; Ta sẽ không can thiệp,
và dân chúng sẽ tự trở nên sung túc; Ta sẽ không biểu lộ tham vọng, và dân
chúng sẽ tự đạt đến sự giản dị nguyên sơ.”
– Lão Tử (khoảng thế kỷ VI TCN)
F. A. Hayek (1899–1992), Luật lệ và Trật tự
– Adam Smith (1723–1790), Lý thuyết về cảm nhận đạo
đức
– Adam Smith (1723–1790), Của cải của các quốc gia
– F. A. Hayek (1899–1992), “Sử dụng tri thức trong xã
hội”
– F. A. Hayek (1899–1992), Hiến pháp Tự do
– Algernon Sidney (1623–1683), Diễn văn về chính
quyền
– John Locke (1632–1704), Hai khảo luận về chính
quyền dân sự
– Montesquieu (1689–1755), Tinh thần pháp luật
– Sir William Blackstone (1723–1780), Bình luận về
luật pháp Anh quốc
– Adam Smith (1723–1790), Lý thuyết về cảm nhận đạo
đức
Sống trong xa hoa và an
nhàn…
Không làm nô lệ cho bạo
quyền,
Cũng chẳng bị cai trị bởi
dân chủ cuồng loạn;
Nhưng là các ông vua –
không thể làm sai –
Vì quyền lực của họ đã bị
luật pháp ràng buộc.
– Bernard Mandeville (1670–1733), Ngụ ngôn về loài
ong
– Ludwig von Mises (1881–1973), Hành vi của con người
– F. A. Hayek (1899–1992), Đường về nô lệ
– Milton Friedman (1912–2006) và Rose D. Friedman
(1910–2009), Tự do lựa chọn
– Milton Friedman (1912–2006) và Rose D. Friedman
(1910–2009), Tự do lựa chọn
– Immanuel Kant (1724–1804), Nguyên lý chính trị
– Benjamin Franklin (1706–90), Thư trả lời Thống đốc
[Pennsylvania]
– John Stuart Mill (1806–73), Bàn về Tự do
– John Stuart Mill (1806–73), Bàn về Tự do
– Thẩm phán Learned Hand (1872–1961), Tinh thần Tự do, bài phát biểu ở New York, 1944
Niềm tin của chúng ta vào
tự do không dựa vào kết quả trước mắt trong từng hoàn cảnh cụ thể, mà dựa vào
niềm tin rằng, xét tổng thể, tự do sẽ giải phóng nhiều lực lượng cho điều thiện
hơn là cho điều ác.
– F. A. Hayek (1899–1992), Hiến pháp Tự do
– Milton Friedman (1912–2006), Tự do lựa chọn
(tập phim truyền hình)
Trích dẫn trong Nếu Vô minh là Hạnh phúc, Vì sao
Không Có Nhiều Người Hạnh phúc hơn? – John Mitchinson
– Milton Friedman (1912–2006), phỏng vấn trên Playboy
Tự do chính trị
Những người viết về chính
trị đã thiết lập một châm ngôn, nói rằng: khi xây dựng bất kỳ hệ thống chính
quyền nào, và thiết kế các cơ chế kiểm soát và đối trọng trong hiến pháp, thì
phải giả định rằng con người là kẻ gian trá – và trong mọi hành động của mình,
không mưu cầu điều gì khác ngoài lợi ích cá nhân.
– David Hume (1711–76), Tiểu luận về đạo đức, chính
trị và văn học
– Alexis de Tocqueville (1805–59), Diễn văn trước Quốc
hội, 1848
Frédéric Bastiat (1801–50), Nhà nước
– F. A. Hayek (1899–1992), Đường về nô lệ
12. DÒNG THỜI GIAN CỦA CHỦ NGHĨA TỰ DO CỔ ĐIỂN
Năm 1791: Tuyên ngôn Nhân
quyền Hoa Kỳ (The United States Bill of Rights) được phê chuẩn, liệt kê các quyền
cơ bản như tự do tôn giáo, tự do ngôn luận, tự do hội họp, tự do báo chí, quyền
mang vũ khí, và quyền không bị bắt giữ hoặc tịch thu tài sản một cách bất công.
Năm 1960: F. A. Hayek xuất bản Hiến pháp Tự do (The Constitution of Liberty), trình bày nền tảng lịch sử, nguyên lý và thiết chế của xã hội tự do cổ điển.
Năm 1962: Trong Phép
tính Đồng thuận (The Calculus of Consent), James M. Buchanan và Gordon
Tullock phân tích những vấn đề do lợi ích cá nhân gây ra trong quá trình ban
hành quyết định chính trị.
Năm 1973: Murray Rothbard xuất bản Vì một Nền Tự do Mới (For a New Liberty), áp dụng một cách mạnh mẽ truyền thống quyền tự nhiên vào các vấn đề xã hội và chính trị hiện đại.
Năm 1974: Robert Nozick xuất bản cuốn Vô Chính phủ, Nhà nước và Xã hội Không tưởng (Anarchy, State, and Utopia), một luận điểm sắc bén về tự do, phản đối thuế tái phân phối vì cho rằng chúng vi phạm quyền sở hữu cá nhân.
Năm 1980: Loạt phim truyền hình Tự do Lựa chọn (Free to Choose) của Milton Friedman giúp đưa tư tưởng tự do cổ điển đến với một lượng lớn khán giả mới trên toàn thế giới.
Năm 1988: F. A. Hayek xuất bản Tự Phụ Chết Người (The Fatal Conceit), giải thích rằng trật tự tự phát trong xã hội con người quá phức tạp đến mức không ai có thể hoạch định hoặc kiểm soát được.
Năm 1989: Bức tường Berlin, phơi bày tình trạn lạc hậu về kinh tế và các vấn đề xã hội nghiêm trọng trong khối Xô Viết theo mô hình kinh tế kế hoạch tập trung.
13. ĐỌC THÊM
Dẫn nhập
Ashford, N. (2013) Principles for a Free Society. Stockholm: Jarl Hjalmarson Foundation. Thorough, short exposition of the principles on which a free society and free economy are built.
Butler, E. (2011) The Condensed Wealth of Nations. London: Adam Smith Institute. Précis of Adam Smith’s classical liberal economics, and of his ethics.
Butler, E. (2013) Foundations of a Free Society. London: Institute of Economic Affairs. Easy outline of the core principles underlying a free society, such as freedom, rights, toleration, the rule of law and limited government.
Friedman, M. and Friedman, R. D. (1980) Free to Choose. New York: Harcourt Brace Jovanovich. Engaging case for the free society, based on the television series of the same name.
Hannan, D. (2013) How We Invented Freedom and Why It Matters. London: Head of Zeus. Masterful tracing of classical liberal ideas from the Anglo-Saxon era to the present day.
Palmer, T. G. (2011) The
Morality of Capitalism. Arlington, VA: Students for Liberty and Atlas
Foundation. Short collection of essays on classical liberal morality,
cooperation, progress, globalisation and culture.
Palmer, T. G. (ed.) (2014) Peace, Love, and Liberty. Ottawa, IL: Jameson Books. Short but wide-ranging series of essays showing how social and economic freedom promotes international peace.
Pirie, M. (2008) Freedom 101. London: Adam Smith Institute. One hundred and one arguments against the free economy and free society, knocked down in a page each.
Wellings, R. (ed.) (2009) A Beginner’s Guide to Liberty. London: Adam Smith Institute. Straightforward explanations of markets, property rights, liberty, government failure, prohibitions and welfare without the state.
Tổng quan
Butler, E. (2011) Milton Friedman: A Concise Guide to the Ideas and Influence of the Free-Market Economist. Petersfield: Harriman House. Easy introduction to the economic and social ideas of the celebrated classical liberal economist.
Butler, E. (2012) Friedrich Hayek: The Ideas and Influence of the Libertarian Economist. Petersfield: Harriman House. Easy introduction to the classical liberal political scientist who developed much of the modern thinking on the spontaneous society.
Butler, E. (2012) Public Choice – A Primer. London: Institute of Economic Affairs. Simple explanation of government failure, the problems of self-interest in democratic systems, and the case for constitutional restraints.
Cranston, M. (1967) Liberalism. In The Encyclopaedia of Philosophy (ed. P. Edwards), pp. 458–461. New york: Macmillan and the Free Press.
Kukathas, C. (2003) The Liberal Archipelago. Oxford University Press. Powerful defence of diversity, multiculturalism and minority rights.
Meadowcroft, J. (ed.) (2008) Prohibitions. London: Institute of Economic Affairs. Powerful set of arguments against government controls on many different lifestyle choices.
Smith, G. H. (2013) The System of Liberty: Themes in the History of Classical Liberalism. Cambridge University Press. Outline of the history and different views of classical liberals on key issues such as order, justice, rights, anarchy and the role of the state.
Tác phẩm kinh điển
Bastiat, F. (2001) [1849] Bastiat’s ‘The Law’. London: Institute of Economic Affairs. Classic statement of classical liberal ideas from the French politician and writer.
Berlin, I. (1969) Two concepts of liberty. In Four Essays on Liberty. Oxford University Press. Article in which he distinguishes positive and negative liberty.
Hayek, F. A. (1944) The Road to Serfdom. London: Routledge. Classic short wartime exposition of the dangers of central planning and unrestrained government.
Hayek, F. A. (1960) The Constitution of Liberty. London: Routledge. Large book tracing the origins of liberal ideas and the principles on which a free society is founded.
Hayek, F. A. (1988) The
Fatal Conceit (3 volumes). Chicago, IL: University of Chicago Press.
Statement of the principles underpinning our spontaneous social and economic
orders, and the case against trying to plan them centrally.
Locke, J. (1960) [1689] The Second Treatise of Government. In Two Treatises of Government (ed. P. Laslett), pp. 283–446. Cambridge University Press. Philosophical justification of the idea of contractual and limited government, and of the right of the people to overthrow a government that breaches that contract.
Mill, J. S. (2008) [1859] On liberty. In On Liberty and Other Essays (ed. J. S. Mill). Oxford University Press. Classic text on the case for freedom, the no-harm principle, free speech, limited government, natural justice and toleration.
Popper, K. (1945) The
Open Society and Its Enemies. London: Routledge. Philosophical defence of
the free society and devastating critique of attempts to redesign society
wholesale.
Adam Smith Institute blog – rapidly changing blog of classical liberal viewpoints on current political, social and economic issues: http://www.adamsmith.org/blog/
Cato Institute – a leading Washington think tank committed to spreading the philosophy of liberty through research and media commentary: http://www.cato.org
IEA TV – short videos from the Institute of Economic Affairs on current issues, research, books, events and issues: http://www.iea.org.uk/tv
Learn Liberty – short videos from the Institute for Humane Studies, with classical liberal views on economics, politics, law, history and philosophy: http://www.learnliberty.org/videos/
Liberty League – promotes pro-freedom ideas among students and young professionals in the UK, and runs the UK’s largest annual free-market conference: http://uklibertyleague.org
Mercatus Center – works to bridge the gap between academia and real world issues by training students, producing research, and producing solutions to social problems: http://mercatus.org
Online Library of Liberty – massive resource from the Liberty Fund, featuring key books and writings from classical liberals through the ages: http://oll.libertyfund.org
Reason Foundation – a leading US think tank that publishes a prominent magazine on market ideas and policy research: http://reason.org
Students for Liberty – a network of pro-freedom student groups, representing over 100,000 students in more than 1,350 groups worldwide: http://studentsforliberty.org
No comments:
Post a Comment