August 23, 2025

[Nhập môn chủ nghĩa tự do cổ điển] Chương 10 - NHỮNG NHÀ TƯ TƯỞNG TIÊU BIỂU CỦA CHỦ NGHĨA TỰ DO CỔ ĐIỂN

 CHỦ  NGHĨA TỰ DO CỔ ĐIỂN

Eamonn Butler

Phạm Nguyên Trường dịch


John Locke (1632–1704) – Triết gia người Anh 

Nhiều người coi John Locke là cha đẻ của chủ nghĩa tự do cổ điển. Sau khi phải lưu vong sang Pháp vì chống lại chế độ quân chủ Stuart, ông viết tác phẩm Hai Khảo luận về Chính quyền Dân sự (Two Treatises of Civil Government, 1690) - biện minh cho việc lật đổ James II, phủ nhận quan điểm về “quyền thiêng liêng” của các quân vương, và khẳng định rằng chính quyền hợp pháp phải được xây dựng dựa trên khế ước với nhân dân, chứ không thể dựa vào “bạo lực và cưỡng ép”. Ông cho rằng trong trạng thái tự nhiên, con người có đầy đủ quyền để bảo vệ sinh mạng, sức khỏe và tài sản của mình – những thứ mà họ có được bằng cách “pha trộn lao động của mình” với tài nguyên thiên nhiên – để chống lại sự xâm phạm của kẻ khác. Để bảo vệ những quyền tự nhiên này một cách hòa bình, họ lập ra chính phủ thông qua khế ước, và trao quyền cho chính phủ nhằm gìn giữ các quyền đó. Vì vậy, chính phủ chỉ có tính chính danh khi nhận được sự đồng thuận của người dân; nếu nó không bảo vệ được quyền lợi của họ, thì dân chúng có quyền chính đáng để lật đổ nó. Những tư tưởng này có ảnh hưởng sâu sắc đến các cuộc Cách mạng Mỹ và Pháp, cũng như các nhà tư tưởng theo phái lập hiến như Thomas Jefferson (1743–1826). 

Bernard Mandeville (1670–1733) – Nhà văn châm biếm người Anh gốc Hà Lan 

Bài thơ châm biếm Tổ ong cằn nhằn (The Grumbling Hive - 1705), được tái bản với nhan đề Ngụ ngôn về loài ong (The Fable of the Bees - 1714), làm cho độc giả chấn động khi cho rằng chính tư lợi là động lực thúc đẩy công nghiệp, thương mại, thịnh vượng và trật tự xã hội. Trong tổ ong tưởng tượng của ông, các con ong chỉ chăm lo cho bản thân, nhưng trong khi thỏa mãn các ham muốn cá nhân, chúng vô tình tạo ra việc làm cho kẻ khác; và khi tiêu dùng vì mục đích riêng, chúng lại làm giàu cho người khác và lan tỏa của cải trong toàn xã hội. Ý tưởng về một trật tự kinh tế tự phát dựa trên lợi ích cá nhân như thế chính là nền tảng cho mô hình “bàn tay vô hình” của Adam Smith (1723–1790), và sau đó được Friedrich Hayek (1899–1992) phát triển sâu thêm. 

Voltaire [François-Marie Arouet] (1694–1778) – Nhà văn Pháp 

Bị trục xuất khỏi nước Pháp do các luật lệ hà khắc của giới quý tộc, Voltaire sang Anh và bị cuốn hút bởi các quyền tự do dân sự, chính phủ hiến định, cũng như tư tưởng tự do cổ điển ở đây. Ông quyết định dành cả đời mình để cổ vũ cho các quyền tự do căn bản, lòng khoan dung, tự do ngôn luận và tự do thương mại. Tác phẩm Những bức thư triết học về người Anh (Philosophical Letters on the English, 1734) của ông lên án tình trạng không có tự do ở Pháp, kêu gọi lật đổ quyền lực quý tộc và chỉ trích thái độ bất dung của Giáo hội. Dù từng bị giam trong ngục Bastille, ông vẫn kiên trì phản đối những hành động đàn áp lan tràn khắp châu Âu lục địa thời bấy giờ. 

Adam Ferguson (1723–1816) – Nhà lý thuyết xã hội người Scotland 

Ferguson lập luận rằng, bằng cách theo đuổi hạnh phúc cá nhân, con người đã tạo nên một thế giới đầy sáng tạo và đa dạng, đạt được hiệu quả thông qua phân công lao động, và thúc đẩy đổi mới – những yếu tố dẫn dắt tiến bộ xã hội. Ông giải thích bản chất tự phát của các thiết chế xã hội, khi viết rằng: “Các quốc gia gặp phải những thiết chế – thực chất là kết quả của hành động con người, nhưng không phải là sản phẩm của bất kỳ thiết kế nào của con người.” Những ý tưởng này đã có ảnh hưởng đến người cùng thời với ông là Adam Smith (1723–1790). 

Adam Smith (1723–1790) – Triết gia và nhà kinh tế học người Scotland 

Adam Smith chỉ nhắc đến “bàn tay vô hình” đúng một lần trong tác phẩm Của cải của các quốc gia (The Wealth of Nations, 1776), nhưng tư tưởng mạnh này xuyên suốt toàn bộ cuốn sách. Như Adam Ferguson từng nhận xét, các thiết chế xã hội có thể hình thành và phát triển mà không cần đến sự sắp đặt cố ý của bất kỳ ai. Smith không cho rằng con người vốn ích kỷ hay thiếu thiện chí, vì ai cũng mong người khác nghĩ tốt về mình; tuy nhiên, ông nhận định rằng con người hành xử dựa trên lợi ích cá nhân, với sự quan tâm mạnh mẽ (và chính đáng) đến lợi ích của bản thân. Khi không bị cưỡng ép, họ chỉ có thể hiện thực hóa lợi ích cá nhân bằng cách phục vụ lợi ích của người khác; do đó, khi giúp chính mình, họ cũng đang gián tiếp giúp đỡ người khác. Smith chỉ ra rằng, trao đổi tự nguyện như vậy tạo ra giá trị cho cả hai bên – nếu không, họ đã không trao đổi.  Ông đặc biệt nhấn mạnh chuyên môn hóa và phân công lao động – vốn được thúc đẩy bởi quá trình trao đổi – như là động lực chủ yếu tạo ra hiệu quả và thịnh vượng, cả trong nội bộ quốc gia lẫn trong thương mại giữa các quốc gia. Những lập luận có ảnh hưởng sâu rộng của ông đã góp phần tạo ra thời kỳ hoàng kim của thương mại tự do trong thế kỷ XIX. Smith nghi ngờ chủ nghĩa tư bản thân hữu và bộ máy chính quyền cồng kềnh. Ông tin rằng “người của hệ thống” (hay nhà hoạch định xã hội) không thể nào kiểm soát được toàn bộ những động cơ phức tạp và đa dạng của con người, và chỉ có “hệ thống tự do tự nhiên, rõ ràng và đơn giản” mới có thể trở thành nền tảng bền vững cho xã hội tự do và thịnh vượng. 

Thomas Jefferson (1743–1826) – Nhà lãnh đạo cách mạng người Mỹ 

Jefferson tin rằng Thượng Đế đã ban cho con người những quyền tự nhiên và “bất khả xâm phạm”, trong đó có “quyền sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc”. Ông cho rằng con người vốn có quyền tự do hành động theo ý mình, miễn là không xâm phạm đến quyền tự do tương tự như thế của người khác. Chịu ảnh hưởng sâu sắc từ tư tưởng của John Locke (1632–1704), ông khẳng định rằng tính chính danh của chính phủ phải bắt nguồn từ khế ước giữa nhân dân và những người đại diện do họ bầu lên. Jefferson không tin vào việc tập trung quyền lực lớn, dù là trong chính quyền hay trong giới doanh thương. Ông phản đối mạnh mẽ tình trạng bất dung tôn giáo cũng như chế độ chuyên chế. 

Frédéric Bastiat (1801–1850) – Nhà lý luận chính trị người Pháp 

Trong bối cảnh thương mại bị hạn chế bởi “Hệ thống Lục địa” của Napoleon, Bastiat lên tiếng ủng hộ tự do cá nhân và thị trường tự do. Ông coi chính phủ là một thiết chế thiếu hiệu quả, không đáng tin, và dễ bị các nhóm lợi ích – đặc biệt là giới sản xuất – thao túng, khiến nó trở thành: “Một câu chuyện hư cấu vĩ đại mà trong đó người nào cũng tìm cách sống bằng chi phí của người khác.” Ông nổi tiếng với lối châm biếm sắc bén, đặc biệt là “bản kiến nghị của những người làm nến” – một văn bản giả tưởng, trong đó những người sản xuất nến đề nghị chính phủ ngăn chặn sự cạnh tranh từ mặt trời, vì ánh sáng tự nhiên “gây thiệt hại” cho ngành công nghiệp chiếu sáng. Bastiat cho rằng chính phủ tồn tại nhằm bảo vệ quyền tự do và quyền sở hữu – đã có trước khi nhà nước được thành lập. Vượt trước thời đại, ông dự báo những lập luận cốt lõi của các nhà kinh tế học Trường phái Áo, như F. A. Hayek (1899–1992): thị trường – được dẫn dắt bởi lợi ích cá nhân – sẽ tự điều phối hoạt động kinh tế và phân bổ nguồn lực đến những mục tiêu có giá trị cao nhất. 

Richard Cobden (1804–1865) – Nhà công nghiệp và chính khách người Anh 

Cùng với John Bright (1811–1889), Cobden là người đứng đầu Trường phái Manchester, kế thừa tư tưởng của Adam Smith (1723–1790), cho rằng thương mại tự do sẽ giúp mọi người tiếp cận được các hàng hóa thiết yếu và góp phần tạo ra xã hội công bằng hơn. Năm 1838, họ thành lập Liên đoàn Chống Luật Ngô (Anti-Corn-Law League), vận động – và thành công – trong việc bãi bỏ các loại thuế nhập khẩu có tính bảo hộ đối với lúa mì, là nguyên nhân khiến giá bánh mì tăng cao và thường xuyên gây ra tình trạng thiếu thốn. Họ cũng tích cực vận động cho sự hiểu biết và hòa bình giữa các quốc gia, với niềm tin cho rằng thương mại tự do là con đường dẫn tới hòa bình. Trên cương vị chính khách, Cobden đã góp phần mở rộng hoạt động thương mại giữa Anh và Pháp, thúc đẩy hợp tác quốc tế dựa trên lợi ích chung. 

John Stuart Mill (1806–1873) – Triết gia và nhà cải cách người Anh 

Cuốn Bàn về Tự do (On Liberty, 1859) của Mill được coi là tác phẩm kinh điển của chủ nghĩa tự do cổ điển, dù lập luận của ông nhằm bảo vệ tự do không dựa trên các lý thuyết trừu tượng về quyền tự nhiên, mà dựa trên những lợi ích thực tiễn mà tự do đem lại. Dù là người chỉ trích chính phủ cồng kềnh, ông vẫn chủ trương nhà nước cần can thiệp trên nhiều phương diện, chứ không chỉ giới hạn ở việc bảo vệ tự do cá nhân. Tiếp nối người thầy theo chủ nghĩa công lợi là Jeremy Bentham (1748–1832), Mill cho rằng điều tốt là điều mang lại hạnh phúc lớn nhất cho số đông, dù ông cũng phân biệt giữa “những thú vui tao nhã” và “những thú vui thấp kém”, với niềm tin rằng thú vui tao nhã có giá trị vượt trội hơn. Ông cho rằng mỗi cá nhân nên được tự do theo đuổi mong muốn của mình, miễn là không gây hại cho người khác. Theo Mill, việc sử dụng quyền lực của nhà nước chỉ chính đáng khi ngăn chặn tổn hại thể chất hoặc đe dọa gây tổn hại đối với người khác; còn việc xã hội không tán thành hành vi của ai đó, hay ngay cả việc bảo vệ “lợi ích thể chất và đạo đức” của chính họ, thì cũng không phải là căn cứ để cưỡng ép hay hạn chế họ. Mill mạnh mẽ ủng hộ quyền tự do ngôn luận, với lập luận cho rằng những ý kiến bị bóp nghẹt có thể là đúng, và ngay cả khi sai, chúng vẫn góp phần thách thức và làm sáng tỏ các quan điểm đang thịnh hành. 

Herbert Spencer (1820–1903) – Nhà nhân chủng học và triết gia người Anh 

Spencer tìm cách áp dụng thuyết tiến hóa vào các vấn đề xã hội và chính trị. Ông tin rằng các cộng đồng nhân loại, ban đầu vốn đơn giản và mang tính quân phiệt, đã tiến hóa thành các xã hội công nghiệp phức tạp và ổn định hơn, lan rộng nhờ tính bền vững và thịnh vượng vượt trội. Dù thường bị gán là người theo “Chủ nghĩa Darwin Xã hội”, Spencer thực ra tin rằng con người đang tiến hóa để trở thành những sinh vật nhân hậu hơn. Ông chủ trương “quyền tự do của mỗi người, bị giới hạn bởi quyền tự do tương tự của tất cả những người khác”, và ủng hộ chính phủ quy mô nhỏ, chính sách không can thiệp (laissez-faire) và tự do hợp đồng, đồng thời phản đối việc nhà nước điều tiết thương mại và kinh tế. Spencer tin rằng tự do sẽ thúc đẩy sự đa dạng và đổi mới, giúp xã hội tiến hóa nhanh hơn và theo hướng có lợi hơn. 

Friedrich A. Hayek (1899–1992) – Nhà khoa học chính trị người Anh gốc Áo 

Những công trình kinh tế của Hayek trong thập niên 1930, thực hiện cùng với ông thầy Ludwig von Mises, đã chỉ ra rằng các chu kỳ bùng nổ và suy thoái kinh tế phát sinh từ những hành động can thiệp yếu kém của chính phủ vào lĩnh vực tín dụng. Ông trở thành người phê phán hàng đầu đối với chủ nghĩa tập thể, kế hoạch hóa tập trung, và chủ nghĩa can thiệp mở rộng của John Maynard Keynes (1883–1946), cho rằng các chính sách này sẽ dẫn đến lạm phát và rối loạn kinh tế. Chiến tranh thế giới thứ hai khiến Hayek chuyển hướng quan tâm sang khoa học chính trị, và trong tác phẩm bán chạy Đường về nô lệ (The Road to Serfdom, 1944), ông truy tìm nguồn gốc của chủ nghĩa toàn trị, lập luận rằng kế hoạch hóa tập trung là phản tác dụng và chỉ có thể duy trì bằng lực lượng cưỡng chế ngày càng mạnh mẽ hơn. Trong Hiến pháp Tự do (The Constitution of Liberty, 1960), ông trình bày hệ thống tư tưởng ủng hộ trật tự xã hội và kinh tế tự do. Hayek cập nhật tư tưởng tự do cổ điển về trật tự xã hội tự phát, tự điều chỉnh, cho thấy chúng phát sinh từ những hành vi thường xuyên (hay “quy tắc”) mà cá nhân tuân theo trong đời sống hằng ngày. Ông lập luận rằng, tuy không có kế hoạch trung tâm, các trật tự này vẫn có thể xử lý một lượng tri thức khổng lồ – vốn bị phân tán, mang tính cá nhân, tạm thời và không thể gom lại, vượt xa khả năng của bất kỳ cơ quan hoạch định nào, kể cả khi họ có thể tiếp cận được dữ liệu đó. Trong Tự phụ chết người (The Fatal Conceit, 1988), Hayek cho rằng thật là ngây ngô khi tưởng rằng chúng ta có thể định hình những trật tự xã hội phức tạp bằng các công cụ của khoa học vật lý; và mọi nỗ lực có ý thức nhằm thiết lại trật tự này đều sẽ dẫn đến bất ổn xã hội và thảm họa kinh tế. Hayek cũng là người sáng lập Hội Mont Pelerin - diễn đàn quốc tế có ảnh hưởng lớn trong việc bảo vệ và phát triển tư tưởng tự do cổ điển. 

Ayn Rand (1905–1982) – Tiểu thuyết gia và nhà đạo đức học người Mỹ gốc Nga 

Chủ yếu thể hiện qua các tiểu thuyết của mình, Ayn Rand ủng hộ chủ nghĩa cá nhân cấp tiến, nằm về phía tự do cá nhân (libertarian end) trong phổ tư tưởng tự do cổ điển. Bà coi đời sống và tự hoàn thiện bản thân là chuẩn mực đạo đức cao nhất. Theo bà, lý trí – nền tảng của đạo đức – phải dẫn dắt mọi hành động của con người, và mỗi cá nhân nên theo đuổi lợi ích hợp lý, lâu dài của chính mình. Rand cho rằng mỗi cá nhân có quyền hưởng thành quả từ hành động của chính họ, và không ai được phép dùng vũ lực để tước đoạt – vì tư duy duy lý coi bạo lực là ghê tởm. Tuy vậy, giữa những cá nhân hành xử một cách vị kỷ nhưng duy lý, sẽ không có xung đột và không cần hy sinh, bởi vì mỗi người đều nhận ra giá trị – đối với chính họ – của việc tôn trọng quyền lợi của người khác. Nếu có vai trò nào đó dành cho nhà nước và các quy tắc điều phối thị trường, thì chỉ là để bảo vệ các quyền đó mà thôi. 

Isaiah Berlin (1909–1997), triết gia người Anh gốc Latvia 

Berlin là triết gia hàng đầu thế kỷ XX trong việc bảo vệ chủ nghĩa đa nguyên và khoan dung. Ông lập luận rằng không một mô hình nào có thể gói trọn sự phong phú và năng động to lớn của tư tưởng, giá trị và lịch sử nhân loại. Không tồn tại một nguyên lý đạo đức tuyệt đối, cũng không có một tiêu chuẩn cố định nào để đánh giá hành vi: cuộc sống là chuỗi thỏa hiệp không ngừng giữa các giá trị khác nhau – thường là xung đột với nhau – như tự do và bình đẳng. Ông cũng phân biệt hai loại tự do. Tự do tiêu cực, điển hình trong tư tưởng của John Stuart Mill (1806–73), là quyền được hành động mà không bị cản trở. Tự do tích cực cho rằng con người chỉ thực sự tự do khi họ có thể làm chủ vận mệnh của mình và đạt được sự tự hiện thực hóa. Dù thừa nhận giá trị của cả hai khái niệm, Berlin lo ngại rằng tư tưởng tự do tích cực đang bị các nhà tư tưởng lợi dụng để làm suy yếu, chứ không phải để bổ sung cho tự do tiêu cực – vốn là nền tảng cốt lõi của chủ nghĩa tự do cổ điển. 

Milton Friedman (1912–2006), nhà kinh tế học người Mỹ 

Trong Các nghiên cứu về Thuyết số lượng tiền tệ (Studies in the Quantity Theory of Money  - 1956), Friedman làm sống lại quan điểm cho rằng chính phủ có nghĩa vụ giữ giá trị đồng tiền ổn định. Ông lập luận rằng các chính phủ cố gắng tạo việc làm bằng cách để cho lạm phát gia tăng sẽ dẫn tới cả lạm phát lẫn thất nghiệp. Lạm phát giống như một loại ma túy – tạo hiệu ứng ngắn hạn nhưng gây tổn hại lâu dài. Do đó, ông vận động cho một “quy tắc tiền tệ” nhằm kiềm chế lạm phát và chấm dứt chi tiêu thâm dụng. Cùng với vợ là Rose D. Friedman (1910–2009), ông viết cuốn sách bán chạy Chủ nghĩa tư bản và tự do (Capitalism and Freedom - 1962), trong đó ông đề xuất hàng loạt cải cách táo bạo vào lúc đó: thị trường tự do, tỷ giá hối đoái thả nổi, thuế thu nhập âm, phiếu giáo dục, và tư nhân hóa hệ thống hưu bổng nhà nước. Friedman tin rằng chính những người hành nghề là đối tượng duy nhất được hưởng lợi từ việc nhà nước điều tiết nghề nghiệp – chứ không phải khách hàng. Ông phản đối việc hình sự hóa ma túy, cho rằng việc kiểm soát lối sống như vậy xâm phạm quyền tự do cá nhân. Tác phẩm và loạt chương trình truyền hình Tự do lựa chọn (Free to Choose - 1980) đã giúp đưa tư tưởng của ông đến với đại chúng. Trong đó, ông viết: “Dựa vào quyền tự do của con người trong việc kiểm soát cuộc đời mình theo các giá trị riêng là cách chắc chắn nhất để hiện thực hóa đầy đủ tiềm năng của một xã hội vĩ đại.” 

James M. Buchanan (1919–2013), nhà kinh tế học người Mỹ 

James Buchanan cùng Gordon Tullock (1922–2014) là hai nhân vật chủ chốt của Trường phái Lựa chọn Công, đồng tác giả cuốn Phép tính của sự đồng thuận (The Calculus of Consent  - 1962). Họ đặt dấu hỏi về tính hợp lý của các quyết định theo lối dân chủ, chỉ ra rằng lợi ích của cử tri, nhóm lợi ích, chính trị gia và quan chức đều có thể làm sai lệch quá trình ban hành quyết định. Trong khi các nhà kinh tế học “công lợi” tập trung vào thất bại của thị trường, thì Buchanan nhấn mạnh rằng chính phủ cũng có thể thất bại. Ông đặc biệt quan ngại về việc các đa số – hoặc liên minh các nhóm lợi ích nhỏ – có thể sử dụng quyền lực nhà nước để áp đặt gánh nặng lên vai thiểu số, chẳng hạn như bằng cách đánh thuế. Buchanan cho rằng cách hiệu quả nhất để kiểm soát điều này là xây dựng một hiến pháp chính trị – một bộ quy tắc nền tảng mà mọi quyết định chính sách sau đó phải tuân theo. Lý tưởng nhất là những quy tắc này nên được xây dựng dựa trên sự đồng thuận tuyệt đối, để không ai phải đối mặt với chuyên chế của đa số trong các quyết định lập pháp sau đó. 

Robert Nozick (1938–2002), triết gia người Mỹ 

Trong tác phẩm Vô chính phủ, Nhà nước và Không tưởng (Anarchy, State, and Utopia - 1974), Nozick trình bày luận cứ biện hộ đạo đức toàn diện cho tự do cá nhân. Ông khởi đi từ “mệnh lệnh tuyệt đối” của Immanuel Kant (1724–1804): chúng ta phải đối xử với người khác như mục đích tự thân, chứ không bao giờ được coi là phương tiện cho mục đích của mình – và chỉ hành động theo cách mà mình sẵn sàng biến thành nguyên tắc phổ quát. Nozick khẳng định rằng con người có thân thể, tài năng và sức lao động của chính mình, và không ai có quyền dùng vũ lức để tước đoạt. Vì vậy, thuế khoá nhằm tái phân phối là không thể biện minh được. Của cải không “tồn tại để được chia sẻ công bằng” – nó phải được tạo ra bằng tài năng, tinh thần nghiệp chủ và nỗ lực cá nhân. Nếu của cải được tích lũy và chuyển giao một cách công bằng, không bị cưỡng ép, thì giàu nghèo – dù bất bình đẳng – vẫn là chính đáng. Theo Nozick, nhà nước chỉ nên đóng vai trò bảo vệ con người trước bạo lực, trộm cắp, lừa đảo và vi phạm hợp đồng. Ngoài ra, mỗi cá nhân phải được tự do theo đuổi mục tiêu và hoài bão riêng. Một “nhà nước tuần đêm” như vậy sẽ không dẫn đến hỗn loạn – như nhiều người lo sợ sau Cách mạng Pháp – bởi vì con người sẽ liên kết với nhau một cách tự nguyện để bảo vệ quyền lợi của mình, chẳng hạn như thông qua các cơ quan trọng tài tư nhân. 

11. CHỦ NGHĨA TỰ DO CỔ ĐIỂN – TRÍCH DẪN

Đại Hiến chương Tự do (Magna Carta)

Chúng ta cũng đã ban cho tất cả những người tự do trong vương quốc của mình – cho chúng ta và những người thừa kế của chúng ta mãi mãi – tất cả các quyền tự do được ghi dưới đây, để họ và con cháu họ được sở hữu và nắm giữ, từ chúng ta và con cháu chúng ta mãi mãi. Không một khoản thuế [quân sự] hay trợ cấp nào sẽ được áp đặt lên vương quốc của chúng ta nếu không có sự đồng thuận chung của vương quốc. Không một người tự do nào sẽ bị bắt giữ, bị giam cầm, bị tước đoạt tài sản, bị lưu đày hoặc bị hủy diệt theo bất kỳ hình thức nào – và chúng ta sẽ không truy tố hay sai người truy tố họ – nếu không có phán quyết hợp pháp từ các đồng cấp của họ hoặc theo đúng luật pháp của xứ sở. Chúng ta sẽ không bán, không từ chối, cũng không trì hoãn quyền lợi hay công lý đối với bất kỳ ai. Tất cả thương nhân sẽ được xuất cảnh an toàn và đảm bảo ra khỏi nước Anh, và được nhập cảnh vào nước Anh, với quyền cư trú tại đây và tự do di chuyển bằng đường bộ cũng như đường thủy – để mua bán theo các phong tục cổ truyền và hợp pháp – và được miễn mọi loại thuế khóa bất công.

Vua John của Anh (1166–1216) (dưới sự ép buộc)

Quyền tự nhiên 

Quyền tự nhiên… là quyền tự do mà mỗi người có được để sử dụng sức mạnh của chính mình, theo ý chí của mình, nhằm bảo tồn bản tính tự nhiên của mình; nghĩa là, để bảo vệ mạng sống của chính mình.

– Thomas Hobbes (1588–1679), Leviathan

 Trạng thái tự nhiên có một luật tự nhiên chi phối nó, và luật ấy ràng buộc mọi người; lý trí – chính là luật đó – dạy cho toàn thể nhân loại, nếu ai chịu lắng nghe nó, rằng: vì tất cả đều bình đẳng và độc lập, không ai được phép xâm phạm đến mạng sống, sức khỏe, tự do hay tài sản của người khác.

– John Locke (1632–1704), Hai khảo luận về chính quyền dân sự

 Chúng tôi cho rằng những chân lý này là hiển nhiên: rằng mọi người sinh ra đều bình đẳng; rằng họ được Tạo Hóa ban cho những quyền bất khả xâm phạm, trong đó có Quyền Sống, Quyền Tự Do, và Quyền mưu cầu Hạnh Phúc.

– Thomas Jefferson (1743–1826), Tuyên ngôn Độc lập Hoa Kỳ

 Quyền sống, quyền tự do và quyền sở hữu không tồn tại vì con người làm ra luật pháp. Ngược lại, chính vì các quyền đó đã tồn tại từ trước cho nên con người mới đặt ra luật pháp.

– Frédéric Bastiat (1801–1850), Luật pháp

 Cá nhân có quyền – và có những điều mà không một ai, dù là cá nhân hay tập thể, được phép làm đối với họ (mà không vi phạm quyền đó). Những quyền này mạnh mẽ và sâu rộng đến mức chúng làm dấy lên câu hỏi: liệu nhà nước và các quan chức của nó được phép làm gì – nếu có?

– Robert Nozick (1938–2002), Vô chính phủ, Nhà nước và Xã hội không tưởng

  Chính phủ hạn chế 

Sự hỗn xược và tự phụ cao độ… là khi các ông vua và bộ trưởng giả vờ giám sát nền kinh tế của người dân và muốn hạn chế chi tiêu của họ. Bản thân họ – không có ngoại lệ – luôn là những kẻ hoang phí nhất trong xã hội. Hãy để họ lo cho việc chi tiêu của chính mình, và khi đó họ có thể yên tâm giao việc chi tiêu của người dân cho chính người dân. Nếu sự phung phí của họ không hủy hoại nhà nước, thì sự phung phí của thần dân chắc chắn cũng không bao giờ làm được điều đó.

– Adam Smith (1723–1790), Của cải của các quốc gia

 Quyền lực của chính phủ buộc phải được trao cho một số người; và những ai được giao phó quyền lực sẽ đối mặt với vô vàn cám dỗ để lạm dụng nó – và họ sẽ không ngừng lạm dụng nếu không bị ngăn chặn.

– James Mill (1773–1836), ‘Tình hình quốc gia’, trong The London Review

 Quyền lực có xu hướng tha hóa, và quyền lực tuyệt đối thì tha hóa tuyệt đối.

– Lord Acton (1834–1902), Thư gửi Giám mục Creighton

 Làm sao chúng ta có thể ngăn chặn chính phủ – vốn do chính mình tạo ra – không trở thành một Frankenstein, hủy diệt nền tự do mà ta lập ra để bảo vệ? Tự do là một loài cây quý hiếm và mỏng manh… Chính phủ là cái cần thiết để bảo vệ tự do, là công cụ thông qua đó ta có thể thực hiện quyền tự do của mình; nhưng đồng thời, bằng việc tập trung quyền lực vào tay chính trị, nó cũng trở thành đe dọa đối với tự do. Dù những người nắm quyền ban đầu có thể là người thiện chí… thì quyền lực ấy vẫn sẽ vừa thu hút vừa nhào nặn nên những con người thuộc một phẩm chất khác.

– Milton Friedman (1912–2006) và Rose D. Friedman (1910–2009), Chủ nghĩa tư bản và Tự do

 Đối với một người tự do, đất nước là tập hợp những cá nhân cấu thành nên nó, chứ không phải là một thực thể nào đó vượt lên trên họ. Người ấy tự hào về một di sản chung, và trung thành với những truyền thống chung. Nhưng người ấy coi chính phủ chỉ là phương tiện – là công cụ – chứ không phải là kẻ ban phát ân huệ hay quà tặng, cũng không phải một ông chủ hay một vị thần để phải tôn thờ và phục vụ một cách mù quáng.

– Milton Friedman (1912–2006) và Rose D. Friedman (1910–2009), Chủ nghĩa tư bản và Tự do

 Trật tự tự phát…

 Mỗi bước đi và mỗi chuyển động của đám đông, ngay cả trong những thời đại được gọi là khai sáng, đều diễn ra với một mức độ mù quáng như nhau trước tương lai; và các quốc gia tình cờ vấp phải những thiết chế – vốn thực ra là kết quả của hành động con người, nhưng không phải là được thực hiện theo bất kỳ thiết kế nào của con người.

– Adam Ferguson (1723–1816), Tiểu luận về lịch sử xã hội dân sự

 [Người giàu] tiêu thụ không nhiều hơn người nghèo là bao, và bất chấp bản tính ích kỷ và tham lam của họ… họ vẫn chia sẻ với người nghèo thành quả của mọi cải tiến mà họ đạt được. Họ được dẫn dắt bởi một “bàn tay vô hình” để thực hiện quá trình phân phối các nhu yếu phẩm gần giống với những gì vốn sẽ xảy ra nếu trái đất được chia đều cho tất cả cư dân – và vì vậy, dù không chủ tâm, thậm chí không hề hay biết, họ lại thúc đẩy lợi ích của xã hội và tạo điều kiện cho sự sinh sôi nảy nở của loài người.

– Adam Smith (1723–1790), Lý thuyết về cảm nhận đạo đức

 …Hướng dẫn nhân từ… 

Vì vậy, một hiền giả từng nói: “Ta sẽ không làm gì (một cách có chủ ý), và dân chúng sẽ tự biến đổi; Ta sẽ thích sự tĩnh tại, và dân chúng sẽ tự trở thành chính trực; Ta sẽ không can thiệp, và dân chúng sẽ tự trở nên sung túc; Ta sẽ không biểu lộ tham vọng, và dân chúng sẽ tự đạt đến sự giản dị nguyên sơ.”

– Lão Tử (khoảng thế kỷ VI TCN)

 Chủ nghĩa tự do… giới hạn việc kiểm soát có chủ đích đối với trật tự chung của xã hội trong phạm vi thi hành các quy tắc phổ quát – là những quy tắc cần thiết để hình thành nên trật tự tự phát, mà các chi tiết cụ thể của nó thì ta không thể lường trước được.

 F. A. Hayek (1899–1992), Luật lệ và Trật tự

  …Chống lại kế hoạch hoá và kiểm soát

 Người theo chủ nghĩa hệ thống… thường rất tự cho mình là khôn ngoan; và thường quá say mê với vẻ đẹp tưởng tượng của bản kế hoạch chính trị lý tưởng do mình vạch ra, đến mức không thể chấp nhận bất kỳ sai lệch nhỏ nào khỏi bất kỳ phần nào của nó. Họ dường như tưởng rằng mình có thể sắp đặt các thành phần khác nhau của xã hội rộng lớn một cách dễ dàng, như bàn tay sắp xếp các quân cờ trên bàn cờ. Nhưng họ không nhận ra rằng, trong bàn cờ lớn của xã hội loài người, mỗi quân cờ đều có nguyên lý chuyển động riêng, hoàn toàn khác với nguyên lý mà nhà lập pháp có thể cố gắng áp đặt lên nó.

– Adam Smith (1723–1790), Lý thuyết về cảm nhận đạo đức

 [Khi không có các rào cản thương mại], hệ thống rõ ràng và đơn giản của tự do tự nhiên sẽ tự thiết lập một cách tự phát. Mỗi người… được hoàn toàn tự do theo đuổi lợi ích riêng theo cách riêng của mình. Nhà vua hoàn toàn được giải thoát khỏi một nhiệm vụ – mà không một trí tuệ hay kiến thức nào của con người có thể đủ khả năng đảm đương: đó là giám sát ngành nghề của tư nhân và chỉ đạo nó theo hướng được cho là phù hợp nhất với lợi ích của xã hội.

– Adam Smith (1723–1790), Của cải của các quốc gia

 Đây không phải là cuộc tranh luận về việc có nên lập kế hoạch hay không, mà là tranh luận về việc liệu kế hoạch đó có nên được thực hiện tập trung bởi một cơ quan duy nhất cho toàn bộ hệ thống kinh tế, hay nên được phân tán giữa nhiều cá nhân.

– F. A. Hayek (1899–1992), “Sử dụng tri thức trong xã hội”

 [Trước khi chúng ta có thể] cố gắng tái cấu trúc xã hội một cách sáng suốt, ta phải hiểu được cách nó vận hành; và phải thừa nhận rằng ngay cả khi ta tin rằng mình đã hiểu, thì ta vẫn có thể nhầm lẫn. Điều cần học hỏi là: nền văn minh nhân loại có một đời sống riêng, và mọi nỗ lực cải thiện của ta đều phải vận hành trong một chỉnh thể đang hoạt động – mà ta không thể hoàn toàn kiểm soát – và ta chỉ có thể hy vọng tạo điều kiện, hỗ trợ cho những lực lượng vận hành mà ta hiểu được phần nào.

– F. A. Hayek (1899–1992), Hiến pháp Tự do

 Công lý và nguyên tắc pháp quyền

 Điều gì không công bằng thì không phải là luật; và điều gì không phải là luật thì không đáng để tuân theo.

– Algernon Sidney (1623–1683), Diễn văn về chính quyền

 Bất cứ nơi nào luật pháp chấm dứt, thì chế độ chuyên chế bắt đầu, nếu luật bị vượt quá theo cách gây tổn hại cho người khác. Và bất cứ ai, khi có thẩm quyền, mà vượt quá quyền hạn được luật pháp trao cho và dùng đến quyền lực trong tay mình… thì người ấy không còn là quan tòa nữa; họ hành động mà không có thẩm quyền, và có thể bị phản kháng như bất kỳ ai khác đang dùng vũ lực xâm phạm quyền của người khác.

– John Locke (1632–1704), Hai khảo luận về chính quyền dân sự

 Tự do chính trị của người dân là sự thanh thản trong tâm trí, phát sinh từ niềm tin của mỗi người vào sự an toàn của mình. Khi quyền lập pháp và hành pháp được thống nhất trong cùng một người, hoặc một cơ quan, thì không thể có tự do; vì khi ấy sẽ có lo ngại rằng chính nhà vua hoặc viện nguyên lão sẽ ban hành những đạo luật chuyên chế – và tự mình thực thi luật pháp theo lối chuyên chế.

– Montesquieu (1689–1755), Tinh thần pháp luật

 Việc gìn giữ quyền tự do cá nhân là điều tối hệ trọng đối với công chúng; vì nếu một khi bất kỳ vị quan tối cao nào được quyền tùy tiện giam giữ bất kỳ ai mà ông ta hoặc thuộc hạ của ông ta cho là “hợp lý” (như ở Pháp – nơi quyền lực của hoàng gia làm như thế mỗi ngày), thì chẳng bao lâu nữa, mọi quyền lợi và sự miễn trừ khác sẽ hoàn toàn sụp đổ.

– Sir William Blackstone (1723–1780), Bình luận về luật pháp Anh quốc

 Nếu công lý bị bãi bỏ, thì toàn bộ kết cấu vĩ đại, bao la của xã hội loài người – kết cấu mà, nếu được phép nói vậy, dường như là đối tượng được Thiên nhiên yêu quý và chăm sóc một cách đặc biệt – sẽ, chỉ trong khoảnh khắc, sụp đổ thành từng mảnh vụn.

– Adam Smith (1723–1790), Lý thuyết về cảm nhận đạo đức

 Một tổ ong rộng lớn, đông đúc ong,

Sống trong xa hoa và an nhàn…

Không làm nô lệ cho bạo quyền,

Cũng chẳng bị cai trị bởi dân chủ cuồng loạn;

Nhưng là các ông vua – không thể làm sai –

Vì quyền lực của họ đã bị luật pháp ràng buộc.

– Bernard Mandeville (1670–1733), Ngụ ngôn về loài ong

 Tự do kinh tế

 Chính phủ luôn đồng nghĩa với cưỡng chế và áp đặt, và tất yếu là đối lập với tự do. Chính phủ chỉ có thể đóng vai trò người bảo đảm tự do nếu – và chỉ nếu – phạm vi hoạt động của nó được giới hạn một cách thỏa đáng trong việc bảo vệ cái gọi là tự do kinh tế. Nơi nào không có kinh tế thị trường, thì những điều khoản thiện chí nhất trong hiến pháp và luật pháp cũng chỉ là văn tự chết mà thôi.

– Ludwig von Mises (1881–1973), Hành vi của con người

 Bị kiểm soát trong các hoạt động kinh tế cũng đồng nghĩa với việc bị kiểm soát trong mọi khía cạnh khác của đời sống.

– F. A. Hayek (1899–1992), Đường về nô lệ

 Bất cứ nơi nào chúng ta thấy xuất hiện những yếu tố nổi bật của tự do cá nhân, một mức độ tiến bộ về tiện nghi vật chất dành cho người dân bình thường, và một niềm hy vọng rộng khắp về tiến bộ hơn nữa trong tương lai – thì ở đó ta cũng thấy rằng hoạt động kinh tế được tổ chức chủ yếu thông qua thị trường tự do.

– Milton Friedman (1912–2006) và Rose D. Friedman (1910–2009), Tự do lựa chọn

 Ít có biện pháp nào có thể thúc đẩy sự nghiệp của tự do – cả trong nước lẫn quốc tế – tốt hơn một nền thương mại hoàn toàn tự do.

– Milton Friedman (1912–2006) và Rose D. Friedman (1910–2009), Tự do lựa chọn

 Tự do cá nhân

 Không ai có quyền ép buộc tôi phải hạnh phúc theo cách riêng mà họ cho là vì lợi ích của người khác; nhưng mỗi người đều có quyền mưu cầu hạnh phúc theo cách mà họ cho là tốt nhất, miễn là điều đó không xâm phạm đến quyền tự do của người khác trong việc theo đuổi mục tiêu tương tự cho chính họ — khi Quyền tự do của họ vẫn có thể dung hợp với Quyền tự do của mọi người khác theo những quy luật phổ quát khả thi.

– Immanuel Kant (1724–1804), Nguyên lý chính trị

 Những ai sẵn sàng từ bỏ tự do thiết yếu để đổi lấy một chút an toàn tạm thời thì không xứng đáng được hưởng cả tự do lẫn an toàn.

– Benjamin Franklin (1706–90), Thư trả lời Thống đốc [Pennsylvania]

 Tự do duy nhất xứng đáng với tên gọi ấy là tự do theo đuổi điều thiện cho chính mình, theo cách của chính mình, miễn là không tước đoạt điều đó khỏi người khác, hoặc cản trở nỗ lực của họ nhằm đạt được điều đó.

– John Stuart Mill (1806–73), Bàn về Tự do

 Mục đích duy nhất mà quyền lực có thể được thực thi một cách chính đáng đối với bất kỳ thành viên nào trong cộng đồng văn minh – trái với ý muốn của họ – là để ngăn ngừa tổn hại cho người khác. Lợi ích của riêng họ, dù là thể chất hay đạo đức, không phải là lý do đủ để can thiệp.

– John Stuart Mill (1806–73), Bàn về Tự do

 Tự do ngự trị trong trái tim con người; và khi nó chết đi ở đó, thì không một bản hiến pháp, không một đạo luật, không một tòa án nào có thể cứu vãn được.

– Thẩm phán Learned Hand (1872–1961), Tinh thần Tự do, bài phát biểu ở New York, 1944 

Niềm tin của chúng ta vào tự do không dựa vào kết quả trước mắt trong từng hoàn cảnh cụ thể, mà dựa vào niềm tin rằng, xét tổng thể, tự do sẽ giải phóng nhiều lực lượng cho điều thiện hơn là cho điều ác.

– F. A. Hayek (1899–1992), Hiến pháp Tự do

 Xã hội đặt bình đẳng lên trên tự do thì sẽ không có được điều gì hết. Xã hội đặt tự do lên trên bình đẳng sẽ đạt được cả hai ở mức độ cao.

– Milton Friedman (1912–2006), Tự do lựa chọn (tập phim truyền hình)

 Tôi ủng hộ việc hợp pháp hóa ma túy. Theo hệ giá trị của tôi, nếu ai đó muốn tự hủy hoại bản thân, họ có toàn quyền làm vậy. Phần lớn những tác hại từ ma túy bắt nguồn từ việc chúng bị đặt ngoài vòng pháp luật.– Milton Friedman (1912–2006),

Trích dẫn trong Nếu Vô minh là Hạnh phúc, Vì sao Không Có Nhiều Người Hạnh phúc hơn? – John Mitchinson

 Tôi chúc những người vô chính phủ thành công – vì đó là con đường mà chúng ta nên hướng tới hiện nay. Nhưng tôi tin rằng ta vẫn cần chính phủ để thực thi các quy tắc của cuộc chơi… Ta cần chính phủ để duy trì hệ thống tòa án nhằm bảo đảm các hợp đồng và xét xử việc bồi thường thiệt hại. Ta cần chính phủ để bảo vệ sự an toàn của công dân – cung cấp lực lượng cảnh sát. Nhưng chính phủ đang thất bại trong nhiều việc mà lẽ ra họ phải làm, vì họ đang can thiệp quá nhiều vào những việc mà lẽ ra họ không nên làm.

– Milton Friedman (1912–2006), phỏng vấn trên Playboy

 

Tự do chính trị 

Những người viết về chính trị đã thiết lập một châm ngôn, nói rằng: khi xây dựng bất kỳ hệ thống chính quyền nào, và thiết kế các cơ chế kiểm soát và đối trọng trong hiến pháp, thì phải giả định rằng con người là kẻ gian trá – và trong mọi hành động của mình, không mưu cầu điều gì khác ngoài lợi ích cá nhân.

– David Hume (1711–76), Tiểu luận về đạo đức, chính trị và văn học

 Dân chủ và chủ nghĩa xã hội chẳng có điểm chung nào ngoài một từ: “bình đẳng”. Nhưng xin lưu ý sự khác biệt: trong khi dân chủ tìm kiếm bình đẳng trong tự do, thì chủ nghĩa xã hội tìm kiếm bình đẳng trong kìm hãm và nô dịch.

– Alexis de Tocqueville (1805–59), Diễn văn trước Quốc hội, 1848

 Nhà nước là một hư cấu vĩ đại, nơi mà ai cũng tìm cách sống bằng chi phí của người khác.

 Frédéric Bastiat (1801–50), Nhà nước

 Dân chủ, xét cho cùng, chỉ là phương tiện – là công cụ thực dụng để bảo vệ hòa bình nội bộ và tự do cá nhân. Với tư cách ấy, nó hoàn toàn không bất khả sai lầm hay chắc chắn.

– F. A. Hayek (1899–1992), Đường về nô lệ

  

12. DÒNG THỜI GIAN CỦA CHỦ NGHĨA TỰ DO CỔ ĐIỂN

 Năm 0930: Quốc hội đầu tiên trên thế giới, gọi là Althing, được thành lập tại Iceland.

 Năm 0973: Vua Edgar của người Anglo-Saxon là vị vua đầu tiên được biết đến tuyên thệ đăng quang, cam kết bảo vệ đất nước, giữ gìn pháp luật và cai trị công bằng.

 Năm 1014: Vua Aethelred của người Anglo-Saxon đồng ý tuân giữ các luật lệ cổ xưa và làm theo lời khuyên của hội đồng Witan.

 Năm 1066: Quyền tự do cá nhân và chính quyền hạn chế của người Anglo-Saxon chấm dứt sau cuộc xâm lược của người Norman, mang theo chế độ phong kiến đến nước Anh.

 Năm 1215: Dưới áp lực từ các nam tước, Vua John đồng ý ký Đại Hiến Chương Tự Do (Magna Carta), tái khẳng định quyền sở hữu tài sản và giới hạn quyền lực hoàng gia theo “luật pháp của đất nước”.

 Năm 1225: Vua Henry III của Anh tự nguyện ban hành một phiên bản mới của Magna Carta; văn kiện này trở thành nền tảng cho hiến pháp nước Anh.

 Năm 1265: Simon de Montfort thành lập Đại Quốc hội, quy định rằng các quyết định của nhà vua phải được hội đồng phê chuẩn, sau khi tham khảo ý kiến của Quốc hội.

 Năm 1381: Cuộc khởi nghĩa nông dân kêu gọi khôi phục các quyền cổ xưa của nước Anh.

 Năm 1517: Martin Luther châm ngòi cho cuộc Cải cách Kháng Cách (Protestant Reformation), vô tình thúc đẩy chủ nghĩa cá nhân phát triển mạnh mẽ hơn.

 Năm 1651: Tác phẩm Leviathan của Thomas Hobbes kêu gọi một chính quyền mạnh, nhưng lập luận rằng cộng đồng nên được xây dựng trên nền tảng khế ước xã hội, và con người có “quyền tự nhiên” bất khả xâm phạm để tự vệ – kể cả chống lại nhà nước.

 Năm 1687: William Penn xuất bản bản in đầu tiên của Magna Carta tại Mỹ.

 Năm 1688: Trong cuộc Cách mạng Vinh quang, Vua James II bị lật đổ; Quốc hội đặt ra các điều kiện cho hai vị quân vương mới là William và Mary, xác lập các giới hạn cho quyền lực quân chủ.

 Năm 1689: Tuyên ngôn Nhân quyền của Vương quốc Anh nhấn mạnh bản chất khế ước của chính phủ, đặt giới hạn cho quyền lực của Hoàng gia, bảo đảm tự do ngôn luận trong Quốc hội, quy định bầu cử định kỳ và khẳng định quyền kiến nghị lên chính quyền mà không lo bị trừng phạt.

 Năm 1690: John Locke xuất bản Hai khảo luận về chính quyền dân sự (Two Treatises on Civil Government) đặt nền móng triết học cho chính quyền dựa trên khế ước và biện minh cho việc lật đổ Vua James II.

 Năm 1705: Bernard Mandeville xuất bản The Grumbling Hive, một bài thơ luận về lợi ích xã hội của tư lợi cá nhân.

 Năm 1720: John Trenchard và Thomas Gordon bắt đầu xuất bản Cato’s Letters, những bài luận trên báo nhằm cổ vũ cho tự do ngôn luận và tự do lương tâm.

 Năm 1734: Voltaire chỉ trích nền văn hóa phi tự do của nước Pháp trong tác phẩm Những bức thư triết học về người Anh (Philosophical Letters on the English).

 Năm 1748: Charles de Montesquieu xuất bản Tinh thần luật pháp (The Spirit of the Laws), đề xướng phân chia quyền lực thành ba nhánh: lập pháp, hành pháp và tư pháp.

 Năm 1767: Cuốn Lịch sử xã hội dân sự (History of Civil Society) của Adam Ferguson mô tả các thiết chế xã hội là “kết quả của hành động con người, nhưng không phải là sản phẩm của bất kỳ thiết kế có chủ ý nào”.

 Năm 1776: Lương tri (Common Sense) của Thomas Paine lên án chính phủ Anh vi phạm khế ước xã hội với người Mỹ và kêu gọi cách mạng.

 Năm 1776: Adam Smith xuất bản Của cải của các quốc gia (The Wealth of Nations), chứng minh rằng tư lợi, trao đổi tự nguyện, thương mại tự do và phân công lao động thúc đẩy tiến bộ kinh tế.

 Năm 1776: Mỹ tuyên bố độc lập khỏi chính phủ Anh vì đã xâm phạm các “quyền bất khả xâm phạm” của công dân.

 Năm 1780: Hiến pháp Massachusetts (Constitution of Massachusetts) do John Adams soạn thảo quy định phân chia quyền lực, “để cuối cùng có thể trở thành một chính phủ của pháp luật, chứ không phải của con người”.

 Năm 1785: Trong Cơ sở cho siêu hình học đạo đức (Groundwork for the Metaphysics of Morals), Immanuel Kant nêu ra “mệnh lệnh tuyệt đối” rằng con người phải được đối xử như mục đích tự thân, chứ không phải là phương tiện để đạt đến mục đích.

 Năm 1789: Hiến pháp Hoa Kỳ chính thức có hiệu lực, thể hiện rõ nguyên tắc phân quyền và chính phủ hạn chế.

 Năm 1789: Chính phủ cách mạng Pháp công bố Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền, khẳng định nguyên tắc không gây hại, quy trình pháp lý hợp pháp, quyền sở hữu và tự do tín ngưỡng – tuy nhiên, các nguyên tắc này nhanh chóng bị từ bỏ.

Năm 1791: Tuyên ngôn Nhân quyền Hoa Kỳ (The United States Bill of Rights) được phê chuẩn, liệt kê các quyền cơ bản như tự do tôn giáo, tự do ngôn luận, tự do hội họp, tự do báo chí, quyền mang vũ khí, và quyền không bị bắt giữ hoặc tịch thu tài sản một cách bất công.

 Năm 1833: Chủ nghĩa tự do cổ điển góp phần dẫn đến việc bãi bỏ chế độ nô lệ trên phần lớn lãnh thổ Đế quốc Anh.

 Năm 1838: Richard Cobden và John Bright thành lập Liên đoàn Chống Luật Ngô (Anti-Corn Law League), nhằm bãi bỏ các loại thuế nhập khẩu lúa mì có tính chất bảo hộ, có hại.

 Năm 1843: Tờ The Economist, do James Wilson sáng lập, trở thành tiếng nói ủng hộ thương mại tự do và chính phủ theo đường lối tự do.

 Năm 1843: Chế độ nô lệ chính thức bị xóa bỏ trên toàn Đế quốc Anh.

 Năm 1846: Luật Ngô (The Corn Laws) bị bãi bỏ.

 Năm 1849: Trong tác phẩm Luật pháp (The Law), Frédéric Bastiat khẳng định quyền thiêng liêng của mỗi cá nhân trong việc bảo vệ bản thân, tự do và tài sản, đồng thời lập luận rằng chính phủ và pháp luật trở nên bất hợp pháp nếu vi phạm những quyền đó.

 Năm 1851: Trong cuốn Tĩnh học Xã hội (Social Statics), Herbert Spencer đưa ra lập luận theo quan điểm tiến hóa rằng nhà nước nên giới hạn vai trò của mình vào việc bảo vệ con người và tài sản của mọi cá nhân.

 Năm 1859: John Stuart Mill xuất bản tác phẩm kinh điển Bàn về Tự do (On Liberty), một luận thuyết sâu sắc về tự do cá nhân.

 Năm 1927: Ludwig von Mises tái khẳng định các nguyên tắc tự do cổ điển trong cuốn Chủ nghĩa tự do truyền thống (Liberalismus) tuy nhiên phải đến năm 1962 tác phẩm mới được dịch sang tiếng Anh.

 Năm 1943: Ayn Rand xuất bản tiểu thuyết triết học Suối nguồn (The Fountainhead), một tuyên ngôn mạnh mẽ cho sự tự hoàn thiện và cá nhân chủ nghĩa.

 Năm 1944: F. A. Hayek xuất bản Đường về nô lệ (The Road to Serfdom), chỉ ra rằng cội rễ của chủ nghĩa toàn trị nằm ở kế hoạch hoá kinh tế tập trung và những biện pháp cưỡng chế đi kèm với nó.

 Năm 1945: Trong Xã hội Mở và Những Kẻ Thù của nó (The Open Society and Its Enemies), Karl Popper phê phán mô hình kỹ trị xã hội không tưởng và đề xuất khái niệm “xã hội mở” – nơi các quan điểm đa dạng được tôn trọng và thay đổi diễn ra từng bước một.

 Năm 1947: Các học giả theo chủ nghĩa tự do cổ điển từ châu Âu và Mỹ nhóm họp tại Thụy Sĩ trong cuộc họp đầu tiên của Hội Mont Pelerin (Mont Pelerin Society).

 Năm 1957: Ayn Rand xuất bản tiểu thuyết có ảnh hưởng sâu rộng Atlas vươn mình (Atlas Shrugged), nhấn mạnh vai trò thiết yếu của nỗ lực cá nhân trong việc tạo ra thịnh vượng.

 Năm 1958: Trong bài luận Hai Khái niệm về Tự do (Two Concepts of Liberty), Isaiah Berlin phân biệt giữa tự do tiêu cực và tự do tích cực, và cảnh báo rằng tự do tích cực có thể bị lạm dụng bởi các hệ tư tưởng. 

Năm 1960: F. A. Hayek xuất bản Hiến pháp Tự do (The Constitution of Liberty), trình bày nền tảng lịch sử, nguyên lý và thiết chế của xã hội tự do cổ điển. 

Năm 1962: Trong Phép tính Đồng thuận (The Calculus of Consent), James M. Buchanan và Gordon Tullock phân tích những vấn đề do lợi ích cá nhân gây ra trong quá trình ban hành quyết định chính trị.

 Năm 1962: Milton Friedman xuất bản cuốn Chủ nghĩa Tư bản và Tự do (Capitalism and Freedom), kêu gọi thị trường tự do, tỷ giá hối đoái thả nổi, thuế thu nhập âm, phiếu giáo dục và nhiều chính sách mà lúc đó bị coi là cấp tiến. 

Năm 1973: Murray Rothbard xuất bản Vì một Nền Tự do Mới (For a New Liberty), áp dụng một cách mạnh mẽ truyền thống quyền tự nhiên vào các vấn đề xã hội và chính trị hiện đại. 

Năm 1974: Robert Nozick xuất bản cuốn Vô Chính phủ, Nhà nước và Xã hội Không tưởng (Anarchy, State, and Utopia), một luận điểm sắc bén về tự do, phản đối thuế tái phân phối vì cho rằng chúng vi phạm quyền sở hữu cá nhân. 

Năm 1980: Loạt phim truyền hình Tự do Lựa chọn (Free to Choose) của Milton Friedman giúp đưa tư tưởng tự do cổ điển đến với một lượng lớn khán giả mới trên toàn thế giới. 

Năm 1988: F. A. Hayek xuất bản Tự Phụ Chết Người (The Fatal Conceit), giải thích rằng trật tự tự phát trong xã hội con người quá phức tạp đến mức không ai có thể hoạch định hoặc kiểm soát được. 

Năm 1989: Bức tường Berlin, phơi bày tình trạn lạc hậu về kinh tế và các vấn đề xã hội nghiêm trọng trong khối Xô Viết theo mô hình kinh tế kế hoạch tập trung. 

 

13. ĐỌC THÊM

Dẫn nhập

Ashford, N. (2013) Principles for a Free Society. Stockholm: Jarl Hjalmarson Foundation. Thorough, short exposition of the principles on which a free society and free economy are built. 

Butler, E. (2011) The Condensed Wealth of Nations. London: Adam Smith Institute. Précis of Adam Smith’s classical liberal economics, and of his ethics. 

Butler, E. (2013) Foundations of a Free Society. London: Institute of Economic Affairs. Easy outline of the core principles underlying a free society, such as freedom, rights, toleration, the rule of law and limited government.

 Friedman, M. with Friedman, R. D. (1962) Capitalism and Freedom. Chicago, IL: University of Chicago Press. Classic outline of the case for a free society and free economy, with radical policy prescriptions. 

Friedman, M. and Friedman, R. D. (1980) Free to Choose. New York: Harcourt Brace Jovanovich. Engaging case for the free society, based on the television series of the same name. 

Hannan, D. (2013) How We Invented Freedom and Why It Matters. London: Head of Zeus. Masterful tracing of classical liberal ideas from the Anglo-Saxon era to the present day. 

Palmer, T. G. (2011) The Morality of Capitalism. Arlington, VA: Students for Liberty and Atlas Foundation. Short collection of essays on classical liberal morality, cooperation, progress, globalisation and culture.

 Palmer, T. G. (ed.) (2013) Why Liberty. Arlington, VA: Students for Liberty and Atlas Foundation. Collection of essays on libertarian and classical liberal themes. 

Palmer, T. G. (ed.) (2014) Peace, Love, and Liberty. Ottawa, IL: Jameson Books. Short but wide-ranging series of essays showing how social and economic freedom promotes international peace. 

Pirie, M. (2008) Freedom 101. London: Adam Smith Institute. One hundred and one arguments against the free economy and free society, knocked down in a page each. 

Wellings, R. (ed.) (2009) A Beginner’s Guide to Liberty. London: Adam Smith Institute. Straightforward explanations of markets, property rights, liberty, government failure, prohibitions and welfare without the state. 

Tổng quan 

Butler, E. (2011) Milton Friedman: A Concise Guide to the Ideas and Influence of the Free-Market Economist. Petersfield: Harriman House. Easy introduction to the economic and social ideas of the celebrated classical liberal economist. 

Butler, E. (2012) Friedrich Hayek: The Ideas and Influence of the Libertarian Economist. Petersfield: Harriman House. Easy introduction to the classical liberal political scientist who developed much of the modern thinking on the spontaneous society. 

Butler, E. (2012) Public Choice – A Primer. London: Institute of Economic Affairs. Simple explanation of government failure, the problems of self-interest in democratic systems, and the case for constitutional restraints. 

Cranston, M. (1967) Liberalism. In The Encyclopaedia of Philosophy (ed. P. Edwards), pp. 458–461. New york: Macmillan and the Free Press. 

Kukathas, C. (2003) The Liberal Archipelago. Oxford University Press. Powerful defence of diversity, multiculturalism and minority rights. 

Meadowcroft, J. (ed.) (2008) Prohibitions. London: Institute of Economic Affairs. Powerful set of arguments against government controls on many different lifestyle choices. 

Smith, G. H. (2013) The System of Liberty: Themes in the History of Classical Liberalism. Cambridge University Press. Outline of the history and different views of classical liberals on key issues such as order, justice, rights, anarchy and the role of the state. 

Tác phẩm kinh điển 

Bastiat, F. (2001) [1849] Bastiat’s ‘The Law’. London: Institute of Economic Affairs. Classic statement of classical liberal ideas from the French politician and writer. 

Berlin, I. (1969) Two concepts of liberty. In Four Essays on Liberty. Oxford University Press. Article in which he distinguishes positive and negative liberty. 

Hayek, F. A. (1944) The Road to Serfdom. London: Routledge. Classic short wartime exposition of the dangers of central planning and unrestrained government. 

Hayek, F. A. (1960) The Constitution of Liberty. London: Routledge. Large book tracing the origins of liberal ideas and the principles on which a free society is founded. 

Hayek, F. A. (1988) The Fatal Conceit (3 volumes). Chicago, IL: University of Chicago Press. Statement of the principles underpinning our spontaneous social and economic orders, and the case against trying to plan them centrally.

 Hazlitt, H. (1946) Economics in One Lesson. New york, Ny: Harper & Brothers. Still reckoned by many as the best introductory book on classical liberal economics. 

Locke, J. (1960) [1689] The Second Treatise of Government. In Two Treatises of Government (ed. P. Laslett), pp. 283–446. Cambridge University Press. Philosophical justification of the idea of contractual and limited government, and of the right of the people to overthrow a government that breaches that contract. 

Mill, J. S. (2008) [1859] On liberty. In On Liberty and Other Essays (ed. J. S. Mill). Oxford University Press. Classic text on the case for freedom, the no-harm principle, free speech, limited government, natural justice and toleration. 

Popper, K. (1945) The Open Society and Its Enemies. London: Routledge. Philosophical defence of the free society and devastating critique of attempts to redesign society wholesale.

 Các trang mạng chọn lọc 

Adam Smith Institute blog – rapidly changing blog of classical liberal viewpoints on current political, social and economic issues: http://www.adamsmith.org/blog/ 

Cato Institute – a leading Washington think tank committed to spreading the philosophy of liberty through research and media commentary: http://www.cato.org 

IEA TV – short videos from the Institute of Economic Affairs on current issues, research, books, events and issues: http://www.iea.org.uk/tv 

Learn Liberty – short videos from the Institute for Humane Studies, with classical liberal views on economics, politics, law, history and philosophy: http://www.learnliberty.org/videos/ 

Liberty League – promotes pro-freedom ideas among students and young professionals in the UK, and runs the UK’s largest annual free-market conference: http://uklibertyleague.org 

Mercatus Center – works to bridge the gap between academia and real world issues by training students, producing research, and producing solutions to social problems: http://mercatus.org 

Online Library of Liberty – massive resource from the Liberty Fund, featuring key books and writings from classical liberals through the ages: http://oll.libertyfund.org 

Reason Foundation – a leading US think tank that publishes a prominent magazine on market ideas and policy research: http://reason.org 

Students for Liberty – a network of pro-freedom student groups, representing over 100,000 students in more than 1,350 groups worldwide: http://studentsforliberty.org 

No comments:

Post a Comment