CHỦ NGHĨA TỰ DO CỔ ĐIỂN
Eamonn Butler
Phạm Nguyên Trường dịch
Vì những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển vốn hoài nghi quyền lực nhà nước, nên cũng là hợp lý khi đặt câu hỏi: nếu không có chính phủ, xã hội sẽ được tổ chức ra sao? Thực tế, họ có một lý thuyết mạch lạc để trả lời: xã hội có thể tự tổ chức mà không cần đến quyền lực từ trung ương – dựa trên khái niệm trật tự tự phát.
TRẬT TỰ TỰ PHÁT
Trật tự tự phát là một tư tưởng lâu đời. Nó có thể được truy nguyên ít nhất từ nhà triết học Pháp Montesquieu (1689–1755) - giải thích rằng những cá nhân hành động vì lợi ích riêng có thể vô tình tạo nên trật tự xã hội mang lại lợi ích chung. Học giả Khai sáng người Scotland, Adam Ferguson (1723–1816), cũng từng mô tả các thiết chế xã hội là “kết quả của hành động của con người, nhưng không phải là kết quả của thiết kế của con người” – một tư tưởng được Adam Smith diễn đạt bằng hình ảnh “bàn tay vô hình”.
Gần đây hơn, Friedrich Hayek đã phát triển khái niệm này. Ông chỉ ra rằng chúng ta thường chia thế giới thành hai loại: tự nhiên và nhân tạo – rồi mặc định cho rằng tự nhiên thì hoang dã, vô lý, hỗn loạn, còn nhân tạo thì hợp lý, có cấu trúc, có kế hoạch – và cho rằng cái sau luôn luôn ưu việt hơn.
Tuy nhiên, theo Hayek, còn có một dạng thứ ba: những hệ thống có trật tự nhưng không do con người thiết kế hay lập kế hoạch. Ví dụ như đội hình bay hình chữ V của đàn ngỗng di cư, hay xã hội phức tạp của loài ong và loài mối. Những cấu trúc này không phải là sản phẩm của ý thức hay thiết kế, mà là kết quả tự nhiên của hành vi của từng cá nhân.
Trật tự tự phát như vậy cũng tồn tại trong xã hội loài người. Chẳng hạn, ngôn ngữ: không ai từng thiết kế có chủ đích một ngôn ngữ với đầy đủ cấu trúc và ngữ pháp. Chúng chỉ đơn giản là hình thành và phát triển theo thời gian vì chúng mang lại lợi ích. (Thật đáng lưu ý rằng Esperanto – một ngôn ngữ nhân tạo được thiết kế nhằm phục vụ toàn châu Âu – lại không bao giờ trở thành phổ biến, trong khi các ngôn ngữ tự phát thì vẫn sống động.)
Tương tự, thông luật (common law) không phải là sản phẩm của một bộ óc duy nhất, như bộ luật Napoleon; nó là kết quả tích lũy từ hàng ngàn phán quyết cá nhân qua thời gian. Thị trường, giá cả, và tiền tệ cũng không phải do ai đó phát minh hay hoạch định – chúng đơn giản là nảy sinh vì mang lại hiệu quả và hữu ích.
Từ đó có thể kết luận: xã hội không cần đến chính phủ hay kế hoạch trung ương để trở thành có trật tự, hiệu quả, hay hợp lý. Trật tự xã hội có thể xuất hiện một cách tự nhiên thông qua quá trình tương tác tự do giữa các cá nhân – mỗi người theo đuổi mục tiêu riêng nhưng đồng thời tôn trọng quyền lợi và tự do của người khác. Thật vậy, những hành động can thiệp của chính phủ nhiều khi lại là nguyên nhân làm trật tự ấy trở thành hỗn loạn
Quá trình tiến hóa của các trật tự tự phát
Các trật tự tự phát luôn tiến hóa. Ngôn ngữ, thông luật, đạo đức, phong tục và thị trường – tất cả đều thay đổi và thích nghi theo nhu cầu của thời đại. Những trật tự như vậy có khả năng tự tổ chức và, nói chung, tự điều chỉnh – chỉ cần một vài nguyên tắc chung để giữ cho chúng vận hành hiệu quả, mà không đòi hỏi ai đó phải thiết kế hay lập kế hoạch cho toàn bộ hệ thống.
Chúng có thể không phải lúc nào cũng thích nghi một cách hoàn hảo, nhưng những trật tự biết thích nghi tốt sẽ sống sót và phát triển mạnh hơn các trật tự khác. Và tiến trình tiến hóa dựa trên “thử và sai” như thế sẽ diễn ra nhanh hơn rất nhiều nếu các cá nhân được tự do đưa ra những ý tưởng phong phú của riêng mình – thay vì để cho chỉ một mình chính quyền áp đặt ý tưởng của họ.
Xin lấy ví dụ về đám đông trong một nhà ga xe lửa đông đúc, ai nấy đều vội vã di chuyển giữa các đoàn tàu, cửa ra vào và lối đi khác nhau. Bằng một cách nào đó, tất cả đều đến nơi cần đến mà hiếm khi va chạm với nhau. Đó là bởi mỗi người tự điều chỉnh hướng đi của mình, trong khi vẫn để ý đến những người khác. Tuyến đường cuối cùng của họ từ tàu đến cửa ra có thể rất vòng vèo, chứ không thẳng tắp, nhưng nhìn chung, họ đều đến nơi một cách nhanh chóng và suôn sẻ. Giải pháp thay thế – điều phối hàng ngàn con người ấy bằng cách hỏi điểm đến của từng người rồi tính toán tuyến đường tối ưu cho họ – sẽ là cơn ác mộng của bất kỳ hệ thống quản lý nào. Nhưng may mắn thay, vấn đề đó lại tự được giải quyết – một cách hoàn toàn tự phát.
Luật lệ và trật tự
Những vấn đề được mô tả ở trên có thể tự giải quyết là bởi vì chúng ta thích nghi với người khác theo những cách có thể đoán trước – như trong trường hợp ở nhà ga: mỗi người cố gắng tránh va chạm bằng cách khéo léo ngầm chỉ hướng đi của mình, đồng thời điều chỉnh theo những tín hiệu tương tự từ người khác. Những quy luật hành vi như thế – hay còn gọi là “quy tắc ứng xử” – tạo nên kết quả tự phát và có lợi. Ngược lại, nếu ai nấy đều cư xử một cách bất định, thì chỉ đem lại hỗn loạn và xung đột.
Trong các trật tự tự phát ngoài đời thực, những “quy tắc” này có thể không được viết ra, và thường rất phức tạp. Loài ong, chẳng hạn, không có ngôn ngữ chữ viết hay hệ thống mệnh lệnh, nhưng vẫn duy trì được những đàn ong hưng thịnh lên tới hơn 50.000 con – chỉ thông qua sự phân công lao động có cấu trúc của từng cá thể.
Đối với các trật tự của loài người, học sinh đều có thể xác nhận rằng các quy tắc ngữ pháp – nền tảng của ngôn ngữ – rất khó mô tả, dù chúng ta sử dụng chúng hằng ngày một cách hoàn toàn vô thức. Điều tương tự cũng đúng với những quy tắc của công lý, tinh thần chơi đẹp hay đạo đức: ta có thể cảm nhận khi một quy tắc nào đó bị vi phạm, dù không phải lúc nào cũng lý giải được nó là gì.
Những quy tắc thúc đẩy trật tự ấy không hình thành từ thiết kế có chủ ý, mà phát triển dần theo thời gian vì chúng hữu ích và có khả năng thích nghi. Chúng đặt ra những giới hạn tự nguyện cho hành vi của chúng ta, khiến các hành vi đó trở nên dễ đoán hơn – từ đó giúp đời sống xã hội vận hành trôi chảy hơn. Những quy tắc như quyền sở hữu, truyền thống, phong tục, đạo đức, tính trung thực, thái độ tôn trọng người khác và thói quen chính là khung giữ lửa – nơi ngọn lửa của tự do cá nhân có thể cháy sáng mà không lan ra thiêu rụi mọi thứ xung quanh. Không ai phát minh ra những quy tắc ấy, nhưng trong chúng hàm chứa một “trí tuệ vô thức” – chỉ dẫn cho ta cách cư xử sao cho đời sống chung giữa mọi người trở nên hài hòa và bền vững.
CÔNG LÝ VÀ NGUYÊN TẮC PHÁP QUYỀN
Trật tự tự phát, như đã nói, dựa vào hành vi cá nhân có thể dự đoán được – và sẽ trở nên bất khả thi nếu con người hành xử một cách bất định. Theo các nhà tư tưởng tự do cổ điển, nền tảng của trật tự xã hội hay chính trị chính là các quy tắc của công lý.
Tương tự như ngữ pháp, các quy tắc công lý không phải do con người cố ý thiết kế, mà được hình thành và phát triển vì tính hữu dụng của chúng; và nhìn chung, chúng ta tuân thủ, dù không phải lúc nào cũng có thể giải thích chính xác đó là những quy tắc gì. Tất nhiên, chúng ta vẫn cố gắng ghi chép và hệ thống hóa chúng thành luật. Nhưng điều đó không có nghĩa là ta tạo ra các quy tắc công lý; đúng hơn, ta đang cố khám phá chúng là gì.
Các nhà lập pháp có thể ban hành các “luật”, nhưng không phải luật nào cũng là luật công bằng. Chẳng hạn, có luật mang tính hồi tố (trừng phạt hành vi không phải là tội vào thời điểm xảy ra), có luật bất khả thi (không thể thực hiện được), có luật tối nghĩa (mâu thuẫn hoặc quá phức tạp), hoặc bị thực thi một cách thiên lệch – tất cả những điều đó đều đi ngược lại trực cảm về công lý đã ăn sâu trong tâm thức con người, hay như một số người theo chủ nghĩa tự do cổ điển nói, xúc phạm đến luật tự nhiên. Vì vậy, những đạo luật như thế không xứng đáng được gọi là “luật”.
Nguyên tắc pháp quyền
Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển tin rằng trật tự xã hội mang tính tự phát, hợp tác, có thể dự đoán, phi bạo lực, ổn định và công bằng chỉ có thể hình thành khi con người tuân thủ các quy tắc chung chung (không bị bủa vây bởi vô vàn ngoại lệ rối rắm), phổ quát (áp dụng cho mọi người), và ổn định (không thay đổi liên tục đến mức khiến người ta hoang mang, nghi ngờ bản chất của chúng).
Vì hầu hết chúng ta thậm chí còn không thể lý giải hết các quy tắc ngữ pháp – chứ đừng nói đến những quy tắc điều hành đời sống xã hội – nên việc giữ cho mọi thứ đơn giản là điều hợp lý. Khi các quy tắc mang tính chung và ổn định, ai cũng biết mình được kỳ vọng điều gì, từ đó hành động của chúng ta trở nên dễ dự đoán hơn và việc lên kế hoạch trong cuộc sống cũng vững chắc hơn. Các quy tắc phổ quát cũng vậy – và còn mang một ưu điểm cực kỳ khác: Ngăn chặn không cho bất kỳ cá nhân hay nhóm lợi ích nào được ưu ái hay bị bóc lột.
Đó chính là nguyên tắc pháp quyền, đối lập với quyền lực tùy tiện của những người cầm quyền. Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển nhấn mạnh rằng nguyên tắc này là lá chắn, ngăn chặn các chính trị gia, cảnh sát, tòa án và các quan chức khác, để họ không lạm dụng quyền lực cưỡng chế của mình. Nó giúp chúng ta tránh được nhiều tệ nạn phổ biến: bắt giữ tùy tiện, giam cầm không xét xử, truy tố hai lần cho cùng một tội danh, các phiên tòa không công bằng, thẩm phán thiên vị, bầu cử gian lận và những đạo luật bất công.
Bảo vệ nguyên tắc pháp quyền
Mặc dù những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển tin vào chính phủ giới hạn, họ không coi việc duy trì nguyên tắc pháp quyền là nhiệm vụ đơn giản. Nó đòi hỏi phải có những cơ chế bảo đảm rằng các cuộc bầu cử và bổ nhiệm diễn ra một cách công khai và công bằng, các thẩm phán giữ được sự độc lập, và tính tổng quát và phổ quát của luật pháp được xem xét một cách nghiêm ngặt. Tất cả đều đòi hỏi sự cam kết về nguồn lực dành cho hệ thống tư pháp: công lý sẽ không được thực thi nếu, chẳng hạn, phải mất nhiều năm các vụ án mới được đưa ra xét xử do bộ máy hành chính tư pháp bị quá tải, hoặc nếu cảnh sát và thẩm phán được trả lương quá thấp đến mức phải sống dựa vào các khoản hối lộ.
Hiến pháp có thể góp phần bảo vệ công lý tự nhiên: nó có thể ghi nhận quy trình tố tụng đúng pháp luật, nhằm bảo đảm nguyên tắc đối xử bình đẳng trước pháp luật; và có thể xác lập một phạm vi đời sống cá nhân mà luật pháp và chính quyền không bao giờ được phép xâm phạm. Truyền thống thông luật (common law) là một thành trì khác của tự do – các vụ việc của cá nhân được đưa ra tranh luận và phán xét trước tòa, và từ đó, tri thức của chúng ta về các quy tắc của công lý không ngừng được bồi đắp. Biện pháp bảo vệ thứ ba là quyền tự do ngôn luận: nếu người dân có thể công khai chỉ trích luật pháp và cách thức thực thi công lý, thì quá trình lập pháp sẽ được cân nhắc kỹ lưỡng hơn, và người dân có thể lên tiếng phản đối các đạo luật hay quy trình xét xử bất công.
Những đe dọa đối với nguyên tắc pháp quyền
Quan điểm này hoàn toàn đối
lập với cách nhìn của nhiều nhà lập pháp hiện nay. Họ muốn các tòa án phải nhượng
bộ trước đa số dân cử — những người mà họ cho là nắm bắt sát hơn các mối quan
tâm của công chúng so với các thẩm phán. Họ phớt lờ những giới hạn của hiến
pháp, lập luận rằng họ hiểu rõ hoàn cảnh hiện tại hơn những người đã soạn ra hiến
pháp từ nhiều thập kỷ, thậm chí hàng thế kỷ trước. Họ không xem các quyền là điều
tự nhiên và bất khả xâm phạm, mà coi đó là những đặc ân do cơ quan lập pháp ban
phát. Và họ tin rằng pháp luật nên phục vụ “lợi ích công cộng”, ngay cả khi điều
đó đòi hỏi phải hy sinh quyền tự do cá nhân.
Chính vì lý do này mà Hayek đã mạnh mẽ lập luận rằng thông luật — được hình thành qua các tranh chấp và tranh biện trước tòa — là đảm bảo công lý đáng tin cậy hơn so với các luật lệ do giới chính trị gia ban hành. Hầu hết những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển đều đồng tình với quan điểm đó. Với họ, nguyên tắc pháp quyền đòi hỏi rằng các quy tắc pháp lý phải được áp dụng một cách công bằng và thống nhất cho tất cả mọi người. Và mặc dù thông luật nhìn chung đáp ứng được yêu cầu này, thì luật do giới chính trị ban hành thường lại được thiết kế nhằm thiên vị (hoặc trù dập) những nhóm người nhất định — đó cũng là một trong những lý do khiến những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển đặc biệt hoài nghi với loại luật pháp đó.
TÍNH HỢP LÝ CỦA TRẬT TỰ TỰ NHIÊN
Dù nhiều người hình dung rằng xã hội không có sự chỉ huy tập trung hẳn sẽ hỗn loạn và phi lý, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển lại tin rằng các trật tự tự phát thực chất hợp lý hơn. Chúng có khả năng tiếp nhận và xử lý lượng thông tin lớn hơn hẳn so với các xã hội tập trung, từ đó đưa ra các quyết định sáng suốt hơn, thích nghi nhanh hơn với hoàn cảnh biến đổi, và tiến bộ với tốc độ nhanh hơn. (Để minh họa, hãy nhớ lại sự lạc hậu về kinh tế của khối Xô Viết tập trung trước đây, so với các quốc gia phương Tây ít tập trung hơn.)
Theo F. A. Hayek, người đã triển khai chi tiết luận điểm này, nguyên nhân là vì phần lớn tri thức mà tiến bộ xã hội dựa vào thực chất là tri thức phân tán – nó mang tính địa phương, cá nhân, rời rạc và không toàn diện – và do đó, không thể tập trung hóa.
Người dân thường hiểu rõ hoàn cảnh cụ thể của chính họ hơn bất kỳ cơ quan quyền lực trung ương nào. Họ còn có những kỹ năng chuyên biệt, cũng như hiểu biết trực tiếp và sâu sắc hơn về thị trường riêng của mình – bao gồm nhu cầu và giá trị của khách hàng. Hơn nữa, phần lớn thông tin thị trường mà họ xử lý biến đổi liên tục – đến mức sẽ trở nên lỗi thời ngay cả trước khi nó kịp được chuyển tới cơ quan hoạch định trung ương nào đó.
Một số người có thể phản biện rằng các ứng dụng hiện đại như Uber hay các siêu máy tính ngày nay cho phép thu thập và xử lý dữ liệu thị trường biến động liên tục – chẳng hạn như nhu cầu và lượng taxi khả dụng tại một thời điểm hay địa điểm cụ thể nào đó. Quả đúng là quy mô thu thập và sử dụng thông tin hiệu quả có thể thay đổi theo thời gian và theo từng trường hợp. Tuy vậy, chính quá trình cạnh tranh mới là yếu tố then chốt giúp khám phá ra cách tối ưu để thu thập, giải nghĩa và vận dụng thông tin, tùy theo công nghệ hiện có. Và thông tin ấy được xử lý theo những cách khác nhau bởi các chủ thể khác nhau trong chuỗi vận hành – từ Uber hay công ty taxi, đến tài xế và khách hàng. Việc hoạch định tập trung đơn giản là không thể tái tạo lại cách vận hành này.
Sau cùng, vấn đề không phải là năng lực tính toán, mà là khả năng thấu hiểu. Dữ liệu đó, dù có được thu thập đầy đủ đến đâu, cũng không thể được cơ quan chính phủ trung ương xử lý tốt hơn. Không chính phủ nào có thể dự báo được nhu cầu đi lại của khách hàng taxi – thay đổi liên tục vì hàng loạt yếu tố như tình huống khẩn cấp trong gia đình, thời tiết, hay sự chậm trễ của giao thông công cộng. Ta cũng không thể kỳ vọng các nhà hoạch định trung ương có được sự hiểu biết tại chỗ như các tài xế taxi – từ điều kiện thời tiết ở từng địa phương, những con đường đang bị ngăn chặn tạm thời và các lối đi thay thế, cho đến các sự kiện đông người có thể ảnh hưởng đến thị trường, và vô vàn các yếu tố khác.
Ngoài ra, các nhà cung ứng địa phương có mối quan tâm cấp thiết hơn hẳn trong việc thích ứng nhanh chóng với nhu cầu tại chỗ so với các nhà lập kế hoạch ở trung ương. Chính động lực ấy là yếu tố thúc đẩy tiến bộ: khi có hàng nghìn nhà cung cấp cạnh tranh để giành thị phần, tốc độ đổi mới sẽ nhanh hơn rất nhiều so với việc giao phó cho một cơ quan trung ương duy nhất. Và đổi mới càng nên đến từ các cá nhân: nếu cải tiến không hiệu quả, nó có thể được từ bỏ với những tổn thất hạn chế mang tính khu vực; ngược lại, cải tiến trên quy mô toàn quốc do cơ quan trung ương triển khai có thể dẫn đến thảm họa cho cả nền kinh tế.
Không phải xã hội tự phát là một xã hội không có kế hoạch – ngược lại, nó phụ thuộc vào kế hoạch của hàng triệu cá nhân, mỗi người mang theo kiến thức chuyên biệt riêng, thay vì dựa vào một cơ quan hoạch định duy nhất. Xã hội như vậy – được xây dựng trên nền tảng của khối lượng khổng lồ những tri thức cá nhân phân tán – phức tạp đến mức không một trí tuệ tập trung nào có thể nắm bắt trọn vẹn. Chính điều này phần nào lý giải sự dè chừng của những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển đối với quyền lực của nhà nước – đặc biệt là các nỗ lực nhằm “thiết kế lại” xã hội một cách toàn diện. Vì nếu chúng ta còn chưa hiểu trọn vẹn các thiết chế xã hội hiện có, thì thật khó tin rằng ta có thể cải tạo chúng thành công bằng một kế hoạch duy ý chí từ bên trên.
XÃ HỘI DÂN SỰ
Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển không nghĩ rằng các thành viên của xã hội tự phát là những cá nhân biệt lập, rời rạc (mặc dù dấu vết của quan điểm này từng xuất hiện trong các lý thuyết khế ước xã hội thời kỳ đầu, và gần đây là trong mô hình “con người kinh tế” (homo economicus) của các nhà kinh tế học – giả định con người hành động một cách lý tính và vì lợi ích cá nhân). Họ hiểu rằng con người trong đời sống thực không hề tách biệt và cũng không hành xử như những cái máy.
Ngược lại, mỗi cá nhân – dù do lựa chọn hay do bẩm sinh – đều thuộc về nhiều nhóm xã hội khác nhau, chồng lấn lên nhau: gia đình, cộng đồng đạo đức, tôn giáo, văn hóa và những hình thức gắn bó khác. Những giá trị của họ bị ảnh hưởng bởi các mối quan hệ ấy, và họ cũng trông cậy vào sự trung thành tương tự từ những người cùng nhóm. Thay vì theo đuổi các khát vọng của mình thông qua con đường chính trị, họ chủ yếu tìm cách hiện thực hóa chúng thông qua các thiết chế của xã hội dân sự – như các tổ chức từ thiện, công đoàn, nhóm hỗ trợ lẫn nhau, phong trào vận động, tôn giáo và nhiều hình thức liên kết khác.
Những người cộng sản và phát xít chỉ trích xã hội dân sự gay gắt, vì cho rằng nó làm cho người ta chuyển hướng lòng trung thành ra khỏi nhà nước. Còn những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển thì lại trân trọng xã hội dân sự chính vì lý do đó. Theo họ, xã hội dân sự cho phép cá nhân theo đuổi mục tiêu riêng mà không phải cúi mình trước chính quyền tập trung và đầy quyền lực. Thậm chí, những người khác nhau còn có thể theo đuổi các mục tiêu mâu thuẫn nhau, mà không cần phải hy sinh hoài bão của mình cho quan điểm của đa số. Hơn nữa, khi xã hội dân sự mạnh mẽ, chính phủ có ít cớ hơn để mở rộng quyền lực. Chẳng hạn, khu vực từ thiện năng động đồng nghĩa với việc không cần thiết phải thiết lập một hệ thống phúc lợi do nhà nước điều hành – những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển coi là đáng mừng, vì họ luôn lo ngại sự phình to và nguy cơ lạm quyền của bộ máy tập trung. Và sẽ hợp lý hơn nếu các nhiệm vụ được thực hiện tại địa phương, bằng nhiều phương thức khác nhau, thay vì được giao cho chính quyền trung ương ở xa và duy nhất.
Một số người theo chủ nghĩa tự do cổ điển thậm chí còn coi xã hội dân sự như là cứu cánh, không chỉ giúp ta tránh khỏi nguy cơ của tập quyền quá mức, mà còn giúp tránh được nguy cơ của chủ nghĩa cá nhân cực đoan. Chẳng hạn, nhà tư tưởng chính trị và sử gia người Pháp Alexis de Tocqueville (1805–1859) từng chỉ trích chủ nghĩa cá nhân ở nước Mỹ, vì cho rằng nó bóp nghẹt đức hạnh công dân và tinh thần tự kiềm chế, mở đường cho khả năng chuyên chế của đám đông, được hậu thuẫn bởi quyền lực nhà nước.
TRẬT TỰ TỰ PHÁT VÀ QUYỀN TỰ NHIÊN
Có thể cần lưu ý đến sự căng thẳng giữa hai tư tưởng: trật tự tự phát và quyền tự nhiên. Nếu xã hội phát triển một cách tự phát, thì không cần đến bất kỳ khế ước xã hội nào giữa các cá nhân tự do và biệt lập để lý giải cho sự hình thành xã hội. Xã hội không phải là kết quả của quá trình thương lượng duy lý, mà là hệ quả của quá trình tiến hóa – hoàn toàn ngoài dự tính – khi các cá nhân dần dần thích nghi với hành động của nhau.
Đối với nhiều người theo
chủ nghĩa tự do cổ điển, cách hiểu này gợi mở một cách tiếp cận các vấn đề xã hội
ít cấp tiến hơn, và có phần nghiêng về phía bảo thủ, nếu so với lập trường dựa
trên quyền tự nhiên. Một trong những phê phán đối với quan niệm quyền tự nhiên
là: nó có thể dẫn tới trạng thái gần như vô chính phủ, bởi lẽ có rất ít điều mà
các cá nhân biệt lập – luôn cảnh giác trong việc bảo vệ quyền tự nhiên của mình
– thực sự có thể đồng thuận với nhau; điều đó hầu như không để lại vai trò nào
cho chính phủ. Ngược lại, cách tiếp cận dựa trên trật tự tự phát lại cho thấy:
chúng ta có thể, và trên thực tế đã đồng thuận về rất nhiều điều – dù sự đồng
thuận ấy diễn ra trong vô thức và phần lớn không được nhận thức một cách rõ
ràng.
Nguồn: Eamonn Butler
(2015). Classical Liberalism – A Primer. The Institute of Economic Affairs. Phạm
Nguyên Trường dịch.
No comments:
Post a Comment