August 15, 2025

[Nhập môn chủ nghĩa tự do cổ điển] Chương 6 - Chính trị của chủ nghĩa tự do cổ điển

  CHỦ  NGHĨA TỰ DO CỔ ĐIỂN

Eamonn Butler

Phạm Nguyên Trường dịch



NGUỒN GỐC VÀ MỤC ĐÍCH CỦA CHÍNH PHỦ 

Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển ban đầu tin rằng chính phủ tồn tại chỉ để bảo vệ các quyền của con người, và mở rộng cơ hội cũng như quyền tự do của họ bằng cách giảm thiểu sự cưỡng ép và duy trì hòa bình. Nếu có ai đó được sử dụng vũ lực, thì chỉ nên là chính phủ — và chỉ được dùng vì những mục đích ấy mả thôi. 

Nói cách khác, tầm nhìn của họ là chính phủ hạn chế – bị giới hạn cả về quyền lực, phạm vi lẫn tính chính danh. Về quyền lực, họ ý thức rất rõ rằng, quyền lực nhà nước có thể đe dọa tự do, và do đó cần được kiềm chế. Về phạm vi, họ nhấn mạnh rằng chính phủ chính danh không được xây dựng trên những cuộc chinh phục và sức mạnh, mà phải dựa trên sự đồng thuận giữa các cá nhân khác nhau – những người chỉ lập nên chính phủ nhằm thúc đẩy các quyền, quyền tự do và cơ hội của chính mình. Về tính chính danh, Locke giải thích rằng quyền lực của chính phủ bắt nguồn từ những cá nhân tự nguyện chấp nhận hạn chế hành vi của mình để đổi lấy các quyền công dân. Do đó, chính phủ không thể có quyền vượt quá những gì mà cá nhân có thể trao cho nó một cách chính đáng. Chẳng hạn, chính phủ không được phép xâm phạm các quyền bất khả xâm phạm như quyền sống và quyền tự do. 

Một lý do chính đáng khác để hạn chế chính phủ là sự yếu đuối trong bản chất con người. Những người trong chính quyền cũng chỉ là con người – có lẽ không khôn ngoan hơn, cũng chẳng vị tha hơn bất kỳ ai khác. Nhưng họ lại nắm trong tay quyền lực cưỡng chế to lớn, bao gồm quyền phạt tiền và bỏ tù chúng ta. Sẽ là thiếu khôn ngoan nếu để họ tùy ý sử dụng quyền lực đó; quyền lực ấy cần được kiểm soát và giới hạn. Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển không tin tưởng vào quyền lực tuyệt đối – ngay cả khi nó được đại đa số dân chúng ủng hộ. 

Chức năng của chính phủ 

Nhưng liệu đây có phải là một cái nhìn quá thu hẹp về vai trò của chính phủ? Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển thường bị biếm họa là những người tin vào chính sách “không can thiệp” (laissez-faire) hoặc mô hình “nhà nước tuần đêm” nhỏ bé và còn sót lại. Những người phê phán cho rằng nếu mọi người buộc phải đồng thuận về lý do tồn tại của chính phủ, thì họ sẽ bất đồng về hầu hết mọi thứ – và như vậy xã hội sẽ rơi vào tình trạng vô chính phủ. 

Các chính phủ hiện đại đã vượt xa phạm vi và quyền lực mà những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển ban đầu sẵn sàng trao cho nhà nước. Ngay cả nhiều ngưới theo chủ nghĩa tự do cổ điển đương đại cũng chấp nhận rằng chính phủ có thể có những chức năng hữu ích vượt ra ngoài nguyên tắc “không gây hại” của Mill và mục tiêu thúc đẩy tự do cá nhân. Milton Friedman nổi tiếng với việc ủng hộ thuế thu nhập âm nhằm phân phối lại thu nhập từ người giàu sang người nghèo, cũng như các phiếu giáo dục do nhà nước tài trợ, nhằm giúp các gia đình nghèo có cơ hội tiếp cận giáo dục. 

Chính Adam Smith cũng cho rằng, bên cạnh việc bảo vệ công chúng thông qua quốc phòng và hệ thống tư pháp, chính phủ còn nên xây dựng các công trình công cộng như cầu đường, bến cảng, và đóng góp cho giáo dục công. 

Tuy một số việc hữu ích có thể được thực hiện hiệu quả hơn thông qua hành động tập thể, vấn đề là: nên đặt ranh giới ở đâu? Điều này càng trở nên khó khăn bởi vì rất thường khi, người ta không dễ xác định khi nào thì tổn hại thực sự đã hoặc sắp xảy ra, hay lợi ích thực tế của vụ can thiệp là gì. 

Chẳng hạn, Mill – tuy là người bảo vệ quyền tự do ngôn luận – lại cho rằng nguyên tắc “không gây hại” của ông có thể được dùng để biện minh cho kiểm duyệt. Ông cũng ủng hộ nhiều nghĩa vụ mang tính công dân nhằm giúp đỡ người khác – như nghĩa vụ làm chứng trước tòa, hoặc đảm bảo con cái được học hành đến nơi đến chốn. Mill nhìn nhận vai trò của nhà nước trong việc điều tiết thương mại, giờ làm việc, tiền lương và phúc lợi tại nơi làm việc. Ông ủng hộ các luật phúc lợi xã hội nhằm cung cấp việc làm cho những người có khả năng lao động và đảm bảo mức sống tối thiểu cho những người khác. Ông cho rằng chính phủ nên đầu tư xây dựng hạ tầng như đường sá và hệ thống vệ sinh công cộng. Ông cũng kêu gọi trợ cấp công cho nghiên cứu khoa học và nghệ thuật. Theo ông, thậm chí ngay cả những lợi ích công nhỏ cũng đủ để biện minh cho sự can thiệp của nhà nước. Tuy vậy, nhiều người theo chủ nghĩa tự do cổ điển sẽ không đồng tình với tất cả những quan điểm này. 

Gần đây hơn, và thậm chí trong cuốn sách phê phán quyền lực nhà nước thái quá (The Road to Serfdom – Đường về nô lệ), F. A. Hayek cũng đã liệt kê một số chức năng mà ông cho là chính phủ có thể đảm nhận. Trong đó có: – bảo đảm mức sống tối thiểu về lương thực, chỗ ở và quần áo nhằm duy trì sức khỏe và khả năng lao động của người dân; – xây dựng hệ thống bảo hiểm xã hội toàn diện cho những rủi ro mà cá nhân khó có thể tự bảo hiểm; – hỗ trợ sau thiên tai – những tình huống mà người dân khó có thể tự chuẩn bị; – và thực hiện các chính sách kinh tế để chống lại chu kỳ khủng hoảng và tình trạng thất nghiệp do chúng gây ra. 

Tuy vậy, nhiều người theo chủ nghĩa tự do cổ điển lo ngại rằng những nhượng bộ như vậy chỉ là phần đầu của một cái nêm lớn – tức là một khi đã mở cửa cho nhà nước can thiệp, thì rất khó đặt ra giới hạn. Như chính Hayek từng cảnh báo: “Những tình huống khẩn cấp luôn là cái cớ khiến các biện pháp bảo vệ quyền tự do cá nhân bị xói mòn.” Và một khi để nhà nước cung cấp cứu trợ khẩn cấp, thực phẩm, chỗ ở, quần áo, giáo dục và y tế, thì ranh giới giữa nhu cầu thiết yếu của số ít và tiện nghi của số đông trở nên mờ nhạt. Nói cách khác, không tồn tại một giới hạn rõ ràng nào cho những hành động can thiệp như thế. 

Adam Smith đã “giải vây” cho quan điểm của mình bằng cách lập luận rằng những can thiệp mà ông đề xuất – như cầu, đường, cảng hay giáo dục – thực chất chỉ là cơ sở hạ tầng thiết yếu để con người có thể hợp tác với nhau về mặt xã hội và kinh tế. Do đó, những can thiệp đó thúc đẩy tự do thay vì đe dọa nó. Hayek cũng có quan điểm tương tự: ông coi những chính sách can thiệp của mình như là phương tiện để người dân duy trì khả năng tự lực – tức là, nhà nước chỉ nên cung cấp những điều kiện cơ bản giúp các cá nhân tự do có thể sống, lao động và hợp tác với nhau. 

Tuy nhiên, mọi hoạt động của nhà nước, dù có chính đáng đến đâu, đều hàm chứa sự xâm phạm nhất định đối với quyền và quyền tự do của cá nhân – cụ thể là, trưng thu tài sản của họ dưới hình thức thuế nhằm tài trợ cho các hoạt động công. Một số người theo chủ nghĩa tự do cổ điển, vốn coi quyền sở hữu là thứ chính phủ có nhiệm vụ bảo vệ, cho rằng việc làm như vậy rất khó biện minh. Những người khác thì chấp nhận điều đó, miễn là lợi ích công cộng đạt được thực sự đủ lớn để bù đắp cho sự xâm phạm – dù lợi ích ấy được định nghĩa ra sao. 

Nguy cơ thực tế mà họ lo ngại là hiện tượng “trượt dốc nhiệm vụ” – tức là chính phủ bắt đầu bằng một vài nhiệm vụ rõ ràng là trách nhiệm tập thể, rồi dần dần mở rộng quyền hạn và chức năng của mình mà không có điểm dừng rõ rệt. Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển có thể là những người phù hợp hơn cả để vạch ra giới hạn, vì họ hiểu sâu sắc sự cần thiết của một chính phủ bị giới hạn và nguy cơ quyền lực nhà nước đang phình to ra. Họ cũng nhận thấy rằng, ngay cả khi chính phủ có vai trò đảm bảo rằng một số dịch vụ như cứu trợ khẩn cấp được cung cấp, thì bản thân chính phủ không nên là người trực tiếp cung cấp. Tương tự, chính phủ có thể điều tiết thị trường, nhưng nên giữ vai trò như là trọng tài, mà không trở thành tay chơi trong thị trường đó. Và họ hiểu vì sao việc chính phủ trợ giúp những cá nhân hay nhóm người gặp khó khăn nên giới hạn ở mức ngắn hạn và mục tiêu cụ thể, không nên biến thành phân phối lại thu nhập trên quy mô lớn và lâu dài. 

HUYỀN THOẠI VỀ CÔNG LÝ XÃ HỘI 

Ngược lại với lập trường của chủ nghĩa tự do cổ điển, những người theo “chủ nghĩa tự do mới” cho rằng việc phân phối lại thu nhập chính là việc mà chính phủ nên làm. Họ nhìn nhận rằng bất bình đẳng và nghèo đói là hệ quả của sự mất cân bằng quyền lực và những luật lệ sở hữu bất công, thiên vị giới chủ và người giàu, đồng thời gây thiệt hại cho người lao động và tầng lớp nghèo khó. Do đó, để thúc đẩy cái gọi là “công lý xã hội”, nhà nước – theo họ – phải điều chỉnh sự mất cân bằng quyền lực và tái phân phối của cải, thu nhập từ người khá giả sang người kém may mắn hơn. 

Tuy nhiên, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển lại xem cách hiểu đó là sự lạm dụng nghiêm trọng khái niệm “công lý”. Với họ, công lý là công lý giao hoán (commutative justice) – tức là sự giải quyết công bằng các xung đột giữa các cá nhân, và việc bảo vệ các quyền cũng như quyền tự do cá nhân bằng cách trừng phạt những người xâm phạm. Công lý, trong quan điểm này, là việc ngăn chặn đe dọa và bạo lực, và bồi thường cho những người bị thiệt hại do bị cưỡng ép. Đó là chuẩn mực ứng xử mà mỗi người có thể kỳ vọng – và có quyền kỳ vọng – từ người khác. 

Vì vậy, công lý thực sự chỉ liên quan đến cách con người cư xử với nhau. Bị cướp là bất công; còn bị cảm cúm là rủi ro, nhưng không phải là bất công, vì không có ai hành động một cách sai trái. Công lý xã hội, hay công lý phân phối (distributive justice), lại là một phạm trù hoàn toàn khác. Nó liên quan đến việc phân chia của cải giữa các thành viên trong một cộng đồng. Khác với công lý truyền thống, vốn gắn liền với hành vi cá nhân, công lý xã hội tìm cách can thiệp để tái phân phối, thường là hướng tới sự bình đẳng cao hơn, ngay cả khi sự phân phối hiện tại chỉ là kết quả tự nhiên của các sự kiện đã xảy ra, và không có người nào hành xử sai trái hay bất công. 

Ví dụ, nếu 100.000 người đều trả tiền để xem một ca sĩ nổi tiếng biểu diễn tại sân vận động, thì đến cuối buổi tối, khán giả sẽ nghèo đi một chút, còn ca sĩ thì trở nên giàu có hơn đáng kể. Nhưng không ai làm điều gì sai, và cũng không ai bị ép buộc. Do đó, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển sẽ đặt câu hỏi: làm sao việc phân phối của cải như vậy lại có thể bị coi là bất công? Và họ chỉ ra rằng, để đưa mọi thứ trở lại trạng thái bình đẳng, sẽ cần những biện pháp cưỡng ép – tức là tước đoạt tài sản mới có được của ca sĩ bằng vũ lực để hoàn lại tiền cho khán giả. Thật vậy, như Nozick nói, để duy trì sự bình đẳng như thế trong dài hạn thì cần phải liên tục sử dụng các lực lưỡng cưỡng chế. 

Ngoài ra, còn có những vấn đề thực tế. Bình đẳng tuyệt đối về thu nhập là bất khả thi: tại sao người ta phải làm việc chăm chỉ – hay nó chúng là làm việc – nếu họ vẫn được trả lương ngang bằng với những người không làm? Vì vậy, “công lý xã hội” thường chuyển trọng tâm sang việc tái phân phối theo nhu cầu, hoặc tương ứng với giá trị mà mỗi người mang lại cho xã hội. Nhưng ai là người quyết định ai là người “có nhu cầu”, và giá trị của ai là lớn hơn? Liệu một người nghèo vì lười biếng có “cần được giúp đỡ” ít hơn người mất nhà và cơ nghiệp trong một trận bão không? Một y tá đóng góp cho xã hội nhiều hơn một nghệ sĩ violin chăng? Không có cách đánh giá khách quan nào hết – tất cả chỉ là nhận định mang tính chủ quan. Thế mà, dựa trên những phán đoán tùy tiện như thế, những người ủng hộ “công lý xã hội” lại cho rằng họ có quyền tước đoạt tài sản và quyền tự do của người khác. 

Không chỉ thế, “công lý xã hội” còn đối xử với con người theo cách không bình đẳng: người ta phải nộp thuế ở các mức khác nhau hoặc nhận hỗ trợ từ nhà nước ở mức khác nhau, tùy vào việc họ giàu hay nghèo. Điều này đi ngược lại nguyên tắc pháp quyền – nguyên tắc cho rằng pháp luật phải đối xử bình đẳng với mọi người, và không ai được giúp đỡ hay bị tổn hại vì những quyết định tùy tiện từ chính quyền. 

Do đó, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển phản đối mọi hình thức tái phân phối của cải hay thu nhập một cách toàn diện. Họ có thể ủng hộ một số hình thức cứu trợ khẩn cấp tạm thời do nhà nước tổ chức, nhưng họ phủ nhận rằng người nào đó có “quyền” được hưởng phúc lợi dài hạn – vì điều đó mặc nhiên ngụ ý rằng những người khác phải có “nghĩa vụ” nuôi dưỡng họ, kể cả bằng ép buộc nếu cần, dù những người đó không có trách nhiệm gì trong hoàn cảnh bất hạnh của đồng bào mình. 

Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là trong một xã hội tự do cổ điển, người nghèo sẽ thiệt thòi. Những xã hội tự do thường là những xã hội thịnh vượng hơn, và thà nghèo trong một quốc gia giàu có còn hơn là nghèo trong một quốc gia khốn cùng. Hơn nữa, người dân trong các quốc gia giàu có thường có xu hướng tích cực đóng góp cho từ thiện và các hoạt động thiện nguyện; dù họ không có nghĩa vụ pháp lý phải giúp đỡ người khác, nhưng họ có đủ nguồn lực để đáp lại nghĩa vụ đạo đức mà họ cảm nhận được đối với những người kém may mắn hơn. 

LỰA CHỌN CÔNG VÀ LỢI ÍCH CÁ NHÂN 

Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển đặc biệt nghi ngờ cách mà các quyết định chính trị — như về việc tái phân phối — được ban hành. Thái độ nghi ngờ lại được củng cố bởi những công trình nghiên cứu của Trường phái Lựa chọn Công (Public Choice School), vốn áp dụng các khái niệm kinh tế vào tiến trình ban hành quyết định chính trị — và phát hiện rằng nó có những khiếm khuyết nghiêm trọng. 

Trong khi các nhà kinh tế học phúc lợi dòng chính (mainstream welfare economists) từ lâu đã nói nhiều về sự thất bại của thị trường và sự cần thiết phải có sự can thiệp của chính phủ nhằm khắc phục nó, thì họ lại quên rằng bản thân chính phủ cũng có thể thất bại. Các chính trị gia và quan chức không phải là những thiên thần: trong hệ thống dân chủ, cũng có đầy rẫy lợi ích cá nhân chẳng khác gì thị trường tự do. 

Chẳng hạn, các cuộc bầu cử là những cuộc tranh chấp giữa các nhóm lợi ích đối lập, nơi đa số sẽ quyết định điều gì sẽ được thực hiện. Và đó là đe dọa lớn đối với thiểu số — như câu nói đùa xưa cũ: “Dân chủ là hai con sói và một con cừu cùng bỏ phiếu quyết định món ăn tối.” Điều này càng trở nên tồi tệ hơn bởi thực tế là các cuộc bầu cử thường bị thao túng bởi các nhóm vận động hành lang, những người ráo riết tranh đấu để giành lợi ích cho các nhóm lợi ích tập trung cao độ của họ. Các nhóm lợi ích này thường hình thành những liên minh hỗ trợ lẫn nhau để gia tăng sức ép trong bầu cử. Trong khi đó, các chính trị gia buộc phải làm vừa lòng các liên minh lợi ích cố hữu này để giành được phiếu bầu — bởi ngay cả những người có tinh thần vì công chúng nhất cũng phải đắc cử thì mới có thể làm được điều gì đó. Và những kẻ thua cuộc, như thường lệ, chính là “đa số thầm lặng” — tức công chúng rộng lớn, những người có lợi ích phân tán hơn hẳn. 

Còn các quyết định trong cơ quan lập pháp thì cũng chẳng khá gì hơn. Để thông qua các dự luật của mình, các nhà lập pháp thường thỏa thuận với đồng nghiệp theo kiểu “anh bỏ phiếu cho dự luật của tôi, tôi bỏ phiếu cho dự luật của anh.” Kết quả là, nhiều đạo luật được thông qua hơn mức mà bất kỳ ai thực sự mong muốn, và công chúng — vốn không được đại diện một cách đúng mức — lại càng bị bóc lột nặng nề hơn. Và khi những đạo luật này được thực thi, bộ máy quan liêu lại tiếp tục phục vụ lợi ích riêng của nó — chẳng hạn, bằng cách làm phình to quy mô và tăng độ phức tạp của các chương trình để mở rộng “đế chế” của chính mình. 

Chủ nghĩa tự do cổ điển và chế độ dân chủ 

Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển là những người dân chủ – nhưng là những người dân chủ đầy hoài nghi. Họ thừa nhận rằng có một số chức năng tối thiểu cần đến hành động tập thể. Họ tin rằng chính công chúng, chứ không phải một tầng lớp tinh hoa quyền lực nào đó, nên là người đưa ra những quyết định mang tính nền tảng về các chức năng ấy và cách thức thực hiện chúng. Và họ cho rằng chính phủ đại diện có lẽ là phương thức tốt nhất để xây dựng và thực thi các quyết định như vậy. 

Tuy vậy, họ cũng hiểu rõ rằng tiến trình dân chủ còn lâu mới hoàn hảo. Đó không phải là một cơ chế dung hòa các lợi ích khác biệt (như thị trường có thể làm), mà là tiến trình lựa chọn giữa các lợi ích xung đột – nơi mà chỉ một bên có thể thắng. Tiến trình ấy thường xuyên bị chi phối bởi lợi ích vị kỷ của cử tri, của các đại biểu dân cử, và của giới quan chức; nó có thể dẫn đến những kết quả phi lý; và rất thường khi, nó tạo điều kiện cho việc bóc lột các nhóm thiểu số, hay tước đoạt quyền tự do của họ – tất cả đều dưới danh nghĩa “dân chủ”. 

Vì những lý do đó, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển khẳng định rằng tiến trình dân chủ phải bị giới hạn bởi một số nguyên tắc rõ ràng, và chỉ nên tập trung vào những vấn đề thực sự không thể giải quyết theo cách nào khác ngoài hành động tập thể. Dân chủ đại diện rõ ràng là hình thức nhà nước tốt nhất mà con người từng phát minh ra, điều này khiến nhiều người – đặc biệt là những ai đang nắm quyền – dễ cho rằng càng nhiều việc càng nên được quyết định thông qua tiến trình dân chủ. Nhưng điều đó cũng đồng nghĩa với việc chuyển nhiều quyết định hơn vào tay chính trị; và chính trị, không phải lúc nào cũng là lực lượng hiền hòa. Càng có nhiều điều bị chi phối bởi các quyết định chính trị, thì các quyền và quyền tự do của cá nhân càng dễ bị xói mòn, và các nhóm thiểu số càng dễ trở thành nạn nhân của những người đang nắm trong tay quyền lực cưỡng chế của nhà nước. 

Trái với cách hiểu đó, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển nhìn nhận rằng các quyền và quyền tự do là của tất cả mọi người – chứ không phải là vấn đề của số đông hay thiểu số. Chế độ dân chủ đại diện đích thực không đồng nghĩa với chế độ độc tài dân cử, và cũng không được phép trượt dốc thành một hình thức như vậy. Việc giành chiến thắng trong bầu cử không có nghĩa là phe đa số có quyền đối xử với phần còn lại theo bất kỳ cách nào họ muốn. 

Bên cạnh việc giới hạn tiến trình dân chủ – chính trị – vào những vấn đề thực sự cần và chỉ có thể được giải quyết một cách tập thể, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển cũng chủ trương bảo vệ các quyền và quyền tự do cá nhân của mọi người bằng cách đặt ra những giới hạn nghiêm ngặt về cách thức tiến trình ấy được vận hành và phương thức đưa ra quyết định trong khuôn khổ đó. 

Hiến pháp và Tự do 

Hiến pháp là biện pháp nhằm thiết lập những giới hạn đối với quyền lực, và trao cho các giới hạn ấy một sức mạnh pháp lý đủ vững chắc, để không dễ bị xóa bỏ bởi những người tình cờ nắm đa số và quyền lực vào một thời điểm nào đó. Tuy vậy, điều này không phải lúc nào cũng hiệu quả: ngay cả những quốc gia có vẻ như có bản hiến pháp tự do mạnh mẽ cũng không miễn nhiễm trước xu hướng mở rộng nhanh chóng của bộ máy nhà nước, và sự xói mòn các quyền và quyền tự do cá nhân do đa số gây ra. Các quyền tự do được hiến pháp bảo đảm sẽ rất khó giữ gìn nếu công chúng đánh mất nhận thức về tầm quan trọng của chúng – và đánh mất cả ý chí để bảo vệ chúng. 

Tuy nhiên, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển nhìn chung vẫn tin rằng việc thiết lập các giới hạn hiến định là cách tốt nhất để bảo vệ các quyền và quyền tự do cá nhân. 

Thông qua những nguyên tắc như phân quyền và kiểm soát – đối trọng, chẳng hạn như hệ thống nghị viện lưỡng viện, thể chế liên bang hoặc cơ chế giám sát tư pháp – chúng ta có thể cố gắng ngăn chặn việc các nhóm lợi ích chi phối toàn bộ tiến trình ban hành quyết định chính trị. 

Và một bản hiến pháp theo tinh thần tự do cổ điển không chỉ đảm bảo rằng quyền lực nhà nước được giới hạn và phân chia; nó còn đảm bảo rằng luật pháp được áp dụng một cách bình đẳng cho tất cả mọi người – để không một nhóm lợi ích nào, kể cả các chính trị gia hay quan chức nhà nước, có thể được sự đối xử một cách đặc biệt. 

Một bản hiến pháp như vậy cũng có thể xác lập ranh giới của quyền lực nhà nước bằng cách quy định rõ các quyền cơ bản của cá nhân – những quyền nằm ngoài phạm vi thẩm quyền của nhà nước. Bởi lẽ, các công dân lập quốc không thể chuyển giao cho nhà nước một quyền lực mà chính họ không có – chẳng hạn như quyền xâm phạm đến quyền của người khác. Một bản Tuyên ngôn về Quyền có thể đóng vai trò nhắc nhở xã hội về những quyền cơ bản như quyền sống, quyền tự do, quyền sở hữu, quyền tự do hợp đồng, tự do tư tưởng và ngôn luận. Nhưng nó không thể nào liệt kê đầy đủ mọi quyền và quyền tự do. Như triết gia Hobbes từng nói: con người nên được tự do làm bất kỳ điều gì trong “sự im lặng của pháp luật”. Một hệ thống pháp lý cố gắng liệt kê tất cả những gì ta được phép làm – thay vì chỉ những điều ta bị cấm – sẽ trở nên dài dòng, phức tạp, đầy thiếu sót, và cực kỳ gò bó. 

Thay vào đó, cần có một giả định nền tảng rằng con người có quyền tự do theo đuổi mục tiêu của riêng mình bằng bất kỳ phương tiện hòa bình nào, chỉ với một số rất ít ngoại lệ đã được pháp luật quy định rõ ràng. Không cần thiết phải liệt kê chi tiết mọi quyền tự do: phần lớn trong số đó đã được bao hàm trong giả định chung về tự do. 

TÍNH CHÍNH DANH CỦA CHÍNH PHỦ 

Như nhà văn và chính khách Thụy Sĩ gốc Pháp Benjamin Constant (1767–1830) từng nhận định, hiến pháp không tồn tại để trao quyền cho các nhà lãnh đạo, mà là để kiềm chế họ. Không ai trong chúng ta có quyền cai trị người khác – quyền lực như vậy chỉ có thể được thiết lập trên cơ sở sự đồng thuận. Và nếu chính phủ đánh mất sự đồng thuận của nhân dân, thì đồng thời nó cũng đánh mất toàn bộ tính chính danh: quyền lực cưỡng chế của nó trở thành phi pháp. 

Chính điều đó, tự thân, phải là một giới hạn đối với chính quyền – như nhà kinh tế học Frank Knight từng lưu ý: chúng ta sẽ không bao giờ có thể đạt được đồng thuận rộng rãi về một hệ thống quyền lực quá đồ sộ. Ngoài ra, chính phủ còn bị kiềm chế bởi nguy cơ nổi dậy –mà theo Locke và Paine, là hoàn toàn chính đáng. 

Tuy nhiên, với sức mạnh cưỡng chế trong tay, ngay cả những chính phủ bất công nhất vẫn có thể duy trì quyền lực trong một thời gian rất dài. Trong bối cảnh đó, bầu cử – dù còn nhiều khiếm khuyết – vẫn là một phương thức hòa bình hơn để thay đổi chính quyền. Tương tụ như hiến pháp, mục tiêu của các cuộc bầu cử không hẳn là để lựa chọn nhà cầm quyền, mà là để giới hạn quyền lực của họ. 

Chiếc van an toàn ấy là yếu tố then chốt - như các người theo chủ nghĩa tự do cổ điển thường nhấn mạnh, không cá nhân nào nên phải sống dưới sự chi phối bởi các quyết định tùy tiện của người khác – ngay cả khi đó là một chính phủ được đông đảo quần chúng ủng hộ. 

Nguồn: Eamonn Butler (2015). Classical Liberalism – A Primer. The Institute of Economic Affairs. Phạm Nguyên Trường dịch.

No comments:

Post a Comment