August 22, 2025

[Nhập môn chủ nghĩa tự do cổ điển] Chương 9 - Chủ nghĩa tự do cổ điển trong giai đoạn hiện nay


















CHỦ  NGHĨA TỰ DO CỔ ĐIỂN

Eamonn Butler

Phạm Nguyên Trường dịch


 SUY TÀN VÀ PHỤC HƯNG 

Sự suy tàn của chủ nghĩa tự do cổ điển 

Chủ nghĩa tự do cổ điển từng phát triển rực rỡ trong thế kỷ XVII và XVIII; và nhờ đó, chúng ta được thừa hưởng thời kỳ vàng son của tự do thương mại và tăng trưởng kinh tế trong thế kỷ XIX. Tuy nhiên, đến cuối thế kỷ XIX, những tư tưởng khác bắt đầu xuất hiện và dần chiếm ưu thế. Công nghiệp hóa – một trong những sản phẩm của tự do kinh tế – kéo theo nhiều vấn đề xã hội: xáo trộn trong đời sống gia đình, làn sóng di dân ồ ạt về các đô thị, và nhận thức ngày càng rõ rệt về bất bình đẳng khi con người sống gần nhau hơn bao giờ hết. 

Sang thế kỷ XX, xã hội công nghiệp trở thành mảnh đất màu mỡ cho các tư tưởng như chủ nghĩa xã hội, chủ nghĩa cộng sản, và sau đó là chủ nghĩa quốc xã – cùng với chủ nghĩa quân phiệt vốn là hệ quả đi kèm của các ý thức hệ mang tính tập trung hóa. Nhưng thay vì bác bỏ mô hình tập quyền sau những cuộc xung đột mà tất yếu sẽ xảy ra, các cường quốc chiến thắng lại kết luận rằng chính các cấu trúc chỉ huy tập trung của họ đã giúp họ “chiến thắng trong chiến tranh”, và vì vậy cũng có thể giúp họ “giành được hòa bình”.

Vào thời điểm đó, niềm tin vào hiểu biết kinh tế của con người cũng gia tăng mạnh mẽ. Các nhà kinh tế học tin rằng họ đã nắm trong tay tri thức và công cụ để kiểm soát việc làm và sản lượng, và nền kinh tế kế hoạch hoá tập trung sẽ dễ dàng chứng minh sự vượt trội so với cái mà họ coi là “tính phi lý” của thị trường. 

Đồng thuận tan rã 

Dù trong giai đoạn đó tưởng như quan điểm ấy đã trở thành xu thế thời đại, nhưng chẳng bao lâu sau, nó tự làm mất uy tín của chính mình. Việc đi lại và truyền thông được cải thiện đã phơi bày rõ những thiếu sót về kinh tế, xã hội và chính trị của khối cộng sản. Tây Đức bùng nổ tăng trưởng sau “ngọn lửa thiêu rụi các biện pháp kiểm soát” do Ludwig Erhard châm lên vào một sáng Chủ nhật năm 1948 – trong khi Đông Đức, ở bên kia Bức tường Berlin khét tiếng, ngày càng chìm sâu vào u ám. Điều tương tự cũng xảy ra với hai miền Triều Tiên, sau khi bán đảo bị chia cắt thành hai phần tự do và cộng sản. Một thế giới ngày càng có học thức và giác ngộ hơn bắt đầu nhìn nhận chủ nghĩa quân phiệt không phải là lá chắn bảo vệ mà là đe dọa đối với sự phụ thuộc lẫn nhau ngày càng sâu sắc về mặt kinh tế. 

Chính sách kinh tế hậu chiến cũng bắt đầu rạn nứt. Những chính sách mở rộng quy mô chi tiêu công của nhà kinh tế học người Anh John Maynard Keynes (1883–1946) – vốn được thiết kế cho bối cảnh suy thoái – đã biến “cổ tức hòa bình” thành sự phình to của bộ máy nhà nước và tình trạng cơn lạm phát dữ dội – làm cho những người theo thuyết Keynes không thể lý giải nổi, đặc biệt là khi nó lại đi kèm với tình trạng thất nghiệp và trì trệ kinh tế. 

CHỦ NGHĨA TỰ DO CỔ ĐIỂN HỒI SINH 

Đối với những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển, tất cả những diễn biến đó hoàn toàn không khó hiểu. Như Hayek đã chỉ ra, chúng cho thấy “ảo tưởng chết người” khi con người tin rằng mình có thể thao túng trật tự tự phát của đời sống xã hội và kinh tế theo ý muốn. 

Dù từng bị đẩy ra khỏi dòng chảy trí tuệ chính thống, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển đã tái tập hợp, suy xét lại các luận điểm của mình và tìm cách làm cho chúng phù hợp với thời đại mới. Cuộc phản công bắt đầu vào tháng Tư năm 1947, khi Hayek tập hợp một nhóm nhỏ các học giả theo chủ nghĩa tự do cổ điển từ châu Âu và Mỹ trên những ngọn núi phía trên hồ Geneva, tại cuộc họp đầu tiên của tổ chức sau này được gọi là Hội Mont Pelerin. Từ nhóm ban đầu này, các thành viên đã sáng lập nên những tổ chức nghiên cứu chính sách theo khuynh hướng tự do cổ điển như Viện Các vấn đề Kinh tế (Institute of Economic Affairs), và từ đó nhiều viện nghiên cứu tương tự khác đã ra đời. 

Một số thành viên, trong đó có Hayek, đã được trao giải Nobel vì những đóng góp của họ cho quá trình phục hưng của kinh tế học tự do cổ điển. Các nhà kinh tế học như George Stigler (1911–1991), Milton Friedman (1912–2006) và Gary Becker (1930–2014) trở thành những nhân vật tiêu biểu của Trường phái Kinh tế học Chicago, với trọng tâm là tiền tệ ổn định, chính phủ giới hạn và tự do thị trường. Trong khi đó, James M. Buchanan (1919–2013) – một người cùng nhận giải Nobel – dẫn đầu Trường phái Lựa chọn Công (Public Choice School), công kích niềm tin vào tính hợp lý trong quá trình ban hành quyết định của chính phủ. Đến cuối thế kỷ XX, những tư tưởng của họ đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều chính phủ hàng đầu trên thế giới. 

Ý NGHĨA CỦA CHỦ NGHĨA TỰ DO CỔ ĐIỂN 

Một trong những điều mà những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển đương đại chưa làm được, là tìm ra một danh xưng thỏa đáng cho chính mình. Từ “cổ điển” gợi nhớ đến thời đại của Locke và Smith: tuy các tư tưởng của họ chứa đựng nhiều trí tuệ sâu sắc, nhưng thế giới ngày nay đã thay đổi, và những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển hiện đại đã phát triển lập luận của mình theo những hướng mới nhằm ứng phó với các hoàn cảnh và tranh luận của thời hiện tại. 

Thật không may cho họ, thuật ngữ “tự do” – ít nhất là ở Mỹ, dù sự nhầm lẫn này đã lan rộng ra nhiều nơi – đã bị chiếm dụng bởi những người ủng hộ quyền dân sự và tự do chính trị, nhưng lại hoài nghi về tự do kinh tế và quyền sở hữu tư nhân, và tin rằng nhà nước cần đóng vai trò lớn hơn trong việc sửa chữa các sai lầm lịch sử và thúc đẩy bình đẳng xã hội. Các khái niệm như “tự do mới” (new liberal) hay “tự do hiện đại” (modern liberal) cũng đã bị sử dụng theo chiều hướng đó. 

Từ “tân tự do” (neo-liberal) lẽ ra có thể hữu ích, nếu nó không bị biến thành một thuật ngữ mang tính miệt thị do những người chỉ trích chủ nghĩa tự do cổ điển hiện nay sử dụng. Ban đầu, từ này xuất hiện trong nhóm những người ủng hộ khuynh hướng Ordo-liberal (tạm dịch: “tự do có trật tự”) của mô hình “kinh tế thị trường xã hội” ở Tây Đức thời hậu chiến. Nhưng gần đây, nó thường bị dùng để dựng lên một hình ảnh biếm họa, trong đó những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển bị xem là những kẻ cuồng tín kinh tế một chiều, không có lương tâm xã hội, không quan tâm đến người nghèo, luôn bảo vệ mọi hành vi của giới doanh nghiệp, và đòi hỏi chính sách thả nổi tuyệt đối với một nhà nước “gác đêm” – nếu có tồn tại. Một “bù nhìn rơm” như vậy rất dễ bị công kích, nhưng như chúng ta đã thấy, điều đó hoàn toàn khác xa với những gì những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển thực sự tin tưởng. 

Phổ tư tưởng của chủ nghĩa tự do cổ điển 

Tuy nhiên, chủ nghĩa tự do cổ điển không phải là một hệ tư tưởng cứng nhắc; đúng hơn, như chúng ta đã thấy, nó là một phổ các cách tiếp cận đối với các vấn đề về tự do xã hội, kinh tế và chính trị. Ở một đầu là những người vô chính phủ (và một số người theo chủ nghĩa tự do cá nhân) - cho rằng các thiết chế nhà nước là hoàn toàn không cần thiết. Ở đầu kia là những người bảo thủ - tin rằng nhà nước có vai trò mạnh mẽ, không chỉ trong việc bảo vệ các quyền cơ bản mà còn trong việc gìn giữ một số giá trị đạo đức hoặc chính trị nhất định. 

So với những người theo chủ nghĩa tự do cá nhân (libertarians), những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển nhấn mạnh hơn đến văn hóa, chính quyền đại diện và các quy tắc làm nền tảng cho trật tự xã hội và kinh tế tự phát. Tuy vậy, họ cũng ít sẵn sàng hơn những người bảo thủ trong việc hy sinh tự do cá nhân vì lợi ích xã hội – dù phần lớn họ vẫn coi lợi ích xã hội là quan trọng. 

Tuy cùng thuộc một trường phái, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển lại xuất phát từ những nguyên lý nền tảng khác nhau. Với một số người như Friedman, tự do rất quan trọng, nhưng điều thực sự đáng lưu tâm là những hệ quả mà tự do mang lại; họ ủng hộ bãi bỏ quy định, tư nhân hóa và giảm thuế không chỉ vì chúng củng cố tự do, mà còn vì chúng tạo ra những hiệu quả xã hội tích cực. Những người khác, như Hayek, lại coi hành động tự do – trong khuôn khổ của một số quy tắc đạo đức và pháp luật nhất định – là nền tảng thiết yếu cho trật tự tự phát. Một số người khác, như Nozick, khẳng định rằng con người sở hữu các quyền tự nhiên bất khả xâm phạm, và do đó, nhà nước gần như không có vai trò chính đáng nào – ngoại trừ việc khắc phục những bất công đã xảy ra. 

Tuy khác biệt trong lập luận, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển vẫn thống nhất ở một số nguyên lý nền tảng. Họ tin rằng mục tiêu cốt lõi của nhà nước là bảo vệ các quyền sống, quyền tự do, sở hữu tài sản và mưu cầu hạnh phúc của con người. Để thực hiện chức năng trọng yếu đó, nhà nước có thể không quá nhỏ, nhưng để bảo vệ tự do khỏi sự lạm quyền, phạm vi quyền lực của nhà nước nhất thiết phải được giới hạn. Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển tin rằng trao đổi tự nguyện là phương thức tối ưu để tạo ra và lan tỏa giá trị, giải phóng tinh thần sáng tạo, và tôn vinh sự đa dạng cũng như khả năng tự thể hiện của mỗi người. Họ phản đối mọi hình thức chuyên chế – chính trị, kinh tế hay xã hội – nhưng vẫn cho rằng cần có những quy tắc đạo đức và pháp lý nhất định để đảm bảo cho trật tự xã hội và kinh tế tự phát được vận hành suôn sẻ. Họ tin rằng mỗi cá nhân phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình: dù chúng ta có quyền tự do giúp đỡ người khác và thường vẫn làm như vậy, không ai có quyền đòi hỏi sự hỗ trợ từ người khác. Tuy nhiên, họ công nhận rằng tất cả mọi người đều có địa vị đạo đức ngang nhau, và phải được đối xử bình đẳng trước pháp luật. 

CHỦ NGHĨA QUỐC TẾ THEO TINH THẦN TỰ DO CỔ ĐIỂN 

Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển có tư tưởng quốc tế chủ nghĩa, họ coi toàn thể nhân loại là những con người cùng chia sẻ các quyền và quyền tự do cơ bản. Tuy nhiên, họ không ấp ủ bất kỳ giấc mộng không tưởng nào về một chính phủ thế giới, hay thậm chí là xã hội dân sự toàn cầu. Một cách thực tế, họ thừa nhận rằng công dân bình thường gắn bó sâu sắc với quốc gia – dân tộc của mình; và điều họ mong muốn chỉ là nâng cao nhận thức, giáo dục, cũng như làm dịu bớt các cuộc xung đột giữa các quốc gia. Trong nỗ lực ấy, du lịch quốc tế và sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế đóng vai trò hỗ trợ rất lớn – đồng thời lan tỏa tư tưởng, cơ hội, lựa chọn và tự do. 

Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển tin rằng các nguyên lý của tự do vốn được áp dụng trong phạm vi quốc gia cũng nên được mở rộng ra phạm vi quốc tế – dưới hình thức tự do thương mại, tự do di chuyển vốn và con người xuyên biên giới, cùng với nguyên tắc không phân biệt đối xử đối với người nước ngoài hay hàng hóa, dịch vụ và tài sản của họ. Nhưng như nhà tư tưởng Ordo-liberal người Đức – Wilhelm Röpke (1899–1966) – từng nói, “chủ nghĩa quốc tế bắt đầu từ trong nước”. Nếu mỗi quốc gia gìn giữ được luật pháp công minh, các quyền tự do và nguyên tắc pháp quyền bên trong nước mình, thì khi đó mới có hy vọng để những nguyên tắc tương tự định hình các thiết chế và quan hệ quốc tế. Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển không nuôi dưỡng tham vọng đế quốc cho tư tưởng của họ: đế chế không phải là con đường để chinh phục tư tưởng con người – mà thường là công cụ để đè nén chúng. Trái lại, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển hoan nghênh sự đa dạng giữa các nền văn hóa và quốc gia, cũng như giữa các cộng đồng, gia đình và từng cá nhân. 

Đối phó với các nhóm phi tự do 

Một vấn đề đáng lưu tâm đối với những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển là: họ nên đối phó thế nào với các nhóm người hay quốc gia có tính phi tự do cao. Đây là câu hỏi ngày càng trờ thành cấp thiết hơn. Từ lâu đã tồn tại các nhóm chính thống tôn giáo hoặc chính trị – bác bỏ hoàn toàn khái niệm tự do chính trị, xã hội và kinh tế, và sẵn sàng dập tắt những quyền tự do ấy ở người khác nếu họ có đủ khả năng. Nhưng ngày nay, khi việc đi lại trở nên dễ dàng và các công nghệ hủy diệt có thể được tiếp cận dễ dàng, mối đe dọa tiềm tàng ấy lại càng trở thành nguy hiểm hơn. 

Vốn đề cao khoan dung hơn là can thiệp, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển thường coi can thiệp là vi phạm quyền tự quyết của các dân tộc. Tuy nhiên, nếu một nhóm hay một quốc gia đặt mục tiêu là phá hủy tự do – và cả tinh thần khoan dung – thì câu hỏi đặt ra là: chủ nghĩa tự do cổ điển có thể khoan dung đến mức nào trước thái độ bất khoan dung? Mill, khi trước tác trong thế kỷ XIX, lập luận rằng chúng ta có quyền can thiệp vào những quốc gia “man rợ” nhưng không phải những quốc gia “văn minh”, vì chỉ những quốc gia văn minh mới có địa vị đạo đức ngang hàng với chúng ta; hơn nữa, việc can thiệp vào các quốc gia như vậy hầu như không có khả năng thay đổi họ. Gần đây hơn, John Rawls trình bày lập luận tương tự: chúng ta có thể dung thứ cho những quốc gia “đàng hoàng”, nhưng không nên dung thứ cho các “quốc gia ngoài vòng pháp luật”. 

Như thường thấy, trong nội bộ chủ nghĩa tự do cổ điển có nhiều quan điểm khác nhau về vấn đề này. Một số người nhấn mạnh quyền tự quyết, sức đề kháng nội tại của các xã hội tự do trước các cuộc tấn công từ bên ngoài, và cố gắng thay đổi tín ngưỡng của người khác là việc làm vô ích. Những người khác lại cho rằng can thiệp là cần thiết để tự vệ. Nhưng chiến lược can thiệp lại mở ra một câu hỏi mới: làm thế nào để xác định khi nào thì một nhóm người hay một quốc gia thật sự phi tự do, và ở mức độ nào thì họ trở thành đe dọa? Lấy ví dụ: Trung Quốc không có tự do chính trị và chỉ có ít tự do xã hội, nhưng lại có mức độ tự do kinh tế tương đối cao; đồng thời, sức mạnh kinh tế và quân sự của quốc gia này khiến nhiều người cảm thấy bất an. Liệu điều đó có làm cho Trung Quốc trở thành lực lượng đe dọa đối với các quốc gia theo chủ nghĩa tự do cổ điển? 

Chủ nghĩa phi tự do ở trong nước 

Những vấn đề tương tự cũng nảy sinh khi nói đến cách ứng xử với các nhóm phi tự do ngay trong nội bộ quốc gia. Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển thường lo ngại rằng sự can thiệp (chẳng hạn như cấm đoán các nhóm tôn giáo hoặc chính trị nhất định) sẽ đi ngược lại các nguyên lý nền tảng của họ, và làm suy yếu quyền tự chủ, cũng như khả năng tự thể hiện của người khác. Họ, phần lớn, có xu hướng khoan dung đối với các nhóm tôn giáo và chính trị – mặc dù trong một số trường hợp (chẳng hạn quá trình ngóc đầu dậy của chủ nghĩa quốc xã ở Đức), họ có thể mong ước rằng mình đã không như thế. 

Mặt khác, nhiều người theo chủ nghĩa tự do cổ điển cho rằng sự can thiệp là đúng đắn nếu nhằm ngăn cản việc trẻ em gái bị từ chối quyền được học hành, hoặc để chấm dứt các hành vi như cắt xén bộ phận sinh dục nữ hay hôn nhân cưỡng ép. Những việc làm này bị coi là vi phạm các quyền và quyền tự do phổ quát của con người. 

Chủ nghĩa tự do cổ điển không đưa ra một câu trả lời có tính chỉ định cho những vấn đề như vậy. Tuy nhiên, nhìn chung họ cho rằng hành động của nhà nước nên được giới hạn ở mức tối thiểu. Một số người cho rằng chúng ta đang sống trong thời đại đa nguyên, và xã hội đã đủ trưởng thành để chấp nhận sự đa dạng về phong tục, tập quán và lối sống – vì vậy, việc can thiệp thường là không chính đáng, trừ khi có lý do thật sự khẩn cấp về lợi ích công. Những người khác thì nhấn mạnh rằng, về lâu dài, thuyết phục và đối thoại là phương thức hiệu quả hơn. Ví dụ, một đạo luật cấm cắt xén bộ phận sinh dục nữ có thể kém hiệu quả hơn việc những phụ nữ từng trải qua nghi thức này được tự do lựa chọn không áp dụng nó cho chính con mình. Quyền tự do đó mới là điều mà pháp luật nên bảo vệ. 

Một lần nữa, câu hỏi đặt ra là: những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển sẽ làm gì nếu các nhóm phi tự do dần chiếm ưu thế, và dùng quyền lực chính trị của mình để tước đoạt các quyền và quyền tự do của công dân? Đối với một số người, như Paine, điều đó là lý do đủ để nổi dậy và lật đổ chính quyền. Tuy nhiên, trên thực tế, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển hiểu rằng tình hình phải thật sự đi đến bước đường cùng thì mới có thể dẫn đến hành động như vậy. 

TẦM NHÌN CỦA CHỦ NGHĨA TỰ DO CỔ ĐIỂN 

Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển không ảo tưởng về thế giới. Con người vốn không hoàn hảo; thế giới không thể được giải thích bằng những nguyên lý thuần túy, cũng không thể bị kiểm soát bởi những phương trình đơn giản. Các biến cố phần lớn là kết quả khó đoán trước từ hành động của con người – vốn không phải lúc nào cũng hợp lý, cũng không hẳn là có thiện ý. Chính sách khả dĩ nhất là thừa nhận điều đó, và biết cách khai thác những điểm yếu của con người theo hướng đem lại lợi ích – chẳng hạn như thông qua thị trường tự do. 

Chủ nghĩa tự do cổ điển, như chúng ta đã thấy từ đầu, là hệ tư tưởng mang tính nhân văn. Nó chấp nhận con người trong sự đa dạng vốn có của họ, tìm cách mở rộng tối đa không gian và cơ hội để mỗi người theo đuổi những mục tiêu khác nhau, và tìm kiếm các phương cách để công dân trong thế giới muôn màu muôn vẻ này có thể hợp tác với nhau trong hòa bình. 

Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển mong muốn một thế giới hòa bình, với mức độ cưỡng chế tối thiểu – và ngay cả những hành động cưỡng chế cũng chỉ nên do những chính phủ hợp pháp và có tính đại diện thực thi. Họ mong muốn thế giới được hưởng sự thịnh vượng phát sinh từ trao đổi tự nguyện trong trật tự kinh tế tự do, và mong có những hệ thống pháp luật bảo vệ quyền con người, giúp mọi người điều chỉnh và hòa hợp các khát vọng của mình trong tinh thần hợp tác. 

Họ muốn giới hạn quyền lực, vì họ coi quyền lực nhà nước là nguyên nhân của những vụ đàn áp ở trong nước và xung đột quốc tế. Họ đòi hỏi chế độ pháp quyền – thể kiềm chế quyền lực tùy tiện và đặt những người cầm quyền dưới cùng một luật lệ như mọi công dân khác. Họ ủng hộ quyền tự do tư tưởng, ngôn luận, lao động và tự do theo đuổi mục đích cá nhân, miễn là không gây hại cho người khác – và nhấn mạnh vai trò thiết yếu của hệ thống tư pháp độc lập để duy trì trật tự đó. Họ khẳng định rằng con người có quyền được hành động theo cách của riêng mình, ngay cả khi điều đó là tự hủy hoại, và không người nào phải xin phép để được sống cuộc sống của chính mình. Quan trọng hơn hết, họ đề cao một “khu vực cá nhân” bất khả xâm phạm – chính quyền không có quyền can dự vào. 

Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển tin tưởng vào trật tự kinh tế tự do. Họ cho rằng quá trình mở rộng từng bước một trên toàn thế giới đã mang lại nền giáo dục tốt hơn, tuổi thọ cao hơn, giải thoát khỏi bệnh tật và nhiều cơ hội hơn – đặc biệt cho những người nghèo nhất. Quá trình ấy đã bắt đầu từ rất lâu, trước cả khi chủ nghĩa xã hội và các chính sách can thiệp lan rộng. Và ngày nay, nó đang dần lan sang các quốc gia ở những khu vực nghèo hơn, những nơi cuối cùng cũng bắt đầu mở cửa với tư tưởng thị trường và thương mại quốc tế – cho phép con người ở khắp nơi bán thành quả lao động của mình tới các thị trường xa xôi, thúc đẩy chuyên môn hóa và hiệu quả trong sản xuất, tạo ra và lan tỏa giá trị. Với hệ thống giá cả khuyến khích con người đáp ứng những nhu cầu chưa được đáp ứng, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển tin rằng không có giới hạn logic nào đối với tăng trưởng kinh tế và sự thịnh vượng của nhân loại. Miễn là các nhà lập pháp và cơ quan quản lý cho phép, thì đổi mới, cải tiến và nỗ lực của mỗi cá nhân nhằm cải thiện hoàn cảnh của mình sẽ tiếp diễn đều đặn, liên tục và không bị gián đoạn. 

Một thế giới theo chủ nghĩa tự do cổ điển? 

Liệu chúng ta đã sống trong một thế giới như thế chưa? Khó mà nói vậy. Trong thời đại quá phức tạp, bất định, biến động và đa dạng như hiện nay, nhiều người vẫn tìm đến chính phủ như một nơi nương tựa cho sự bảo vệ và an toàn kinh tế. Và khi chính phủ ngày càng phình to, thì vấn đề “lựa chọn công” lại càng trầm trọng hơn: càng nhiều nguồn lực nằm dưới quyền kiểm soát của nhà nước, thì các nhóm lợi ích càng có động lực để đòi hỏi đặc quyền; và các chính trị gia càng phải ra sức chiều lòng họ. 

Có thể nhiều quốc gia cuối cùng cũng đã nhận ra thất bại của sở hữu công và tiến hành tư nhân hóa các ngành công nghiệp nhà nước; nhưng quyền sở hữu trực tiếp đã được thay thế bằng hệ thống các quy định ngày càng chằng chịt. Các chính trị gia có thể không còn là tầng lớp quý tộc như xưa, nhưng họ vẫn không kém phần áp đặt – khi ban hành các luật lệ về lối sống nhân danh việc “cứu chúng ta khỏi chính mình”. 

Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển vẫn chưa thành công trong việc khiến những người cầm quyền hiểu được giới hạn hợp pháp của quyền lực – mà, giới cầm quyền cũng chẳng mấy khi muốn tự giới hạn mình. Tuy vậy, không thể phủ nhận rằng ủng hộ cho tự do kinh tế, chính trị và xã hội đang ngày càng lan rộng khắp thế giới – phần lớn là nhờ quá trình phát triển của du lịch, giáo dục và truyền thông. Chủ nghĩa tự do cổ điển có thể vẫn bắt nguồn từ di sản tư tưởng của Locke, nhưng một trong những điều làm cho nó sống động là ở chỗ: nó không cố nhồi ép nhân loại vào một mô hình lỗi thời nào – mà trái lại, nó tìm cách giải phóng tinh thần lạc quan và khả năng thích nghi vô hạn của thế giới. 

Nguồn: Eamonn Butler (2015). Classical Liberalism – A Primer. The Institute of Economic Affairs. Phạm Nguyên Trường dịch.

August 20, 2025

[Nhập môn chủ nghĩa tự do cổ điển] Chương 8 - Kinh tế học của chủ nghĩa tự do cổ điển





 

 CHỦ  NGHĨA TỰ DO CỔ ĐIỂN

Eamonn Butler

Phạm Nguyên Trường dịch



TRẬT TỰ TỰ PHÁT CỦA THỊ TRƯỜNG 

Bên cạnh tự do xã hội và chính trị, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển cũng ủng hộ tự do kinh tế. Họ tin rằng mọi người nên được tự do phát minh, sáng tạo, tiết kiệm, tích lũy tài sản và trao đổi tự nguyện với người khác. 

Họ cũng tin rằng tự do kinh tế là cách tốt nhất để tạo ra sự thịnh vượng chung. Bởi vì tự do kinh tế cho phép con người tự điều chỉnh theo nhu cầu của nhau và hợp tác vì lợi ích chung – từ đó tạo ra và lan tỏa giá trị. 

Những quy tắc hình thành nên trật tự tự phát đặc biệt này bao gồm quyền sở hữu tài sản, hợp đồng, trung thực và công lý. Những yếu tố này cùng nhau tạo nên trật tự kinh tế với quy mô và mức độ phức tạp vượt quá khả năng hiểu biết của bất kỳ cơ quan điều phối nào – trật tự bao trùm toàn thế giới, rộng lớn và phức tạp đến mức không thể nào nắm bắt được một cách trọn vẹn. 

"PHÉP MÀU" TỰ PHÁT CỦA GIÁ CẢ 

Điều giúp các hoạt động kinh tế của hàng triệu người luôn được điều chỉnh một cách trơn tru là cái mà Hayek gọi là “phép màu” của hệ thống giá cả. Chúng ta không phát minh ra hệ thống này – nó xuất hiện một cách tự phát, nhưng lại thúc đẩy việc tạo ra giá trị và lan tỏa sự thịnh vượng trong toàn thể cộng đồng nhân loại. 

Giá cả đơn giản là mức mà tại đó người ta sẵn sàng trao đổi một thứ lấy một thứ khác. Thông thường, chúng được biểu thị bằng tiền – chỉ vì tiền đã xuất hiện như một loại hàng hóa tiện dụng, có thể trao đổi lấy mọi thứ khác. Như Milton Friedman từng nói, tiền giúp những người thợ cắt tóc đang đói không phải vất vả đi tìm một người thợ làm bánh đang cần cắt tóc – làm cho việc trao đổi trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn rất nhiều. 

Lưu ý rằng giá cả thể hiện giá trị. Giá trị, cũng như vẻ đẹp, nằm trong tâm trí của người cảm nhận – và mỗi người lại định giá cùng một thứ theo những cách khác nhau. Đó chính là lý do tại sao họ trao đổi. Người thợ cắt tóc đói coi ổ bánh mì có giá trị lớn hơn số tiền mà người thợ làm bánh đòi hỏi, trong khi người thợ làm bánh lại coi số tiền ấy có giá trị lớn hơn ổ bánh mì. Dù chỉ một mức giá được trao đổi, mỗi bên đều có cách định giá riêng – và đều cho rằng mình được lợi từ giao dịch đó. 

Giá cả như một hệ thống truyền tin 

Tuy nhiên, giá cả cũng phản ánh tình trạng khan hiếm. Giá cao có thể cho thấy rằng ở đâu đó, nhu cầu về một mặt hàng đang vượt quá nguồn cung – khiến người tiêu dùng sẵn sàng trả nhiều tiền hơn. Mức giá cao này khuyến khích các nhà cung cấp đáp ứng nhu cầu bằng cách tăng sản lượng, nhằm tận dụng cơ hội thu được lợi nhuận lớn hơn. Tương tự, giá giảm cho thấy nhu cầu yếu, và các nhà cung cấp nên giảm sản xuất. Theo cách này, giá cả cho thấy nguồn lực nên được phân bổ ở đâu để tạo ra giá trị lớn nhất, đồng thời điều hướng chúng khỏi những mục đích sử dụng kém hiệu quả và bị đánh giá thấp hơn. 

Những điều chỉnh có lợi như thế lan rộng từ thị trường này sang thị trường khác. Giả sử, theo ví dụ của Hayek, các nhà sản xuất phát hiện ra công dụng mới của thiếc. Họ sẽ bắt đầu gia tăng nhu cầu đối với thiếc và sẵn sàng trả giá cao hơn để có được nó. Mức giá tăng này sẽ thúc đẩy các công ty khai thác tăng sản lượng thiếc và các nhà phân phối cung ứng thêm. Đồng thời, những người sử dụng thiếc hiện tại sẽ bắt đầu tìm kiếm các vật liệu thay thế rẻ tiền hơn. Điều đó sẽ làm tăng giá của các vật liệu thay thế – khiến người dùng của những chất thay thế đó tiếp tục tìm kiếm các phương án thay thế khác. Một chuỗi điều chỉnh dây chuyền lan tỏa, như những gợn sóng trên mặt ao – tất cả là nhờ cái mà Hayek gọi là “hệ thống truyền tin khổng lồ” của giá cả, liên tục cho người ta biết nên dồn công sức và nguồn lực vào đâu để tạo ra nhiều giá trị nhất. 

THỊ TRƯỜNG KHÔNG CẦN MỆNH LỆNH 

Trái với các sơ đồ ‘cân bằng’ trong sách giáo khoa - gợi ý rằng thị trường luôn duy trì trạng thái ổn định, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển xem thị trường như một tiến trình năng động – giống như một dòng suối trên núi, không ngừng chuyển động và không bao giờ cố định tại một điểm. Thay vì tưởng tượng “nền kinh tế” như một hệ thống cơ học trừu tượng, họ coi các hiện tượng thị trường là kết quả không được lập kế hoạch và không thể dự đoán – nảy sinh từ quá trình điều chỉnh liên tục, lẫn nhau, giữa hàng triệu người – mỗi người đều có những mục tiêu và giá trị riêng. 

Trật tự kinh tế tự phát này, giống như các trật tự tự phát khác, là kết quả của những quy tắc hành vi có thể tiên liệu được giữa các cá nhân tạo nên nó. Nó được thúc đẩy bởi tư lợi và lợi nhuận, nhưng được điều tiết bởi các yếu tố như cạnh tranh, hợp đồng, quyền sở hữu và công lý – những nguyên tắc mà những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển tin rằng nhà nước phải bảo vệ, nhằm duy trì trật tự thị trường hoạt động một cách hiệu quả và mang lại lợi ích cho xã hội. 

LUẬT LỆ VÀ QUYỀN SỞ HỮU 

Quyền sở hữu là nền tảng cho sự vận hành của trật tự kinh tế có lợi này. Khi quyền sở hữu được bảo đảm, con người có thể tự do trao đổi tài sản của mình với những người đánh giá chúng cao hơn – đem lại lợi ích cho cả hai bên. Sâu xa hơn, quyền sở hữu vững chắc cho phép mỗi người chuyên tâm sản xuất những gì họ làm tốt nhất, và trao đổi với người khác để nhận lấy những gì người kia làm tốt hơn. Sự chuyên môn hóa này – tức phân công lao động – giúp toàn xã hội trở nên hiệu quả hơn hẳn so với việc mỗi người cố gắng tự mình làm tất cả một cách vụng về và thiếu hiệu quả. 

Quyền sở hữu vững chắc cũng cho phép con người tích lũy vốn – đầu tư vào công cụ và thiết bị giúp họ sản xuất nhiều hơn, nhanh hơn và chất lượng hơn. Đồng thời, quyền sở hữu giúp họ chống lại sự bóc lột từ phía đa số chính trị; thực vậy, quyền sở hữu cung cấp cho mỗi người nguồn lực để đứng lên trước những chính phủ can thiệp quá mức hoặc lạm quyền. 

Luật lệ về quyền sở hữu 

Quyền sở hữu cho phép con người nắm giữ và sử dụng tài sản, ngăn người khác sử dụng nó, thu lợi từ tài sản đó (ví dụ: cho thuê), cũng như chuyển nhượng tài sản cho người khác thông qua việc mua bán hoặc tặng cho. Những quyền này được thực thi thông qua hệ thống tư pháp. 

Tuy nhiên, để quyền sở hữu được coi là hợp pháp, tài sản đó phải được thủ đắc một cách tự nguyện, chứ không phải bằng cưỡng ép. Tài sản có thể được tiếp nhận thông qua giao dịch hoặc tặng cho. Hoặc có thể bằng cách chiếm hữu những thứ không ai sở hữu hay mong muốn – chẳng hạn một vùng đất hoang – một hành vi không gây tổn hại cho ai, ngay cả khi người chủ mới tìm ra cách khai thác có lợi. 

Tài sản không chỉ bao gồm đất đai, nhà cửa hay động sản, mà còn bao gồm cả những tài sản vô hình phức tạp như cổ phiếu, trái phiếu, hoặc sở hữu trí tuệ như thiết kế được cấp bằng sáng chế và âm nhạc có bản quyền – và cả quyền con người đối với chính cuộc sống và tự do của mình. Tài sản có thể thuộc sở hữu của cá nhân, tổ chức, nhà nước, hoặc không thuộc về ai (ví dụ: các ngư trường trên biển). Tuy vậy, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển tin rằng tư nhân thường quản lý tài sản hiệu quả hơn nhà nước, và việc không ai sở hữu dễ dẫn đến “bi kịch của tài sản chung” – khi tài nguyên bị khai thác quá mức do không có người chịu trách nhiệm và được hưởng lợi ích của chủ sở hữu trong việc bảo tồn chúng. 

Luật lệ về tài sản tuy có thể phức tạp, nhưng chính chúng cho phép vô số con người hợp tác với nhau một cách hòa bình, thông qua chuyên môn hóa và trao đổi tự nguyện. Chúng đã phát triển theo thời gian chính vì tạo điều kiện cho hình thức hợp tác mang lại lợi ích chung trở thành khả thi. 

Khi con người có quyền sở hữu rõ ràng và được bảo vệ, họ có nhiều khả năng hơn trong việc gìn giữ và đầu tư vào tài sản của mình, cũng như duy trì việc sử dụng tài sản đó một cách hiệu quả. Điều đó hiển nhiên mang lại lợi ích cho người sở hữu – nhưng đồng thời cũng đem lại lợi ích cho cả xã hội. Vì khi thành quả của khoản đầu tư đó được đem ra trao đổi, quá trình trao đổi sẽ thúc đẩy chuyên môn hóa, nâng cao năng suất và lan tỏa giá trị. Trái lại, ở những quốc gia bị chiến tranh tàn phá hoặc nơi luật pháp không được thực thi, người nông dân không có lý do gì để gieo trồng và chăm sóc mùa màng – vì họ biết chúng sẽ sớm bị cướp phá hoặc bị bọn trộm cướp hay binh sỹ phá nát. 

LUẬN CỨ ỦNG HỘ TỰ DO KINH TẾ 

Khác với các phương pháp tiếp cận kinh tế truyền thống, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển không xây dựng bất kỳ mô hình tổng thể nào để lý giải các hiện tượng kinh tế. Với họ, các hiện tượng như giá cả là kết quả không thể dự đoán được của quá trình điều chỉnh lẫn nhau đầy phức tạp giữa hàng triệu cá nhân. Nhưng điều đó không có nghĩa là các hiện tượng ấy diễn ra một cách ngẫu nhiên hay vô lý. Trái lại, các tiến trình thị trường chứa đựng một kho tàng “trí tuệ” đã được tích lũy qua nhiều thế hệ “thử và sai”. 

Thông tin mang tính cá nhân và phân tán 

Thật ra, trong quá trình vận hành có nhiều trí tuệ và tính toán hơn bất kỳ nền kinh tế nào được thiết kế và hoạch định một cách tập trung, bởi vì trật tự kinh tế tự do được tiếp sức bởi một khối lượng thông tin khổng lồ – và có liên quan trực tiếp hơn. 

Hàng triệu người đều có hiểu biết sâu sát hơn hẳn về hoàn cảnh của chính họ, về những giá trị họ theo đuổi, cũng như về ưu tiên của khách hàng và nhà cung cấp – không một cơ quan hoạch định kinh tế ở xa nào có thể nắm bắt. 

Thậm chí, các nhà hoạch định cũng không thể thu thập được những thông tin đó. Không chỉ vì quy mô quá lớn, tính phân tán và tính cục bộ của chúng, mà còn vì những thông tin ấy vốn mang tính cá nhân. Kỹ năng, kinh nghiệm, cảm quan thị trường, trực giác về nhu cầu của khách hàng – đây là những tri thức sống còn thúc đẩy nền kinh tế, nhưng không thể truyền tải tới trung ương. Chúng ta nên sản xuất dầu hay rượu? Đây không phải là vấn đề của những phép toán cơ học. Lý do duy nhất khiến con người lao vào sản xuất là để tiêu dùng – mà nhu cầu tiêu dùng lại bắt nguồn từ cảm xúc và giá trị – không thể cộng trừ, mang tính chủ quan sâu sắc, và thay đổi từng khoảnh khắc, theo những yếu tố không thể lường trước. 

Thế nhưng, trật tự kinh tế tự phát không phải là không có kế hoạch. Trái lại, đó là kết quả của vô vàn quá trình lập kế hoạch liên tục – của hàng triệu người, mỗi người đều đang sử dụng số kiến thức riêng của mình, phân tán, cục bộ và mang tính cá nhân – để dự đoán nhu cầu của người khác, và lên kế hoạch sử dụng nguồn lực sao cho thỏa mãn được những nhu cầu đó. 

Cạnh tranh 

Tự do kinh tế phát huy hiệu quả là vì, khi không có cưỡng ép, cách duy nhất để thúc đẩy lợi ích cá nhân là phục vụ nhu cầu và lợi ích của người khác. Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển coi cạnh tranh cởi mở là động lực then chốt cho điều này: khi người tiêu dùng có nhiều lựa chọn về nhà cung cấp và sản phẩm, thì các nhà sản xuất sẽ buộc phải đáp ứng nhu cầu của họ một cách tiết kiệm và hiệu quả nhất có thể. Cạnh tranh thực sự không giống như mô hình “hoàn hảo” vô cảm trong sách giáo khoa, với các nhà cung cấp, sản phẩm và người tiêu dùng hoàn toàn giống nhau. Nó là quá trình sinh động và mang tính nhân văn, các nhà sản xuất khác nhau nỗ lực phân biệt sản phẩm của mình nhằm thu hút những khách hàng khác nhau, vốn có vô vàn sở thích và nhu cầu riêng biệt. 

Chính những “khiếm khuyết” này là yếu tố tạo nên sức sống của thị trường – thúc đẩy đổi mới, nâng cao hiệu quả và cải tiến không ngừng. Sự khan hiếm và những nhu cầu chưa được đáp ứng – thể hiện qua việc giá cả tăng – sẽ thúc đẩy nhà sản xuất tham gia để lấp đầy khoảng trống đó. Ngược lại, tình trạng dư thừa sẽ báo hiệu cho họ rằng nguồn lực đang bị lãng phí. Còn chính sự phong phú và đa dạng của hàng hóa trên thị trường cho phép đáp ứng được những thị hiếu khác biệt – thậm chí trái ngược nhau – của người tiêu dùng. 

Tiện ích công cộng 

Nền kinh tế tự do có khả năng dung hòa những con người với hệ giá trị khác nhau. Người mua và người bán có thể tự do hợp tác với nhau chính vì họ khác nhau trong cách định giá một món hàng hay dịch vụ cụ thể. Thông qua trung gian là tiền, ta thậm chí có thể giao thương với những người ở bên kia địa cầu – những người có hệ giá trị, tôn giáo, đạo đức hay thế giới quan hoàn toàn khác biệt. Và có thể lập luận rằng: chính sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế giữa những cộng đồng có quan điểm đa dạng như vậy là lực lượng mạnh mẽ nhất thúc đẩy hòa bình trong lịch sử nhân loại. 

Dù động lực của cá nhân là lợi ích riêng, thì thông qua quyền sở hữu, chuyên môn hóa, thị trường và trao đổi, lợi ích đó lại được chuyển hóa thành lợi ích chung. Sản phẩm được tạo ra với chi phí thấp hơn; người tiêu dùng được phục vụ tốt hơn nhờ áp lực nâng cao chất lượng và giảm giá; tài sản mới được sinh ra và giá trị gia tăng; nhu cầu được thỏa mãn; lựa chọn được mở rộng; còn sự đa dạng và tính cá nhân của con người được tôn vinh. 

Và ngay cả khi con người hành động vì lòng nhân ái, thì họ vẫn có cùng lợi ích trong việc duy trì hệ thống ấy – bởi nó cho phép họ tối đa hóa giá trị những gì họ có thể sáng tạo và chia sẻ với tha nhân. 

NHỮNG TÁC ĐỘNG GÂY BẤT ỔN TỪ CHÍNH PHỦ 

Tự do kinh tế giữ vai trò thiết yếu trong đời sống chúng ta – không chỉ vì phần lớn thời gian thức trong ngày ta dành cho hoạt động kinh tế, mà còn vì nó là nền tảng của các quyền tự do xã hội và chính trị. Quyền tự do ngôn luận chẳng thể bảo đảm nếu những người cầm quyền kiểm soát báo chí, truyền hình, phát thanh và truyền thông trực tuyến. Quyền tự do lập hội cũng bị đe dọa nếu chính quyền nắm giữ toàn bộ các hội trường công cộng. Và chúng ta khó lòng tận hưởng thành quả lao động của chính mình nếu nhà nước quản lý văn phòng và nhà máy. Do đó, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển coi tự do kinh tế và sở hữu tư nhân như một bức tường thành thiết yếu nhằm chống lại quyền lực vượt mức của nhà nước. 

Khi các quốc gia như Anh và Mỹ trở nên thịnh vượng, chính phủ của họ còn nhỏ gọn. Ngày nay, hầu hết các nước đều có bộ máy công quyền cồng kềnh, đòi hỏi thuế khóa cao để duy trì. Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển coi đó là xâm phạm quyền sở hữu tài sản. Họ thừa nhận rằng thuế ở mức vừa phải có thể là việc không tránh khỏi nhằm duy trì những chức năng thiết yếu như quốc phòng và tư pháp. Nhưng thuế khoá cao lại làm suy giảm động lực làm việc và tiết kiệm, kìm hãm sức sáng tạo của thị trường, và chuyển nguồn lực ra khỏi những mục đích có giá trị cao sang những ưu tiên do các thế lực chính trị – vốn không hẳn đại diện cho công chúng – quyết định. 

Tương tự, một số quy định có thể cần thiết nhằm duy trì tính tự do của thị trường – như bảo đảm cạnh tranh công bằng hay ngăn chặn bóc lột – nhưng nếu bị lạm dụng, các quy định ấy sẽ hạn chế những thỏa thuận tự nguyện và làm giảm giá trị mà thị trường tạo ra. Trên thực tế, nhiều quy định được ban hành để phục vụ lợi ích chính trị hoặc phe nhóm, chứ không vì lợi ích chung. 

Do đó, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển kết luận rằng, những hành động can thiệp của chính phủ vào đời sống kinh tế thường mang lại hậu quả tai hại. Vì thuế không được lòng dân, các chính phủ đi vay – tức là chi tiêu trước bằng tiền của thế hệ mai sau mà không có sự đồng thuận của họ. Họ để cho đồng tiền mất giá nhằm dễ dàng trả nợ bằng tiền đã giảm giá trị; nhưng hệ quả là lạm phát, làm cho hệ thống giá cả trở nên rối loạn, tín hiệu về thay đổi giá tương đối bị nhấn chìm giữa làn sóng tăng giá chung, khiến người dân khó nhận ra đâu là nơi đáng để dồn công sức và nguồn lực. Thêm vào đó, các chính phủ thường bị cám dỗ thao túng tiền tệ và lãi suất nhằm tạo ra những vụ bùng nổ kinh tế giả tạo – nhưng những hành động can thiệp trái với quy luật thị trường ấy cuối cùng chỉ dẫn tới khủng hoảng, thất nghiệp và suy thoái. Vì thế, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển mong muốn loại bỏ tận gốc những hành động can thiệp mang tính phá hoại như thế. 

Y tế, giáo dục và phúc lợi xã hội mà không cần nhà nước 

Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển cũng hoài nghi về vai trò của chính phủ trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục và phúc lợi xã hội – vốn chiếm phần lớn ngân sách của các quốc gia đã phát triển. 

Ví dụ, phúc lợi xã hội  được thiết kế nhằm xóa đói giảm nghèo, nhưng lại có thể gây hiệu ứng ngược, làm lệch cán cân giữa thất nghiệp (được trợ cấp) và việc làm (bị đánh thuế). Hầu hết các nhà tư tưởng của chủ nghĩa tự do cổ điển đều ủng hộ việc nhà nước bảo đảm một mức tối thiểu về phúc lợi xã hội; tuy nhiên, họ tin rằng sự hỗ trợ ấy nên được thực hiện thông qua các cơ chế thị trường. Họ đề xuất rằng mỗi người nên tự tham gia bảo hiểm thất nghiệp, bệnh tật hoặc tàn tật; trong khi các tổ chức từ thiện – được tiếp thêm sinh lực khi nhà nước rút lui – sẽ hỗ trợ những trường hợp khó khăn, hoặc nhà nước chỉ đóng vai trò chi trả phí bảo hiểm cho những người không đủ khả năng. Cách làm này, theo họ, sẽ ít lãng phí hơn hẳn, đồng thời tạo ra động lực tích cực – thay vì những động lực lệch lạc như trong các hệ thống phúc lợi hiện nay, vốn thường tạo ra sự lệ thuộc ở cả người thụ hưởng lẫn bộ máy hành chính vận hành hệ thống. 

Lĩnh vực chăm sóc sức khỏe cũng thường do nhà nước trực tiếp quản lý hoặc kiểm soát chặt chẽ, khiến người dân không có lựa chọn nào về nhà cung cấp dịch vụ hay đơn vị bảo hiểm. Nhưng nếu cạnh tranh hoạt động tốt ở các thị trường khác, thì tại sao lại không thể áp dụng trong ngành y? Theo luận cứ của chủ  ghĩa tự do cổ điển, cạnh tranh trong lĩnh vực y tế sẽ giúp giảm chi phí, nâng cao chất lượng – và người nghèo, những người hiện đang không thể chi trả hoặc tiếp cận dịch vụ, chính là đối tượng hưởng lợi nhiều nhất. Bảo hiểm y tế thực sự cạnh tranh còn giúp mỗi người ý thức rõ hơn về cái giá phải trả của lối sống thiếu lành mạnh – mà không cần đến các mệnh lệnh từ nhà nước.

 

Giáo dục cũng thường là một hình thức độc quyền của nhà nước, khiến các nhà cung cấp khác – và các ý tưởng thay thế – khó có chỗ đứng, điều này là nguy hiểm trong xã hội tự do đích thực. Vì vậy, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển kêu gọi đưa cạnh tranh vào giáo dục – sẽ có lợi nhất cho những người nghèo đang bị mắc kẹt trong các “trường học tụt hậu”. Một số người như John Stuart Mill tin rằng giáo dục cơ bản vẫn nên bắt buộc; nhưng số khác cho rằng đó là việc làm không cần thiết, vì học hành luôn là một trong những ưu tiên hàng đầu của các bậc cha mẹ. Trong những trường hợp đặc biệt, các tổ chức từ thiện lại một lần nữa có thể đóng vai trò hỗ trợ. 

THƯƠNG MẠI VÀ CHỦ NGHĨA BẢO HỘ

 Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển cho rằng thương mại quốc tế đáng lẽ phải tự do y như thương mại trong nước. Khi đó, mỗi quốc gia có thể chuyên môn hóa vào lĩnh vực thế mạnh của mình, đồng thời người tiêu dùng được thụ hưởng hàng hóa đa dạng từ khắp nơi trên thế giới. Về mặt lịch sử, những nền kinh tế cởi mở với thương mại—chẳng hạn như Hong Kong— có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất; và việc mở cửa thị trường với Trung Quốc, Ấn Độ… cũng đã đưa hàng tỷ người ra khỏi cảnh nghèo khổ cùng cực. 

Theo quan điểm tự do cổ điển, thương mại quốc tế không chỉ đem lại lợi ích kinh tế mà còn lan tỏa tinh thần hợp tác, khoan dung và trao đổi ý tưởng giữa các dân tộc. Thế nhưng, vì động cơ chính trị, không ít quốc gia vẫn áp dụng hạn ngạch nhập khẩu và đánh thuế nhập  khẩu để bảo vệ sản xuất trong nước. Việc này làm suy giảm lợi ích mà các doanh nghiệp và người tiêu dùng có thể thu được: lựa chọn bị thu hẹp, ít chuyên môn hóa hơn, tài nguyên sử dụng không hiệu quả và giá trị chung giảm sút. Hệ quả lâu dài còn là các biện pháp trả đũa, chiến tranh thương mại và gia tăng căng thẳng quốc tế—và tất cả chỉ vì chính phủ can thiệp quá sâu vào hoạt động kinh tế tự do. 

Nguồn: Eamonn Butler (2015). Classical Liberalism – A Primer. The Institute of Economic Affairs. Phạm Nguyên Trường dịch.

August 19, 2025

[Nhập môn chủ nghĩa tự do cổ điển] Chương 7 - Xã hội tự do cổ điển








 CHỦ  NGHĨA TỰ DO CỔ ĐIỂN

Eamonn Butler

Phạm Nguyên Trường dịch



Vì những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển vốn hoài nghi quyền lực nhà nước, nên cũng là hợp lý khi đặt câu hỏi: nếu không có chính phủ, xã hội sẽ được tổ chức ra sao? Thực tế, họ có một lý thuyết mạch lạc để trả lời: xã hội có thể tự tổ chức mà không cần đến quyền lực từ trung ương – dựa trên khái niệm trật tự tự phát. 

TRẬT TỰ TỰ PHÁT 

Trật tự tự phát là một tư tưởng lâu đời. Nó có thể được truy nguyên ít nhất từ nhà triết học Pháp Montesquieu (1689–1755) - giải thích rằng những cá nhân hành động vì lợi ích riêng có thể vô tình tạo nên trật tự xã hội mang lại lợi ích chung. Học giả Khai sáng người Scotland, Adam Ferguson (1723–1816), cũng từng mô tả các thiết chế xã hội là “kết quả của hành động của con người, nhưng không phải là kết quả của thiết kế của con người” – một tư tưởng được Adam Smith diễn đạt bằng hình ảnh “bàn tay vô hình”. 

Gần đây hơn, Friedrich Hayek đã phát triển khái niệm này. Ông chỉ ra rằng chúng ta thường chia thế giới thành hai loại: tự nhiên và nhân tạo – rồi mặc định cho rằng tự nhiên thì hoang dã, vô lý, hỗn loạn, còn nhân tạo thì hợp lý, có cấu trúc, có kế hoạch – và cho rằng cái sau luôn luôn ưu việt hơn. 

Tuy nhiên, theo Hayek, còn có một dạng thứ ba: những hệ thống có trật tự nhưng không do con người thiết kế hay lập kế hoạch. Ví dụ như đội hình bay hình chữ V của đàn ngỗng di cư, hay xã hội phức tạp của loài ong và loài mối. Những cấu trúc này không phải là sản phẩm của ý thức hay thiết kế, mà là kết quả tự nhiên của hành vi của từng cá nhân. 

Trật tự tự phát như vậy cũng tồn tại trong xã hội loài người. Chẳng hạn, ngôn ngữ: không ai từng thiết kế có chủ đích một ngôn ngữ với đầy đủ cấu trúc và ngữ pháp. Chúng chỉ đơn giản là hình thành và phát triển theo thời gian vì chúng mang lại lợi ích. (Thật đáng lưu ý rằng Esperanto – một ngôn ngữ nhân tạo được thiết kế nhằm phục vụ toàn châu Âu – lại không bao giờ trở thành phổ biến, trong khi các ngôn ngữ tự phát thì vẫn sống động.) 

Tương tự, thông luật (common law) không phải là sản phẩm của một bộ óc duy nhất, như bộ luật Napoleon; nó là kết quả tích lũy từ hàng ngàn phán quyết cá nhân qua thời gian. Thị trường, giá cả, và tiền tệ cũng không phải do ai đó phát minh hay hoạch định – chúng đơn giản là nảy sinh vì mang lại hiệu quả và hữu ích. 

Từ đó có thể kết luận: xã hội không cần đến chính phủ hay kế hoạch trung ương để trở thành có trật tự, hiệu quả, hay hợp lý. Trật tự xã hội có thể xuất hiện một cách tự nhiên thông qua quá trình tương tác tự do giữa các cá nhân – mỗi người theo đuổi mục tiêu riêng nhưng đồng thời tôn trọng quyền lợi và tự do của người khác. Thật vậy, những hành động can thiệp của chính phủ nhiều khi lại là nguyên nhân làm trật tự ấy trở thành hỗn loạn 

Quá trình tiến hóa của các trật tự tự phát 

Các trật tự tự phát luôn tiến hóa. Ngôn ngữ, thông luật, đạo đức, phong tục và thị trường – tất cả đều thay đổi và thích nghi theo nhu cầu của thời đại. Những trật tự như vậy có khả năng tự tổ chức và, nói chung, tự điều chỉnh – chỉ cần một vài nguyên tắc chung để giữ cho chúng vận hành hiệu quả, mà không đòi hỏi ai đó phải thiết kế hay lập kế hoạch cho toàn bộ hệ thống.  

Chúng có thể không phải lúc nào cũng thích nghi một cách hoàn hảo, nhưng những trật tự biết thích nghi tốt sẽ sống sót và phát triển mạnh hơn các trật tự khác. Và tiến trình tiến hóa dựa trên “thử và sai” như thế sẽ diễn ra nhanh hơn rất nhiều nếu các cá nhân được tự do đưa ra những ý tưởng phong phú của riêng mình – thay vì để cho chỉ một mình chính quyền áp đặt ý tưởng của họ.  

Xin lấy ví dụ về đám đông trong một nhà ga xe lửa đông đúc, ai nấy đều vội vã di chuyển giữa các đoàn tàu, cửa ra vào và lối đi khác nhau. Bằng một cách nào đó, tất cả đều đến nơi cần đến mà hiếm khi va chạm với nhau. Đó là bởi mỗi người tự điều chỉnh hướng đi của mình, trong khi vẫn để ý đến những người khác. Tuyến đường cuối cùng của họ từ tàu đến cửa ra có thể rất vòng vèo, chứ không thẳng tắp, nhưng nhìn chung, họ đều đến nơi một cách nhanh chóng và suôn sẻ. Giải pháp thay thế – điều phối hàng ngàn con người ấy bằng cách hỏi điểm đến của từng người rồi tính toán tuyến đường tối ưu cho họ – sẽ là cơn ác mộng của bất kỳ hệ thống quản lý nào. Nhưng may mắn thay, vấn đề đó lại tự được giải quyết – một cách hoàn toàn tự phát. 

Luật lệ và trật tự 

Những vấn đề được mô tả ở trên có thể tự giải quyết là bởi vì chúng ta thích nghi với người khác theo những cách có thể đoán trước – như trong trường hợp ở nhà ga: mỗi người cố gắng tránh va chạm bằng cách khéo léo ngầm chỉ hướng đi của mình, đồng thời điều chỉnh theo những tín hiệu tương tự từ người khác. Những quy luật hành vi như thế – hay còn gọi là “quy tắc ứng xử” – tạo nên kết quả tự phát và có lợi. Ngược lại, nếu ai nấy đều cư xử một cách bất định, thì chỉ đem lại hỗn loạn và xung đột. 

Trong các trật tự tự phát ngoài đời thực, những “quy tắc” này có thể không được viết ra, và thường rất phức tạp. Loài ong, chẳng hạn, không có ngôn ngữ chữ viết hay hệ thống mệnh lệnh, nhưng vẫn duy trì được những đàn ong hưng thịnh lên tới hơn 50.000 con – chỉ thông qua sự phân công lao động có cấu trúc của từng cá thể. 

Đối với các trật tự của loài người, học sinh đều có thể xác nhận rằng các quy tắc ngữ pháp – nền tảng của ngôn ngữ – rất khó mô tả, dù chúng ta sử dụng chúng hằng ngày một cách hoàn toàn vô thức. Điều tương tự cũng đúng với những quy tắc của công lý, tinh thần chơi đẹp hay đạo đức: ta có thể cảm nhận khi một quy tắc nào đó bị vi phạm, dù không phải lúc nào cũng lý giải được nó là gì. 

Những quy tắc thúc đẩy trật tự ấy không hình thành từ thiết kế có chủ ý, mà phát triển dần theo thời gian vì chúng hữu ích và có khả năng thích nghi. Chúng đặt ra những giới hạn tự nguyện cho hành vi của chúng ta, khiến các hành vi đó trở nên dễ đoán hơn – từ đó giúp đời sống xã hội vận hành trôi chảy hơn. Những quy tắc như quyền sở hữu, truyền thống, phong tục, đạo đức, tính trung thực, thái độ tôn trọng người khác và thói quen chính là khung giữ lửa – nơi ngọn lửa của tự do cá nhân có thể cháy sáng mà không lan ra thiêu rụi mọi thứ xung quanh. Không ai phát minh ra những quy tắc ấy, nhưng trong chúng hàm chứa một “trí tuệ vô thức” – chỉ dẫn cho ta cách cư xử sao cho đời sống chung giữa mọi người trở nên hài hòa và bền vững. 

CÔNG LÝ VÀ NGUYÊN TẮC PHÁP QUYỀN 

Trật tự tự phát, như đã nói, dựa vào hành vi cá nhân có thể dự đoán được – và sẽ trở nên bất khả thi nếu con người hành xử một cách bất định. Theo các nhà tư tưởng tự do cổ điển, nền tảng của trật tự xã hội hay chính trị chính là các quy tắc của công lý. 

Tương tự như ngữ pháp, các quy tắc công lý không phải do con người cố ý thiết kế, mà được hình thành và phát triển vì tính hữu dụng của chúng; và nhìn chung, chúng ta tuân thủ, dù không phải lúc nào cũng có thể giải thích chính xác đó là những quy tắc gì. Tất nhiên, chúng ta vẫn cố gắng ghi chép và hệ thống hóa chúng thành luật. Nhưng điều đó không có nghĩa là ta tạo ra các quy tắc công lý; đúng hơn, ta đang cố khám phá chúng là gì. 

Các nhà lập pháp có thể ban hành các “luật”, nhưng không phải luật nào cũng là luật công bằng. Chẳng hạn, có luật mang tính hồi tố (trừng phạt hành vi không phải là tội vào thời điểm xảy ra), có luật bất khả thi (không thể thực hiện được), có luật tối nghĩa (mâu thuẫn hoặc quá phức tạp), hoặc bị thực thi một cách thiên lệch – tất cả những điều đó đều đi ngược lại trực cảm về công lý đã ăn sâu trong tâm thức con người, hay như một số người theo chủ nghĩa tự do cổ điển nói, xúc phạm đến luật tự nhiên. Vì vậy, những đạo luật như thế không xứng đáng được gọi là “luật”. 

Nguyên tắc pháp quyền 

Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển tin rằng trật tự xã hội mang tính tự phát, hợp tác, có thể dự đoán, phi bạo lực, ổn định và công bằng chỉ có thể hình thành khi con người tuân thủ các quy tắc chung chung (không bị bủa vây bởi vô vàn ngoại lệ rối rắm), phổ quát (áp dụng cho mọi người), và ổn định (không thay đổi liên tục đến mức khiến người ta hoang mang, nghi ngờ bản chất của chúng). 

Vì hầu hết chúng ta thậm chí còn không thể lý giải hết các quy tắc ngữ pháp – chứ đừng nói đến những quy tắc điều hành đời sống xã hội – nên việc giữ cho mọi thứ đơn giản là điều hợp lý. Khi các quy tắc mang tính chung và ổn định, ai cũng biết mình được kỳ vọng điều gì, từ đó hành động của chúng ta trở nên dễ dự đoán hơn và việc lên kế hoạch trong cuộc sống cũng vững chắc hơn. Các quy tắc phổ quát cũng vậy – và còn mang một ưu điểm cực kỳ khác: Ngăn chặn không cho bất kỳ cá nhân hay nhóm lợi ích nào được ưu ái hay bị bóc lột. 

Đó chính là nguyên tắc pháp quyền, đối lập với quyền lực tùy tiện của những người cầm quyền. Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển nhấn mạnh rằng nguyên tắc này là lá chắn, ngăn chặn các chính trị gia, cảnh sát, tòa án và các quan chức khác, để họ không lạm dụng quyền lực cưỡng chế của mình. Nó giúp chúng ta tránh được nhiều tệ nạn phổ biến: bắt giữ tùy tiện, giam cầm không xét xử, truy tố hai lần cho cùng một tội danh, các phiên tòa không công bằng, thẩm phán thiên vị, bầu cử gian lận và những đạo luật bất công. 

Bảo vệ nguyên tắc pháp quyền 

Mặc dù những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển tin vào chính phủ giới hạn, họ không coi việc duy trì nguyên tắc pháp quyền là nhiệm vụ đơn giản. Nó đòi hỏi phải có những cơ chế bảo đảm rằng các cuộc bầu cử và bổ nhiệm diễn ra một cách công khai và công bằng, các thẩm phán giữ được sự độc lập, và tính tổng quát và phổ quát của luật pháp được xem xét một cách nghiêm ngặt. Tất cả đều đòi hỏi sự cam kết về nguồn lực dành cho hệ thống tư pháp: công lý sẽ không được thực thi nếu, chẳng hạn, phải mất nhiều năm các vụ án mới được đưa ra xét xử do bộ máy hành chính tư pháp bị quá tải, hoặc nếu cảnh sát và thẩm phán được trả lương quá thấp đến mức phải sống dựa vào các khoản hối lộ. 

Hiến pháp có thể góp phần bảo vệ công lý tự nhiên: nó có thể ghi nhận quy trình tố tụng đúng pháp luật, nhằm bảo đảm nguyên tắc đối xử bình đẳng trước pháp luật; và có thể xác lập một phạm vi đời sống cá nhân mà luật pháp và chính quyền không bao giờ được phép xâm phạm. Truyền thống thông luật (common law) là một thành trì khác của tự do – các vụ việc của cá nhân được đưa ra tranh luận và phán xét trước tòa, và từ đó, tri thức của chúng ta về các quy tắc của công lý không ngừng được bồi đắp. Biện pháp bảo vệ thứ ba là quyền tự do ngôn luận: nếu người dân có thể công khai chỉ trích luật pháp và cách thức thực thi công lý, thì quá trình lập pháp sẽ được cân nhắc kỹ lưỡng hơn, và người dân có thể lên tiếng phản đối các đạo luật hay quy trình xét xử bất công. 

Những đe dọa đối với nguyên tắc pháp quyền 

Quan điểm này hoàn toàn đối lập với cách nhìn của nhiều nhà lập pháp hiện nay. Họ muốn các tòa án phải nhượng bộ trước đa số dân cử — những người mà họ cho là nắm bắt sát hơn các mối quan tâm của công chúng so với các thẩm phán. Họ phớt lờ những giới hạn của hiến pháp, lập luận rằng họ hiểu rõ hoàn cảnh hiện tại hơn những người đã soạn ra hiến pháp từ nhiều thập kỷ, thậm chí hàng thế kỷ trước. Họ không xem các quyền là điều tự nhiên và bất khả xâm phạm, mà coi đó là những đặc ân do cơ quan lập pháp ban phát. Và họ tin rằng pháp luật nên phục vụ “lợi ích công cộng”, ngay cả khi điều đó đòi hỏi phải hy sinh quyền tự do cá nhân.

 Tuy nhiên, hầu như bất kỳ đạo luật nào — dù bất công và mang tính cưỡng chế đến đâu — cũng có thể được biện minh dưới danh nghĩa “lợi ích công cộng” — một khái niệm, rốt cuộc, lại do chính những người ban hành luật định nghĩa. Trái ngược với cáo buộc rằng họ lỗi thời hay lạc hậu, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển coi tòa án là những người bảo vệ cốt lõi cho quyền và quyền tự do cá nhân — là lực lượng kiềm chế xu hướng ngắn hạn và các lợi ích phe nhóm của giới lập pháp, là nơi có thể tuyên bố vô hiệu các luật lệ bất công, và bảo đảm rằng ngay cả những người nắm quyền lực cũng phải tuân theo pháp luật công minh. 

Chính vì lý do này mà Hayek đã mạnh mẽ lập luận rằng thông luật — được hình thành qua các tranh chấp và tranh biện trước tòa — là đảm bảo công lý đáng tin cậy hơn so với các luật lệ do giới chính trị gia ban hành. Hầu hết những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển đều đồng tình với quan điểm đó. Với họ, nguyên tắc pháp quyền đòi hỏi rằng các quy tắc pháp lý phải được áp dụng một cách công bằng và thống nhất cho tất cả mọi người. Và mặc dù thông luật nhìn chung đáp ứng được yêu cầu này, thì luật do giới chính trị ban hành thường lại được thiết kế nhằm thiên vị (hoặc trù dập) những nhóm người nhất định — đó cũng là một trong những lý do khiến những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển đặc biệt hoài nghi với loại luật pháp đó. 

TÍNH HỢP LÝ CỦA TRẬT TỰ TỰ NHIÊN 

Dù nhiều người hình dung rằng xã hội không có sự chỉ huy tập trung hẳn sẽ hỗn loạn và phi lý, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển lại tin rằng các trật tự tự phát thực chất hợp lý hơn. Chúng có khả năng tiếp nhận và xử lý lượng thông tin lớn hơn hẳn so với các xã hội tập trung, từ đó đưa ra các quyết định sáng suốt hơn, thích nghi nhanh hơn với hoàn cảnh biến đổi, và tiến bộ với tốc độ nhanh hơn. (Để minh họa, hãy nhớ lại sự lạc hậu về kinh tế của khối Xô Viết tập trung trước đây, so với các quốc gia phương Tây ít tập trung hơn.) 

Theo F. A. Hayek, người đã triển khai chi tiết luận điểm này, nguyên nhân là vì phần lớn tri thức mà tiến bộ xã hội dựa vào thực chất là tri thức phân tán – nó mang tính địa phương, cá nhân, rời rạc và không toàn diện – và do đó, không thể tập trung hóa.  

Người dân thường hiểu rõ hoàn cảnh cụ thể của chính họ hơn bất kỳ cơ quan quyền lực trung ương nào. Họ còn có những kỹ năng chuyên biệt, cũng như hiểu biết trực tiếp và sâu sắc hơn về thị trường riêng của mình – bao gồm nhu cầu và giá trị của khách hàng. Hơn nữa, phần lớn thông tin thị trường mà họ xử lý biến đổi liên tục – đến mức sẽ trở nên lỗi thời ngay cả trước khi nó kịp được chuyển tới cơ quan hoạch định trung ương nào đó. 

Một số người có thể phản biện rằng các ứng dụng hiện đại như Uber hay các siêu máy tính ngày nay cho phép thu thập và xử lý dữ liệu thị trường biến động liên tục – chẳng hạn như nhu cầu và lượng taxi khả dụng tại một thời điểm hay địa điểm cụ thể nào đó. Quả đúng là quy mô thu thập và sử dụng thông tin hiệu quả có thể thay đổi theo thời gian và theo từng trường hợp. Tuy vậy, chính quá trình cạnh tranh mới là yếu tố then chốt giúp khám phá ra cách tối ưu để thu thập, giải nghĩa và vận dụng thông tin, tùy theo công nghệ hiện có. Và thông tin ấy được xử lý theo những cách khác nhau bởi các chủ thể khác nhau trong chuỗi vận hành – từ Uber hay công ty taxi, đến tài xế và khách hàng. Việc hoạch định tập trung đơn giản là không thể tái tạo lại cách vận hành này. 

Sau cùng, vấn đề không phải là năng lực tính toán, mà là khả năng thấu hiểu. Dữ liệu đó, dù có được thu thập đầy đủ đến đâu, cũng không thể được cơ quan chính phủ trung ương xử lý tốt hơn. Không chính phủ nào có thể dự báo được nhu cầu đi lại của khách hàng taxi – thay đổi liên tục vì hàng loạt yếu tố như tình huống khẩn cấp trong gia đình, thời tiết, hay sự chậm trễ của giao thông công cộng. Ta cũng không thể kỳ vọng các nhà hoạch định trung ương có được sự hiểu biết tại chỗ như các tài xế taxi – từ điều kiện thời tiết ở từng địa phương, những con đường đang bị ngăn chặn tạm thời và các lối đi thay thế, cho đến các sự kiện đông người có thể ảnh hưởng đến thị trường, và vô vàn các yếu tố khác.  

Ngoài ra, các nhà cung ứng địa phương có mối quan tâm cấp thiết hơn hẳn trong việc thích ứng nhanh chóng với nhu cầu tại chỗ so với các nhà lập kế hoạch ở trung ương. Chính động lực ấy là yếu tố thúc đẩy tiến bộ: khi có hàng nghìn nhà cung cấp cạnh tranh để giành thị phần, tốc độ đổi mới sẽ nhanh hơn rất nhiều so với việc giao phó cho một cơ quan trung ương duy nhất. Và đổi mới càng nên đến từ các cá nhân: nếu cải tiến không hiệu quả, nó có thể được từ bỏ với những tổn thất hạn chế mang tính khu vực; ngược lại, cải tiến trên quy mô toàn quốc do cơ quan trung ương triển khai có thể dẫn đến thảm họa cho cả nền kinh tế. 

Không phải xã hội tự phát là một xã hội không có kế hoạch – ngược lại, nó phụ thuộc vào kế hoạch của hàng triệu cá nhân, mỗi người mang theo kiến thức chuyên biệt riêng, thay vì dựa vào một cơ quan hoạch định duy nhất. Xã hội như vậy – được xây dựng trên nền tảng của  khối lượng khổng lồ những tri thức cá nhân phân tán – phức tạp đến mức không một trí tuệ tập trung nào có thể nắm bắt trọn vẹn. Chính điều này phần nào lý giải sự dè chừng của những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển đối với quyền lực của nhà nước – đặc biệt là các nỗ lực nhằm “thiết kế lại” xã hội một cách toàn diện. Vì nếu chúng ta còn chưa hiểu trọn vẹn các thiết chế xã hội hiện có, thì thật khó tin rằng ta có thể cải tạo chúng thành công bằng một kế hoạch duy ý chí từ bên trên. 

XÃ HỘI DÂN SỰ 

Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển không nghĩ rằng các thành viên của xã hội tự phát là những cá nhân biệt lập, rời rạc (mặc dù dấu vết của quan điểm này từng xuất hiện trong các lý thuyết khế ước xã hội thời kỳ đầu, và gần đây là trong mô hình “con người kinh tế” (homo economicus) của các nhà kinh tế học – giả định con người hành động một cách lý tính và vì lợi ích cá nhân). Họ hiểu rằng con người trong đời sống thực không hề tách biệt và cũng không hành xử như những cái máy. 

Ngược lại, mỗi cá nhân – dù do lựa chọn hay do bẩm sinh – đều thuộc về nhiều nhóm xã hội khác nhau, chồng lấn lên nhau: gia đình, cộng đồng đạo đức, tôn giáo, văn hóa và những hình thức gắn bó khác. Những giá trị của họ bị ảnh hưởng bởi các mối quan hệ ấy, và họ cũng trông cậy vào sự trung thành tương tự từ những người cùng nhóm. Thay vì theo đuổi các khát vọng của mình thông qua con đường chính trị, họ chủ yếu tìm cách hiện thực hóa chúng thông qua các thiết chế của xã hội dân sự – như các tổ chức từ thiện, công đoàn, nhóm hỗ trợ lẫn nhau, phong trào vận động, tôn giáo và nhiều hình thức liên kết khác. 

Những người cộng sản và phát xít chỉ trích xã hội dân sự gay gắt, vì cho rằng nó làm cho người ta chuyển hướng lòng trung thành ra khỏi nhà nước. Còn những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển thì lại trân trọng xã hội dân sự chính vì lý do đó. Theo họ, xã hội dân sự cho phép cá nhân theo đuổi mục tiêu riêng mà không phải cúi mình trước chính quyền tập trung và đầy quyền lực. Thậm chí, những người khác nhau còn có thể theo đuổi các mục tiêu mâu thuẫn nhau, mà không cần phải hy sinh hoài bão của mình cho quan điểm của đa số. Hơn nữa, khi xã hội dân sự mạnh mẽ, chính phủ có ít cớ hơn để mở rộng quyền lực. Chẳng hạn, khu vực từ thiện năng động đồng nghĩa với việc không cần thiết phải thiết lập một hệ thống phúc lợi do nhà nước điều hành – những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển coi là đáng mừng, vì họ luôn lo ngại sự phình to và nguy cơ lạm quyền của bộ máy tập trung. Và sẽ hợp lý hơn nếu các nhiệm vụ được thực hiện tại địa phương, bằng nhiều phương thức khác nhau, thay vì được giao cho chính quyền trung ương ở xa và duy nhất. 

Một số người theo chủ nghĩa tự do cổ điển thậm chí còn coi xã hội dân sự như là cứu cánh, không chỉ giúp ta tránh khỏi nguy cơ của tập quyền quá mức, mà còn giúp tránh được nguy cơ của chủ nghĩa cá nhân cực đoan. Chẳng hạn, nhà tư tưởng chính trị và sử gia người Pháp Alexis de Tocqueville (1805–1859) từng chỉ trích chủ nghĩa cá nhân ở nước Mỹ, vì cho rằng nó bóp nghẹt đức hạnh công dân và tinh thần tự kiềm chế, mở đường cho khả năng chuyên chế của đám đông, được hậu thuẫn bởi quyền lực nhà nước. 

TRẬT TỰ TỰ PHÁT VÀ QUYỀN TỰ NHIÊN 

Có thể cần lưu ý đến sự căng thẳng giữa hai tư tưởng: trật tự tự phát và quyền tự nhiên. Nếu xã hội phát triển một cách tự phát, thì không cần đến bất kỳ khế ước xã hội nào giữa các cá nhân tự do và biệt lập để lý giải cho sự hình thành xã hội. Xã hội không phải là kết quả của quá trình thương lượng duy lý, mà là hệ quả của quá trình tiến hóa – hoàn toàn ngoài dự tính – khi các cá nhân dần dần thích nghi với hành động của nhau. 

Đối với nhiều người theo chủ nghĩa tự do cổ điển, cách hiểu này gợi mở một cách tiếp cận các vấn đề xã hội ít cấp tiến hơn, và có phần nghiêng về phía bảo thủ, nếu so với lập trường dựa trên quyền tự nhiên. Một trong những phê phán đối với quan niệm quyền tự nhiên là: nó có thể dẫn tới trạng thái gần như vô chính phủ, bởi lẽ có rất ít điều mà các cá nhân biệt lập – luôn cảnh giác trong việc bảo vệ quyền tự nhiên của mình – thực sự có thể đồng thuận với nhau; điều đó hầu như không để lại vai trò nào cho chính phủ. Ngược lại, cách tiếp cận dựa trên trật tự tự phát lại cho thấy: chúng ta có thể, và trên thực tế đã đồng thuận về rất nhiều điều – dù sự đồng thuận ấy diễn ra trong vô thức và phần lớn không được nhận thức một cách rõ ràng.

 

Nguồn: Eamonn Butler (2015). Classical Liberalism – A Primer. The Institute of Economic Affairs. Phạm Nguyên Trường dịch.

 

 

August 15, 2025

[Nhập môn chủ nghĩa tự do cổ điển] Chương 6 - Chính trị của chủ nghĩa tự do cổ điển

  CHỦ  NGHĨA TỰ DO CỔ ĐIỂN

Eamonn Butler

Phạm Nguyên Trường dịch



NGUỒN GỐC VÀ MỤC ĐÍCH CỦA CHÍNH PHỦ 

Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển ban đầu tin rằng chính phủ tồn tại chỉ để bảo vệ các quyền của con người, và mở rộng cơ hội cũng như quyền tự do của họ bằng cách giảm thiểu sự cưỡng ép và duy trì hòa bình. Nếu có ai đó được sử dụng vũ lực, thì chỉ nên là chính phủ — và chỉ được dùng vì những mục đích ấy mả thôi. 

Nói cách khác, tầm nhìn của họ là chính phủ hạn chế – bị giới hạn cả về quyền lực, phạm vi lẫn tính chính danh. Về quyền lực, họ ý thức rất rõ rằng, quyền lực nhà nước có thể đe dọa tự do, và do đó cần được kiềm chế. Về phạm vi, họ nhấn mạnh rằng chính phủ chính danh không được xây dựng trên những cuộc chinh phục và sức mạnh, mà phải dựa trên sự đồng thuận giữa các cá nhân khác nhau – những người chỉ lập nên chính phủ nhằm thúc đẩy các quyền, quyền tự do và cơ hội của chính mình. Về tính chính danh, Locke giải thích rằng quyền lực của chính phủ bắt nguồn từ những cá nhân tự nguyện chấp nhận hạn chế hành vi của mình để đổi lấy các quyền công dân. Do đó, chính phủ không thể có quyền vượt quá những gì mà cá nhân có thể trao cho nó một cách chính đáng. Chẳng hạn, chính phủ không được phép xâm phạm các quyền bất khả xâm phạm như quyền sống và quyền tự do. 

Một lý do chính đáng khác để hạn chế chính phủ là sự yếu đuối trong bản chất con người. Những người trong chính quyền cũng chỉ là con người – có lẽ không khôn ngoan hơn, cũng chẳng vị tha hơn bất kỳ ai khác. Nhưng họ lại nắm trong tay quyền lực cưỡng chế to lớn, bao gồm quyền phạt tiền và bỏ tù chúng ta. Sẽ là thiếu khôn ngoan nếu để họ tùy ý sử dụng quyền lực đó; quyền lực ấy cần được kiểm soát và giới hạn. Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển không tin tưởng vào quyền lực tuyệt đối – ngay cả khi nó được đại đa số dân chúng ủng hộ. 

Chức năng của chính phủ 

Nhưng liệu đây có phải là một cái nhìn quá thu hẹp về vai trò của chính phủ? Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển thường bị biếm họa là những người tin vào chính sách “không can thiệp” (laissez-faire) hoặc mô hình “nhà nước tuần đêm” nhỏ bé và còn sót lại. Những người phê phán cho rằng nếu mọi người buộc phải đồng thuận về lý do tồn tại của chính phủ, thì họ sẽ bất đồng về hầu hết mọi thứ – và như vậy xã hội sẽ rơi vào tình trạng vô chính phủ. 

Các chính phủ hiện đại đã vượt xa phạm vi và quyền lực mà những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển ban đầu sẵn sàng trao cho nhà nước. Ngay cả nhiều ngưới theo chủ nghĩa tự do cổ điển đương đại cũng chấp nhận rằng chính phủ có thể có những chức năng hữu ích vượt ra ngoài nguyên tắc “không gây hại” của Mill và mục tiêu thúc đẩy tự do cá nhân. Milton Friedman nổi tiếng với việc ủng hộ thuế thu nhập âm nhằm phân phối lại thu nhập từ người giàu sang người nghèo, cũng như các phiếu giáo dục do nhà nước tài trợ, nhằm giúp các gia đình nghèo có cơ hội tiếp cận giáo dục. 

Chính Adam Smith cũng cho rằng, bên cạnh việc bảo vệ công chúng thông qua quốc phòng và hệ thống tư pháp, chính phủ còn nên xây dựng các công trình công cộng như cầu đường, bến cảng, và đóng góp cho giáo dục công. 

Tuy một số việc hữu ích có thể được thực hiện hiệu quả hơn thông qua hành động tập thể, vấn đề là: nên đặt ranh giới ở đâu? Điều này càng trở nên khó khăn bởi vì rất thường khi, người ta không dễ xác định khi nào thì tổn hại thực sự đã hoặc sắp xảy ra, hay lợi ích thực tế của vụ can thiệp là gì. 

Chẳng hạn, Mill – tuy là người bảo vệ quyền tự do ngôn luận – lại cho rằng nguyên tắc “không gây hại” của ông có thể được dùng để biện minh cho kiểm duyệt. Ông cũng ủng hộ nhiều nghĩa vụ mang tính công dân nhằm giúp đỡ người khác – như nghĩa vụ làm chứng trước tòa, hoặc đảm bảo con cái được học hành đến nơi đến chốn. Mill nhìn nhận vai trò của nhà nước trong việc điều tiết thương mại, giờ làm việc, tiền lương và phúc lợi tại nơi làm việc. Ông ủng hộ các luật phúc lợi xã hội nhằm cung cấp việc làm cho những người có khả năng lao động và đảm bảo mức sống tối thiểu cho những người khác. Ông cho rằng chính phủ nên đầu tư xây dựng hạ tầng như đường sá và hệ thống vệ sinh công cộng. Ông cũng kêu gọi trợ cấp công cho nghiên cứu khoa học và nghệ thuật. Theo ông, thậm chí ngay cả những lợi ích công nhỏ cũng đủ để biện minh cho sự can thiệp của nhà nước. Tuy vậy, nhiều người theo chủ nghĩa tự do cổ điển sẽ không đồng tình với tất cả những quan điểm này. 

Gần đây hơn, và thậm chí trong cuốn sách phê phán quyền lực nhà nước thái quá (The Road to Serfdom – Đường về nô lệ), F. A. Hayek cũng đã liệt kê một số chức năng mà ông cho là chính phủ có thể đảm nhận. Trong đó có: – bảo đảm mức sống tối thiểu về lương thực, chỗ ở và quần áo nhằm duy trì sức khỏe và khả năng lao động của người dân; – xây dựng hệ thống bảo hiểm xã hội toàn diện cho những rủi ro mà cá nhân khó có thể tự bảo hiểm; – hỗ trợ sau thiên tai – những tình huống mà người dân khó có thể tự chuẩn bị; – và thực hiện các chính sách kinh tế để chống lại chu kỳ khủng hoảng và tình trạng thất nghiệp do chúng gây ra. 

Tuy vậy, nhiều người theo chủ nghĩa tự do cổ điển lo ngại rằng những nhượng bộ như vậy chỉ là phần đầu của một cái nêm lớn – tức là một khi đã mở cửa cho nhà nước can thiệp, thì rất khó đặt ra giới hạn. Như chính Hayek từng cảnh báo: “Những tình huống khẩn cấp luôn là cái cớ khiến các biện pháp bảo vệ quyền tự do cá nhân bị xói mòn.” Và một khi để nhà nước cung cấp cứu trợ khẩn cấp, thực phẩm, chỗ ở, quần áo, giáo dục và y tế, thì ranh giới giữa nhu cầu thiết yếu của số ít và tiện nghi của số đông trở nên mờ nhạt. Nói cách khác, không tồn tại một giới hạn rõ ràng nào cho những hành động can thiệp như thế. 

Adam Smith đã “giải vây” cho quan điểm của mình bằng cách lập luận rằng những can thiệp mà ông đề xuất – như cầu, đường, cảng hay giáo dục – thực chất chỉ là cơ sở hạ tầng thiết yếu để con người có thể hợp tác với nhau về mặt xã hội và kinh tế. Do đó, những can thiệp đó thúc đẩy tự do thay vì đe dọa nó. Hayek cũng có quan điểm tương tự: ông coi những chính sách can thiệp của mình như là phương tiện để người dân duy trì khả năng tự lực – tức là, nhà nước chỉ nên cung cấp những điều kiện cơ bản giúp các cá nhân tự do có thể sống, lao động và hợp tác với nhau. 

Tuy nhiên, mọi hoạt động của nhà nước, dù có chính đáng đến đâu, đều hàm chứa sự xâm phạm nhất định đối với quyền và quyền tự do của cá nhân – cụ thể là, trưng thu tài sản của họ dưới hình thức thuế nhằm tài trợ cho các hoạt động công. Một số người theo chủ nghĩa tự do cổ điển, vốn coi quyền sở hữu là thứ chính phủ có nhiệm vụ bảo vệ, cho rằng việc làm như vậy rất khó biện minh. Những người khác thì chấp nhận điều đó, miễn là lợi ích công cộng đạt được thực sự đủ lớn để bù đắp cho sự xâm phạm – dù lợi ích ấy được định nghĩa ra sao. 

Nguy cơ thực tế mà họ lo ngại là hiện tượng “trượt dốc nhiệm vụ” – tức là chính phủ bắt đầu bằng một vài nhiệm vụ rõ ràng là trách nhiệm tập thể, rồi dần dần mở rộng quyền hạn và chức năng của mình mà không có điểm dừng rõ rệt. Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển có thể là những người phù hợp hơn cả để vạch ra giới hạn, vì họ hiểu sâu sắc sự cần thiết của một chính phủ bị giới hạn và nguy cơ quyền lực nhà nước đang phình to ra. Họ cũng nhận thấy rằng, ngay cả khi chính phủ có vai trò đảm bảo rằng một số dịch vụ như cứu trợ khẩn cấp được cung cấp, thì bản thân chính phủ không nên là người trực tiếp cung cấp. Tương tự, chính phủ có thể điều tiết thị trường, nhưng nên giữ vai trò như là trọng tài, mà không trở thành tay chơi trong thị trường đó. Và họ hiểu vì sao việc chính phủ trợ giúp những cá nhân hay nhóm người gặp khó khăn nên giới hạn ở mức ngắn hạn và mục tiêu cụ thể, không nên biến thành phân phối lại thu nhập trên quy mô lớn và lâu dài. 

HUYỀN THOẠI VỀ CÔNG LÝ XÃ HỘI 

Ngược lại với lập trường của chủ nghĩa tự do cổ điển, những người theo “chủ nghĩa tự do mới” cho rằng việc phân phối lại thu nhập chính là việc mà chính phủ nên làm. Họ nhìn nhận rằng bất bình đẳng và nghèo đói là hệ quả của sự mất cân bằng quyền lực và những luật lệ sở hữu bất công, thiên vị giới chủ và người giàu, đồng thời gây thiệt hại cho người lao động và tầng lớp nghèo khó. Do đó, để thúc đẩy cái gọi là “công lý xã hội”, nhà nước – theo họ – phải điều chỉnh sự mất cân bằng quyền lực và tái phân phối của cải, thu nhập từ người khá giả sang người kém may mắn hơn. 

Tuy nhiên, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển lại xem cách hiểu đó là sự lạm dụng nghiêm trọng khái niệm “công lý”. Với họ, công lý là công lý giao hoán (commutative justice) – tức là sự giải quyết công bằng các xung đột giữa các cá nhân, và việc bảo vệ các quyền cũng như quyền tự do cá nhân bằng cách trừng phạt những người xâm phạm. Công lý, trong quan điểm này, là việc ngăn chặn đe dọa và bạo lực, và bồi thường cho những người bị thiệt hại do bị cưỡng ép. Đó là chuẩn mực ứng xử mà mỗi người có thể kỳ vọng – và có quyền kỳ vọng – từ người khác. 

Vì vậy, công lý thực sự chỉ liên quan đến cách con người cư xử với nhau. Bị cướp là bất công; còn bị cảm cúm là rủi ro, nhưng không phải là bất công, vì không có ai hành động một cách sai trái. Công lý xã hội, hay công lý phân phối (distributive justice), lại là một phạm trù hoàn toàn khác. Nó liên quan đến việc phân chia của cải giữa các thành viên trong một cộng đồng. Khác với công lý truyền thống, vốn gắn liền với hành vi cá nhân, công lý xã hội tìm cách can thiệp để tái phân phối, thường là hướng tới sự bình đẳng cao hơn, ngay cả khi sự phân phối hiện tại chỉ là kết quả tự nhiên của các sự kiện đã xảy ra, và không có người nào hành xử sai trái hay bất công. 

Ví dụ, nếu 100.000 người đều trả tiền để xem một ca sĩ nổi tiếng biểu diễn tại sân vận động, thì đến cuối buổi tối, khán giả sẽ nghèo đi một chút, còn ca sĩ thì trở nên giàu có hơn đáng kể. Nhưng không ai làm điều gì sai, và cũng không ai bị ép buộc. Do đó, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển sẽ đặt câu hỏi: làm sao việc phân phối của cải như vậy lại có thể bị coi là bất công? Và họ chỉ ra rằng, để đưa mọi thứ trở lại trạng thái bình đẳng, sẽ cần những biện pháp cưỡng ép – tức là tước đoạt tài sản mới có được của ca sĩ bằng vũ lực để hoàn lại tiền cho khán giả. Thật vậy, như Nozick nói, để duy trì sự bình đẳng như thế trong dài hạn thì cần phải liên tục sử dụng các lực lưỡng cưỡng chế. 

Ngoài ra, còn có những vấn đề thực tế. Bình đẳng tuyệt đối về thu nhập là bất khả thi: tại sao người ta phải làm việc chăm chỉ – hay nó chúng là làm việc – nếu họ vẫn được trả lương ngang bằng với những người không làm? Vì vậy, “công lý xã hội” thường chuyển trọng tâm sang việc tái phân phối theo nhu cầu, hoặc tương ứng với giá trị mà mỗi người mang lại cho xã hội. Nhưng ai là người quyết định ai là người “có nhu cầu”, và giá trị của ai là lớn hơn? Liệu một người nghèo vì lười biếng có “cần được giúp đỡ” ít hơn người mất nhà và cơ nghiệp trong một trận bão không? Một y tá đóng góp cho xã hội nhiều hơn một nghệ sĩ violin chăng? Không có cách đánh giá khách quan nào hết – tất cả chỉ là nhận định mang tính chủ quan. Thế mà, dựa trên những phán đoán tùy tiện như thế, những người ủng hộ “công lý xã hội” lại cho rằng họ có quyền tước đoạt tài sản và quyền tự do của người khác. 

Không chỉ thế, “công lý xã hội” còn đối xử với con người theo cách không bình đẳng: người ta phải nộp thuế ở các mức khác nhau hoặc nhận hỗ trợ từ nhà nước ở mức khác nhau, tùy vào việc họ giàu hay nghèo. Điều này đi ngược lại nguyên tắc pháp quyền – nguyên tắc cho rằng pháp luật phải đối xử bình đẳng với mọi người, và không ai được giúp đỡ hay bị tổn hại vì những quyết định tùy tiện từ chính quyền. 

Do đó, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển phản đối mọi hình thức tái phân phối của cải hay thu nhập một cách toàn diện. Họ có thể ủng hộ một số hình thức cứu trợ khẩn cấp tạm thời do nhà nước tổ chức, nhưng họ phủ nhận rằng người nào đó có “quyền” được hưởng phúc lợi dài hạn – vì điều đó mặc nhiên ngụ ý rằng những người khác phải có “nghĩa vụ” nuôi dưỡng họ, kể cả bằng ép buộc nếu cần, dù những người đó không có trách nhiệm gì trong hoàn cảnh bất hạnh của đồng bào mình. 

Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là trong một xã hội tự do cổ điển, người nghèo sẽ thiệt thòi. Những xã hội tự do thường là những xã hội thịnh vượng hơn, và thà nghèo trong một quốc gia giàu có còn hơn là nghèo trong một quốc gia khốn cùng. Hơn nữa, người dân trong các quốc gia giàu có thường có xu hướng tích cực đóng góp cho từ thiện và các hoạt động thiện nguyện; dù họ không có nghĩa vụ pháp lý phải giúp đỡ người khác, nhưng họ có đủ nguồn lực để đáp lại nghĩa vụ đạo đức mà họ cảm nhận được đối với những người kém may mắn hơn. 

LỰA CHỌN CÔNG VÀ LỢI ÍCH CÁ NHÂN 

Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển đặc biệt nghi ngờ cách mà các quyết định chính trị — như về việc tái phân phối — được ban hành. Thái độ nghi ngờ lại được củng cố bởi những công trình nghiên cứu của Trường phái Lựa chọn Công (Public Choice School), vốn áp dụng các khái niệm kinh tế vào tiến trình ban hành quyết định chính trị — và phát hiện rằng nó có những khiếm khuyết nghiêm trọng. 

Trong khi các nhà kinh tế học phúc lợi dòng chính (mainstream welfare economists) từ lâu đã nói nhiều về sự thất bại của thị trường và sự cần thiết phải có sự can thiệp của chính phủ nhằm khắc phục nó, thì họ lại quên rằng bản thân chính phủ cũng có thể thất bại. Các chính trị gia và quan chức không phải là những thiên thần: trong hệ thống dân chủ, cũng có đầy rẫy lợi ích cá nhân chẳng khác gì thị trường tự do. 

Chẳng hạn, các cuộc bầu cử là những cuộc tranh chấp giữa các nhóm lợi ích đối lập, nơi đa số sẽ quyết định điều gì sẽ được thực hiện. Và đó là đe dọa lớn đối với thiểu số — như câu nói đùa xưa cũ: “Dân chủ là hai con sói và một con cừu cùng bỏ phiếu quyết định món ăn tối.” Điều này càng trở nên tồi tệ hơn bởi thực tế là các cuộc bầu cử thường bị thao túng bởi các nhóm vận động hành lang, những người ráo riết tranh đấu để giành lợi ích cho các nhóm lợi ích tập trung cao độ của họ. Các nhóm lợi ích này thường hình thành những liên minh hỗ trợ lẫn nhau để gia tăng sức ép trong bầu cử. Trong khi đó, các chính trị gia buộc phải làm vừa lòng các liên minh lợi ích cố hữu này để giành được phiếu bầu — bởi ngay cả những người có tinh thần vì công chúng nhất cũng phải đắc cử thì mới có thể làm được điều gì đó. Và những kẻ thua cuộc, như thường lệ, chính là “đa số thầm lặng” — tức công chúng rộng lớn, những người có lợi ích phân tán hơn hẳn. 

Còn các quyết định trong cơ quan lập pháp thì cũng chẳng khá gì hơn. Để thông qua các dự luật của mình, các nhà lập pháp thường thỏa thuận với đồng nghiệp theo kiểu “anh bỏ phiếu cho dự luật của tôi, tôi bỏ phiếu cho dự luật của anh.” Kết quả là, nhiều đạo luật được thông qua hơn mức mà bất kỳ ai thực sự mong muốn, và công chúng — vốn không được đại diện một cách đúng mức — lại càng bị bóc lột nặng nề hơn. Và khi những đạo luật này được thực thi, bộ máy quan liêu lại tiếp tục phục vụ lợi ích riêng của nó — chẳng hạn, bằng cách làm phình to quy mô và tăng độ phức tạp của các chương trình để mở rộng “đế chế” của chính mình. 

Chủ nghĩa tự do cổ điển và chế độ dân chủ 

Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển là những người dân chủ – nhưng là những người dân chủ đầy hoài nghi. Họ thừa nhận rằng có một số chức năng tối thiểu cần đến hành động tập thể. Họ tin rằng chính công chúng, chứ không phải một tầng lớp tinh hoa quyền lực nào đó, nên là người đưa ra những quyết định mang tính nền tảng về các chức năng ấy và cách thức thực hiện chúng. Và họ cho rằng chính phủ đại diện có lẽ là phương thức tốt nhất để xây dựng và thực thi các quyết định như vậy. 

Tuy vậy, họ cũng hiểu rõ rằng tiến trình dân chủ còn lâu mới hoàn hảo. Đó không phải là một cơ chế dung hòa các lợi ích khác biệt (như thị trường có thể làm), mà là tiến trình lựa chọn giữa các lợi ích xung đột – nơi mà chỉ một bên có thể thắng. Tiến trình ấy thường xuyên bị chi phối bởi lợi ích vị kỷ của cử tri, của các đại biểu dân cử, và của giới quan chức; nó có thể dẫn đến những kết quả phi lý; và rất thường khi, nó tạo điều kiện cho việc bóc lột các nhóm thiểu số, hay tước đoạt quyền tự do của họ – tất cả đều dưới danh nghĩa “dân chủ”. 

Vì những lý do đó, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển khẳng định rằng tiến trình dân chủ phải bị giới hạn bởi một số nguyên tắc rõ ràng, và chỉ nên tập trung vào những vấn đề thực sự không thể giải quyết theo cách nào khác ngoài hành động tập thể. Dân chủ đại diện rõ ràng là hình thức nhà nước tốt nhất mà con người từng phát minh ra, điều này khiến nhiều người – đặc biệt là những ai đang nắm quyền – dễ cho rằng càng nhiều việc càng nên được quyết định thông qua tiến trình dân chủ. Nhưng điều đó cũng đồng nghĩa với việc chuyển nhiều quyết định hơn vào tay chính trị; và chính trị, không phải lúc nào cũng là lực lượng hiền hòa. Càng có nhiều điều bị chi phối bởi các quyết định chính trị, thì các quyền và quyền tự do của cá nhân càng dễ bị xói mòn, và các nhóm thiểu số càng dễ trở thành nạn nhân của những người đang nắm trong tay quyền lực cưỡng chế của nhà nước. 

Trái với cách hiểu đó, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển nhìn nhận rằng các quyền và quyền tự do là của tất cả mọi người – chứ không phải là vấn đề của số đông hay thiểu số. Chế độ dân chủ đại diện đích thực không đồng nghĩa với chế độ độc tài dân cử, và cũng không được phép trượt dốc thành một hình thức như vậy. Việc giành chiến thắng trong bầu cử không có nghĩa là phe đa số có quyền đối xử với phần còn lại theo bất kỳ cách nào họ muốn. 

Bên cạnh việc giới hạn tiến trình dân chủ – chính trị – vào những vấn đề thực sự cần và chỉ có thể được giải quyết một cách tập thể, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển cũng chủ trương bảo vệ các quyền và quyền tự do cá nhân của mọi người bằng cách đặt ra những giới hạn nghiêm ngặt về cách thức tiến trình ấy được vận hành và phương thức đưa ra quyết định trong khuôn khổ đó. 

Hiến pháp và Tự do 

Hiến pháp là biện pháp nhằm thiết lập những giới hạn đối với quyền lực, và trao cho các giới hạn ấy một sức mạnh pháp lý đủ vững chắc, để không dễ bị xóa bỏ bởi những người tình cờ nắm đa số và quyền lực vào một thời điểm nào đó. Tuy vậy, điều này không phải lúc nào cũng hiệu quả: ngay cả những quốc gia có vẻ như có bản hiến pháp tự do mạnh mẽ cũng không miễn nhiễm trước xu hướng mở rộng nhanh chóng của bộ máy nhà nước, và sự xói mòn các quyền và quyền tự do cá nhân do đa số gây ra. Các quyền tự do được hiến pháp bảo đảm sẽ rất khó giữ gìn nếu công chúng đánh mất nhận thức về tầm quan trọng của chúng – và đánh mất cả ý chí để bảo vệ chúng. 

Tuy nhiên, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển nhìn chung vẫn tin rằng việc thiết lập các giới hạn hiến định là cách tốt nhất để bảo vệ các quyền và quyền tự do cá nhân. 

Thông qua những nguyên tắc như phân quyền và kiểm soát – đối trọng, chẳng hạn như hệ thống nghị viện lưỡng viện, thể chế liên bang hoặc cơ chế giám sát tư pháp – chúng ta có thể cố gắng ngăn chặn việc các nhóm lợi ích chi phối toàn bộ tiến trình ban hành quyết định chính trị. 

Và một bản hiến pháp theo tinh thần tự do cổ điển không chỉ đảm bảo rằng quyền lực nhà nước được giới hạn và phân chia; nó còn đảm bảo rằng luật pháp được áp dụng một cách bình đẳng cho tất cả mọi người – để không một nhóm lợi ích nào, kể cả các chính trị gia hay quan chức nhà nước, có thể được sự đối xử một cách đặc biệt. 

Một bản hiến pháp như vậy cũng có thể xác lập ranh giới của quyền lực nhà nước bằng cách quy định rõ các quyền cơ bản của cá nhân – những quyền nằm ngoài phạm vi thẩm quyền của nhà nước. Bởi lẽ, các công dân lập quốc không thể chuyển giao cho nhà nước một quyền lực mà chính họ không có – chẳng hạn như quyền xâm phạm đến quyền của người khác. Một bản Tuyên ngôn về Quyền có thể đóng vai trò nhắc nhở xã hội về những quyền cơ bản như quyền sống, quyền tự do, quyền sở hữu, quyền tự do hợp đồng, tự do tư tưởng và ngôn luận. Nhưng nó không thể nào liệt kê đầy đủ mọi quyền và quyền tự do. Như triết gia Hobbes từng nói: con người nên được tự do làm bất kỳ điều gì trong “sự im lặng của pháp luật”. Một hệ thống pháp lý cố gắng liệt kê tất cả những gì ta được phép làm – thay vì chỉ những điều ta bị cấm – sẽ trở nên dài dòng, phức tạp, đầy thiếu sót, và cực kỳ gò bó. 

Thay vào đó, cần có một giả định nền tảng rằng con người có quyền tự do theo đuổi mục tiêu của riêng mình bằng bất kỳ phương tiện hòa bình nào, chỉ với một số rất ít ngoại lệ đã được pháp luật quy định rõ ràng. Không cần thiết phải liệt kê chi tiết mọi quyền tự do: phần lớn trong số đó đã được bao hàm trong giả định chung về tự do. 

TÍNH CHÍNH DANH CỦA CHÍNH PHỦ 

Như nhà văn và chính khách Thụy Sĩ gốc Pháp Benjamin Constant (1767–1830) từng nhận định, hiến pháp không tồn tại để trao quyền cho các nhà lãnh đạo, mà là để kiềm chế họ. Không ai trong chúng ta có quyền cai trị người khác – quyền lực như vậy chỉ có thể được thiết lập trên cơ sở sự đồng thuận. Và nếu chính phủ đánh mất sự đồng thuận của nhân dân, thì đồng thời nó cũng đánh mất toàn bộ tính chính danh: quyền lực cưỡng chế của nó trở thành phi pháp. 

Chính điều đó, tự thân, phải là một giới hạn đối với chính quyền – như nhà kinh tế học Frank Knight từng lưu ý: chúng ta sẽ không bao giờ có thể đạt được đồng thuận rộng rãi về một hệ thống quyền lực quá đồ sộ. Ngoài ra, chính phủ còn bị kiềm chế bởi nguy cơ nổi dậy –mà theo Locke và Paine, là hoàn toàn chính đáng. 

Tuy nhiên, với sức mạnh cưỡng chế trong tay, ngay cả những chính phủ bất công nhất vẫn có thể duy trì quyền lực trong một thời gian rất dài. Trong bối cảnh đó, bầu cử – dù còn nhiều khiếm khuyết – vẫn là một phương thức hòa bình hơn để thay đổi chính quyền. Tương tụ như hiến pháp, mục tiêu của các cuộc bầu cử không hẳn là để lựa chọn nhà cầm quyền, mà là để giới hạn quyền lực của họ. 

Chiếc van an toàn ấy là yếu tố then chốt - như các người theo chủ nghĩa tự do cổ điển thường nhấn mạnh, không cá nhân nào nên phải sống dưới sự chi phối bởi các quyết định tùy tiện của người khác – ngay cả khi đó là một chính phủ được đông đảo quần chúng ủng hộ. 

Nguồn: Eamonn Butler (2015). Classical Liberalism – A Primer. The Institute of Economic Affairs. Phạm Nguyên Trường dịch.