Sau những nhận ra trong phần Thể ngộ (trong bài trước), tôi hiểu rằng: biết thôi chưa đủ.
Chỉ khi đem cái biết ấy vào từng hơi thở, từng ý niệm, từng hành động, thì tu
mới thật sự bắt đầu.
Sau khi đã hiểu lý, con đường không
còn nằm trong sách vở, mà trong từng hơi thở của đời sống. Tu không phải chuyện
của lý trí, mà của từng niệm, từng hành động. Vì thế, tôi bắt đầu hỏi mình: Tu
tâm thực sự là tu cái gì?
Xin lưu ý một lần nữa: người tu luyện
sinh ra trong những gia đình, hoàn cảnh, trình độ văn hoá và nhận thức khác
nhau, ở những tầng tu khác nhau; vì thế, con đường tu của mỗi người cũng không
giống nhau. Bài viết này chỉ là thể ngộ cá nhân của người viết, phản ánh tầng
tu trong giai đoạn hiện tại mà thôi.
Môn Pháp Luân Công, hay còn gọi là Pháp Luân Đại Pháp, là con đường tu luyện đồng thời Chân – Thiện – Nhẫn.
Từ tu làm người tốt → người thật → vô ngã. Ban đầu, tôi chỉ muốn sống tốt hơn – bớt nóng nảy, bớt tranh đúng sai, biết nghĩ cho người khác. Nhưng rồi, trong quá trình ấy, tôi nhận ra: làm “người tốt” đôi khi vẫn còn là một lớp vỏ – vẫn có cái “ta” muốn được khen, muốn được công nhận.
Tu không dừng ở đó. Từ “người tốt”,
tôi học làm “người thật” – không giả thiện, không diễn vai “tu hành”. Và khi
cái “ta thật” ấy cũng dần tan, tôi mới chạm đến một thoáng vô ngã – nơi mọi
việc thuận tự nhiên, không còn ai để cố gắng, cũng chẳng còn gì để chứng tỏ.
Chân – Sống thật
giữa muôn trùng vọng tưởng. Xã hội đầy những lớp áo, những ảo
tưởng về bản thân. Tôi cũng từng mải miết làm đẹp cho cái hình ảnh của mình –
muốn được tôn trọng, muốn được yêu thương, muốn thành công. Nhưng trong tĩnh
lặng, tôi thấy: mọi vọng tưởng đều làm mình mỏi mệt.
Sống thật là trở về với tâm nguyên sơ
– không tô vẽ, không gồng mình lên. Khi tâm trong sáng, lời nói tự nhiên chân
thật, hành động tự nhiên ngay chính. Sự thật không cần tô điểm; nó tự có sức
mạnh của mình.
Thiện – Từ bi giữa
khổ nạn nhân sinh. Thế gian này vốn nhiều khổ. Có lúc, tôi chỉ muốn tránh xa,
để giữ tâm an. Nhưng rồi tôi hiểu: từ bi không phải là tránh khổ, mà là đi giữa
khổ mà không động tâm.
Khi thấy người khác lầm lỗi, tôi không
còn vội phán xét. Tôi nhớ rằng mình cũng từng mê, từng sai, từng mờ mịt giữa
những vọng tưởng của cuộc đời. Từ bi là nhìn thấy phần ánh sáng nơi người khác
– kể cả khi họ chưa thấy.
Lòng từ ấy không đến từ ý chí, mà từ
sự tĩnh lặng của tâm – chỉ còn thương, không còn ghét.
Nhẫn – Sức mạnh của tâm bình lặng. Nhẫn không phải là
chịu đựng, mà là thấu hiểu sâu sắc rằng tất cả đều đang vận hành theo nhân
duyên. Mỗi người chỉ có thể là chính họ ở khoảnh khắc hiện tại – không thể khác
hơn. Cho nên, ta phải nhẫn và thiện với họ.
Không
ai thật sự làm hại ta; chỉ là bài học để mình soi vào đó mà sửa lỗi. Khi tâm
bình lặng, sóng gió tự tan.
Tôi tập dừng lại trước mỗi phản ứng –
chỉ một hơi thở thôi, cũng đủ để cơn giận không còn làm chủ được mình. Và trong
khoảng lặng ấy, tôi nghe rõ hơn tiếng nói của Pháp – nhẹ như gió thoảng, mà
sáng như tia nắng rọi qua mây.
Nhưng nói thì dễ, còn thực hành thì
thật khó.
Hành – Tu là sửa mình, không sửa người.
Tu
không phải để sửa đổi hay “trị” người khác, mà để chuyển hóa chính mình. Mỗi
khi thấy ai đó “cần thay đổi”, tôi quay lại, hướng nội tìm – vì chấp trước
thường đang ẩn náu ở đó.
Tu là hành trình hướng nội: sửa tâm
mình, chứ không sửa hoàn cảnh bên ngoài. Và khi tâm đã đổi, cảnh cũng đổi –
không do cố gắng, mà do tự nhiên tương ứng.
Trở về – Lau sạch
gương tâm. Mỗi ngày, tôi cố gắng học cách quan sát tâm mình và lau nó
– lau bằng tĩnh lặng, lau bằng tha thứ, lau bằng lòng từ. Không lau cho gương
sáng hơn, mà để bụi bám ít đi.
Dần dần, ánh sáng vốn có tự hiển lộ –
không từ đâu khác, mà từ chính lòng mình.
Như vậy, tu tâm không phải là hành trình đi ra ngoài, mà là
hành trình trở về với chính mình. Mỗi phút giây tỉnh thức, mỗi lần dừng lại để
nhìn sâu vào bên trong, hướng nội tìm, chính là một bước trên đường về.
Khi tâm an, thế giới liền an.
No comments:
Post a Comment