September 11, 2025

Thân phận con người

 


Từ khi con người hình thành cộng đồng và tổ chức xã hội, một câu hỏi lớn vẫn còn treo lơ lửng như là định mệnh: liệu con người có thể thoát khỏi thân phận nô lệ? Nô lệ ở đây không chỉ giới hạn trong những xiềng xích vật chất, mà còn là sự trói buộc tinh thần, chính trị, và cả sự đồng lõa vô thức của chúng ta với những hệ thống tự xưng là bảo vệ và giải phóng. Murray Rothbard trong For a New Liberty: The Libertarian Manifesto đã chỉ ra: 

“The State is the only social institution that derives its revenue not from voluntary contribution or payment for services rendered, but from coercion.” (1)(Nhà nước là thiết chế xã hội duy nhất không thu nhập bằng sự đóng góp tự nguyện hay trả công cho dịch vụ, mà bằng cưỡng bức.) 

Như vậy, lịch sử chính trị nhân loại không phải là một hành trình đi lên của tự do, mà là một chuỗi dài những lớp áp bức khoác lên một thân phận nô lệ cũ bằng những tên gọi mới. 

I. Từ thiên tử đến lãnh tụ sống mãi 

Trong các triều đại quân chủ, quyền lực tối cao được thần thánh hóa. Nhà vua, thiên tử, hay hoàng đế tự nhận là con của Trời, hoặc ít nhất cũng được phong là kẻ mang thiên mệnh. Quyền lực của họ không đến từ sự đồng thuận tự do của dân chúng, mà từ những huyền thoại chính trị được các tăng lữ, nho sĩ, hoặc học giả tô vẽ, rằng vua chính là “ý trời”, rằng chống lại vua là chống lại vũ trụ. Như vậy, con người sống dưới quyền vua chẳng khác gì nô lệ cho một ý chí siêu hình được hợp thức hóa bởi gươm giáo và lễ nhạc. 

Khi thời đại quân chủ suy tàn, nhiều người tưởng rằng dân chúng sẽ được giải phóng. Nhưng lịch sử thế kỷ XX đã chứng minh điều ngược lại. Những chế độ toàn trị – từ chủ nghĩa phát xít, cộng sản cho đến những dạng độc tài hiện đại – đều dựng lên một thứ thần quyền mới, với tên gọi là Đảng, là Lãnh tụ. Đảng bao giờ cũng đúng. Lãnh tụ thì anh minh sáng suốt, thậm chí được tôn thờ như bất tử: “sống mãi trong sự nghiệp của chúng ta”. Đây chính là sự tiếp nối của mô hình thần quyền cũ, nhưng thay vì một ông vua hữu hình, người dân nay thờ lạy một tập thể trừu tượng hoặc một nhân cách chính trị được thần thoại hóa. Xiềng xích của nô lệ vẫn còn đó, chỉ thay đổi tên gọi. 

II. Ảo tưởng dân chủ và bọn trí thức cung đình 

Nếu các chế độ toàn trị là hình thái áp bức thô bạo, thì cái gọi là “dân chủ” trong thời hiện đại lại là một hình thức nô lệ tinh vi hơn nhiều. Người ta thường tin rằng dân chủ đồng nghĩa với bình đẳng, với tự do, với quyền lực thuộc về nhân dân. Nhưng Rothbard cảnh báo: 

“Democracy means simply the majority rule, and there is no reason to suppose that majorities will be less tyrannical than kings or oligarchs.” (2)(Dân chủ đơn giản chỉ có nghĩa là đa số thống trị, và không có lý do gì để giả định rằng đa số sẽ ít độc tài hơn vua chúa hay thiểu số cầm quyền.) 

Dân chủ biến ý chí của 51% thành xiềng xích của 49%, và trên thực tế, cái gọi là “ý chí nhân dân” lại được nhào nặn bởi những nhóm lợi ích và tầng lớp trí thức phục vụ quyền lực. 

Không phải ngẫu nhiên mà các chế độ tự nhận là dân chủ đều nuôi dưỡng một tầng lớp trí thức – học giả, báo chí, chuyên gia – để nhồi nhét vào đầu óc dân chúng một chân lý đã được định sẵn: dân chủ là bình đẳng, là tiến bộ, là không có gì vượt qua được. Những “người giữ cửa tri thức” này không khác mấy so với bọn nho sĩ phong kiến, vốn tồn tại để chứng minh rằng vua là thiên tử. Họ cũng là nô lệ, nhưng đồng thời lại trở thành kẻ duy trì xiềng xích cho những người khác. 

III. Bóc lột đến tận xương tủy 

Điểm chung của mọi chế độ – từ quân chủ, toàn trị đến dân chủ – là khả năng bóc lột dân chúng đến tận xương tủy. Nếu trong xã hội phong kiến, bóc lột đến từ sưu cao thuế nặng và lao dịch, thì trong xã hội hiện đại, bóc lột lại được che giấu dưới những khái niệm mỹ miều: thuế là “nghĩa vụ công dân”, lao động cưỡng bức là “nghĩa vụ quân sự”, kiểm soát ý thức là “giáo dục công”. 

Rothbard viết:

“Taxation is theft, purely and simply, even though it is theft on a grand and colossal scale which no acknowledged criminals could hope to match.” (3)(Thuế chính là ăn cướp, thuần túy và đơn giản, chỉ có điều nó là một vụ ăn cướp vĩ đại đến mức mà không một tên tội phạm nào dám mơ ước.) 

Ngay cả nghĩa vụ quân sự – vốn được coi là niềm tự hào của tuổi trẻ – thực chất cũng là một hình thức lao động cưỡng bức. Một thanh niên bị buộc phải từ bỏ gia đình, công việc, ước mơ, để phục vụ một cỗ máy bạo lực có thể sẽ quay lại đàn áp chính đồng bào mình. Đó chẳng phải là hình thái nô lệ hiện đại sao? 

V. Thân phận thanh niên: sống trong thế gian mà không thể thoát ra 

Nếu thân phận nô lệ trong các chế độ chính trị là một cái xiềng bên ngoài, thì thân phận của thanh niên trong thời hiện đại còn nặng nề hơn: đó là xiềng xích của những định kiến xã hội và chuẩn mực giả dối. Một người trẻ muốn sống độc lập, tự lập nghiệp bằng doanh nghiệp nhỏ của gia đình mình, thường bị coi là bất tài, kém cỏi, đáng thương hại. Trong khi đó, chạy theo những nghề được xã hội thừa nhận – đôi khi là vô nghĩa, đôi khi là ký sinh trên hệ thống quyền lực – lại được xem là thành công. 

Thanh niên ngày nay không còn chỗ để “sống trong thế gian nhưng không thuộc về thế gian”. Họ bị ép buộc phải chấp nhận những giá trị thống trị: bằng cấp, thăng tiến trong bộ máy, những nghề nghiệp mà nhà nước và thị trường hợp tác để tôn vinh. Ai đi ra ngoài quỹ đạo ấy đều bị xem thường hoặc bị loại trừ. Thế gian không chỉ giam hãm thân thể họ trong lao dịch, mà còn giam hãm cả trí tuệ và linh hồn trong một khuôn khổ tư duy đã được định sẵn. 

V. Lời kết: có con đường nào cho tự do? 

Câu hỏi đặt ra: con người có thể thoát khỏi thân phận nô lệ hay không? Rothbard khẳng định:

“The libertarian creed rests upon one central axiom: that no man or group of men may aggress against the person or property of anyone else.” (4)(Chủ thuyết tự do đặt nền trên một mệnh đề duy nhất: không ai, dù cá nhân hay tập thể, được phép xâm phạm thân thể hay tài sản của bất kỳ ai khác.) 

Con đường duy nhất là giải phóng cá nhân khỏi sự cưỡng bức của nhà nước, và khôi phục quyền tự nhiên bất khả xâm phạm của mỗi người đối với thân thể và tài sản của mình. Nhưng trên thực tế, hầu hết con người đều đã chấp nhận nô lệ như một phần của đời sống. Họ thậm chí còn yêu thích xiềng xích của mình, bởi nó đem lại ảo tưởng về an toàn, về sự phù hợp, về tính chính đáng. 

“Thân phận con người” vì thế không chỉ là câu chuyện chính trị, mà còn là một bi kịch tinh thần. Con người chỉ thực sự tự do khi dám phủ nhận những thần thoại – từ thiên tử, lãnh tụ, cho đến dân chủ giả hiệu – và dám khẳng định sự tự chủ của bản thân. Điều này đòi hỏi một sự can đảm mà ít người có thể đạt đến. 

Vậy nên, bi kịch lớn nhất không phải là con người bị biến thành nô lệ, mà là con người không còn nhận ra mình đang là nô lệ.

 Tài liệu tham khảo 

Murray N. Rothbard, For a New Liberty: The Libertarian Manifesto. Macmillan, 1973, Ch. 3, tr. 46.

Murray N. Rothbard, For a New Liberty: The Libertarian Manifesto. Macmillan, 1973, Ch. 7, tr. 170.

Murray N. Rothbard, For a New Liberty: The Libertarian Manifesto. Macmillan, 1973, Ch. 4, tr. 57.

Murray N. Rothbard, For a New Liberty: The Libertarian Manifesto. Macmillan, 1973, Lời mở đầu, tr. 27.

No comments:

Post a Comment