November 11, 2025

Hành trình tu luyện (1)

 Khởi duyên tu luyện

1. Khi tri thức chưa chạm tới tâm

Khi bước vào tuổi trung niên, tôi bắt đầu chú ý đến tâm linh và tôn giáo. Tôi đọc nhiều sách – từ Phật giáo đến Kitô giáo, từ những bậc được coi là Giác giả như Osho, Krishnamurti, Eckhart Tolle... cho đến các vị cao tăng trong Phật giáo như Thích Nhất Hạnh, Thích Thanh Từ.

Những lời dạy như: “Nếu ai tát vào má phải, hãy đưa cả má trái ra,” hay “Tâm bình thế giới bình, tâm an vạn sự an,” rồi “Phải nhẫn cả thân, khẩu, ý,” hoặc “Người quan sát và đối tượng được quan sát là một,” – với tôi khi ấy, dường như thuộc về một thế giới nào đó xa xăm, chỉ dành cho những người đặc biệt, chứ chẳng liên quan gì đến mình.

Tôi đọc để biết về, chứ chưa thật sự biết. Tôi cũng chẳng hiểu “tu tâm tính” là gì, và có lợi ích gì. Dù đọc nhiều, tâm tính tôi vẫn như cũ: dễ nóng nảy, gắt gỏng, phản ứng theo thói quen. Kiến thức tâm linh khi đó chỉ là món trang trí – mang ra nói chuyện mỗi khi trà dư tửu hậu mà thôi.

2. Những câu hỏi không lời đáp

Dần dần, tôi nhận ra có những người dường như cả đời chỉ gặp khổ đau – hết nạn nọ đến nạn kia; lại có người từ khi sinh ra đã ở trong nhung lụa, mà không chỉ một đời. Tôi tự hỏi: điều gì quyết định đường đời của con người?

Các cụ bảo “đức” và “nghiệp” quyết định. Tôi không phủ nhận, nhưng cũng chẳng biết phải làm gì để tích đức hay trả nghiệp – chỉ biết vậy thôi.

Tôi thấy có người suốt ngày lo sợ mất quyền lợi, gom góp mãi mà chẳng bao giờ thấy đủ. Họ muốn để lại cho con, nhưng con lại phung phí, buông thả; của và con đều trở thành gánh nặng. Có người lại suốt ngày lo bệnh, lo đến mức tự sinh bệnh.

3. Cánh cửa của khổ đau

Rồi bệnh tật thật sự đến với tôi – những cơn đau đầu dữ dội, rồi chứng rối loạn tiền đình hành hạ, khiến tôi kiệt sức, thậm chí nguy hiểm khi đi xe máy. Thuốc men chỉ giúp tạm thời, còn gốc bệnh vẫn không sao trị dứt được.

Tôi tìm nhiều cách mà không kết quả. Cho đến một ngày, tình cờ nghe được câu chuyện của Thiếu tướng – nhà báo Nguyễn Quang Thống, và Tiến sĩ – Bác sĩ Lê Thị Thanh Thái (nguyên trưởng khoa tim mạch Bệnh viện Chợ Rẫy) – kể về việc họ khỏi bệnh nhờ tu luyện Pháp Luân Công. Câu chuyện ấy khiến tôi chú ý.

Tôi chợt nhớ, trước đó từng thấy một nhóm người tập Pháp Luân Công ở công viên – nơi tôi vẫn đạp xe mỗi sáng. Hôm ấy, tôi dừng lại hỏi, và thật kỳ lạ, họ đón tôi bằng sự chân thành, vui vẻ, giúp đỡ ngay lập tức. Sau này tôi mới hiểu, người tu luyện Pháp Luân Công thường nhận được nhiều điều tốt lành nên họ sẵn lòng chia sẻ – không lấy công, không cầu báo, chỉ đơn giản là muốn giúp người khác được như mình.

Người ta nói: chỉ khi rơi xuống tận cùng khổ đau, con người mới mở lòng đón nhận ánh sáng.

Thiên đàng và địa ngục chỉ cách nhau một sợi chỉ – tôi đã hiểu điều ấy từ chính trải nghiệm của mình.

4. Ánh sáng từ công viên

Pháp Luân Công, môn tu luyện thượng thùa của Phật gia
nhưng không phải xuất gia vào chùa hay núi sâu rừng già.

Tôi bắt đầu tu luyện. Thật không ngờ, bệnh rối loạn tiền đình biến mất gần như ngay lập tức; còn chứng đau đầu, chỉ sau vài tháng cũng khỏi hẳn. Đến nay, đã năm năm trôi qua, tôi không hề tái phát lần nào. Ngay cả những bệnh ngoài da cũng lặng lẽ biến mất.

Nhưng càng học Pháp, tôi càng hiểu ra: Pháp Luân Công không chỉ là để chữa bệnh khỏe người, mà là con đường tu luyện tâm tính, giúp con người đề cao, hướng tới chứng ngộ và viên mãn. Môn học này đòi hỏi người tu phải thăng hoa tâm tính theo tiêu chuẩn Chân – Thiện – Nhẫn, nghĩa là tu tâm, dưỡng tính; gặp bất cứ mâu thuẫn nào cũng đều phải hướng nội tìm, xem mình đã sai ở đâu để lần sau không mắc lại sai lầm ấy nữa và tuyệt đối không được truy cầu – dù là truy cầu sức khỏe, công năng hay viên mãn.


Chuyển Pháp Luân là cuốn sách tập hợp những bài giảng chính của Sư phụ Lý Hồng Chí 
về Pháp Luân Công

Người tu luyện thường nói: “Hữu tâm luyện công, vô tâm đắc công.” Ban đầu, ta có thể “hữu tâm” – truy cầu điều gì đó mà bước vào Pháp; nhưng rồi phải “vô tâm”, không truy cầu nữa. Chỉ cần tĩnh tâm học Pháp, tu tâm và luyện công, mọi điều đáng đến sẽ tự nhiên mà đến.

5. Vô hình tướng và hình tướng

Tôi cũng nhận ra rằng khoa học thực chứng phương Tây không thể giải thích hết mọi thứ. Ví dụ rõ ràng nhất là hệ thống kinh mạch. Làm sao người xưa biết được mạch lạc, huyệt đạo, và châm cứu đúng vị trí? Người xưa nói rằng đó là nhờ tu tâm tính mà đạt đến tầng hiểu biết cao, có thể thấu thị nhân thể – những điều mà nay ta gọi là “công năng đặc dị”, vốn là bản tính tự nhiên của con người. Nhưng vì chỉ quan tâm đến vật chất hữu hình, con người đã đánh mất khả năng ấy; chỉ bằng con đường tu luyện, mới có thể khôi phục lại.

Cách đây hơn 2.500 năm, Đức Phật từng chỉ vào bát nước và nói rằng trong đó có 84.000 vi trùng, và có vô lượng thế giới trong cấu trúc vũ trụ. Ngài còn dạy: “Kỳ đại vô ngoại, kỳ tiểu vô nội” – nghĩa là: thế giới lớn đến mức không thấy được biên giới của nó, và vật chất nhỏ đến mức không thấy được bản nguyên của nó. Không kính hiển vi, không kính thiên văn, mà có thể thấy được điều ấy – quả thật không thể nghĩ bàn.

Kinh sách nói rằng đó là nhờ tu tâm tính mà đạt trí huệ siêu thường – nên được gọi là Phật Đà, người tu tâm mà đạt trí huệ của bậc Đại Giác.

6. Cầu Long Biên và bài học về ý niệm

Càng học sâu, tôi càng thể ngộ rằng thế giới này là thế giới hình tướng, còn đằng sau nó là thế giới vô hình tướng – và chính vô hình tướng mới quyết định hình tướng.

Hãy lấy ví dụ về cầu Long Biên. Trước khi ông Paul Doumer nghĩ đến việc xây cây cầu, nó ở đâu? Nó chưa hề tồn tại trong hiện thực – mà chỉ hiện hữu trong tâm tưởng của ông. Từ ý niệm vô hình tướng ấy, dần dần cây cầu hiện ra trong thế giới vật chất, bắc ngang sông Hồng.


Và rồi, khi đã có cây cầu, những câu thơ như thế này mới được viết ra:

Hà Nội có cầu Long Biên
Vừa dài vừa rộng bắc trên sông Hồng...

Chủ nghĩa duy vật giản lược cho rằng vật chất sinh ra tư tưởng. Nhưng thực ra, chính tư tưởng – vô hình tướng – mới sinh ra hình tướng. Dĩ nhiên, để nghĩ đến cây cầu, thì trước đó phải có sắt, thép, xi măng, và những kỹ sư có thể thiết kế. Do đó, vật chất và tinh thần là nhất tính – hòa trộn, tương sinh, không thể tách rời.

Ngay cả định luật hấp dẫn của Newton cũng vậy. Ai cũng từng thấy quả táo rơi, nhưng chỉ Newton nhận ra định luật. Công thức F = G(m₁ × m₂)/R² chẳng phải chỉ là hình tướng được hình thành từ một ý niệm vô hình tướng trong tâm Newton sao? Mọi sự trong thế gian đều như thế. Vô hình tướng luôn là gốc, hình tướng chỉ là biểu hiện.

7. Từ khổ đau đến ngộ đạo

Nếu ở tầng người đã vậy, thì vũ trụ này – há chẳng có một tầng vô hình tướng cao hơn đang chi phối sao? Tôi tin là có. Ở tầng cao kia có một Đại Giác Giả, hay Sáng Thế Chủ, Ngài tạo nên vũ trụ này, rồi giao cho các Giác Giả ở tầng thấp hơn tạo dựng những thế giới nhỏ hơn, kể cả nhân loại chúng ta. Tất cả đều được an bài tỉ mỉ, cặn kẽ.

Nhìn lại khởi duyên ấy, tôi hiểu rằng: mọi khổ đau đến trong đời đều không vô cớ. Chúng chỉ là những cánh cửa thử thách – để khi đủ duyên, ta quay vào bên trong mà nhận ra con đường trở về.

Nếu không từng lạc lối, tôi đã chẳng biết hạnh phúc khi được tìm lại chính mình.

No comments:

Post a Comment