November 24, 2020

Thuật ngữ chính trị (92)

 


296. Hegemony – Bá quyền. Bá quyền thực chất là sự thống trị hoặc cai trị của một tác nhân này đối với những tác nhân khác, là khái niệm trong quan hệ quốc tế, được cả học giả và các chuyên gia sử dụng. Nó có xuất xứ từ tư tưởng lịch sử Hy Lạp, nhưng khái niệm này thường xuyên xuất hiện trong lịch sử tư tưởng chính trị và trong nhiều truyền thống trí thức khác nhau. Ở một bình diện, đó là ý tưởng tương đối đơn giản - bá quyền xảy ra khi một quốc gia, ví dụ, Hoa Kì ở phương Tây trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, chiếm ưu thế lớn so với các nước khác - trong trường hợp này là các thành viên NATO. Tuy nhiên, khái niệm bá quyền trở nên phức tạp hơn khi đặt vấn đề về bản chất của quyền lực này, vì bá quyền không thể chỉ dựa vào vũ lực, hoặc thậm chí có khả năng gây thiệt hại lớn cho những kẻ thách thức. Đúng hơn, hệ thống mang tính bá quyền khi quyền thống trị của một tác nhân được coi là đương nhiên và không bị những tác nhân mà nó nắm quyền thống trị thách thức. Ít nhất, điều này đòi hỏi rằng các tác nhân khác, chứ không chỉ kẻ nắm quyền bá chủ, phải gây áp lực lên những kẻ bên trong hệ thống có ý định thách thức. Liên Xô là bá quyền đối với Đông Âu trong giai đoạn chiến tranh lạnh được thể hiện rõ ràng trong những sự kiện xảy ra ở Tiệp Khắc, năm 1968, hơn là ở Hungary, năm 1956. Ở Hungary, cuộc xâm lăng tàn bạo của quân đội Liên Xô đã chặn đứng những nỗ lực nhằm tự do hóa hệ thống kinh tế và chính trị của nước này. Nhưng, năm 1968, Liên Xô đã dàn dựng cái được gọi là “cuộc xâm nhập của các nước anh em”, vì quân đội một số nước Đông Âu, chứ không chỉ quân Liên Xô, cùng đổ bộ vào Tiệp Khắc. Con đường chính dẫn đến bá quyền là dàn xếp sao cho các tác nhân khác trong hệ thống, hoặc ít nhất là giới tinh hoa của những nước đó, cùng chia sẻ một hệ tư tưởng với nước nằm quyền bá chủ, sao cho sức mạnh thực tế của nó được tăng cường bởi sự kiện là hầu hết các tác nhân đều nghĩ rằng quyền lợi của bá chủ cũng là quyền lợi của mình. Do đó, nói về Hoa Kì và Tây Âu, nguồn gốc chính của vị thế bá chủ của Hoa Kì có lẽ là sự phụ thuộc ban đầu của châu Âu vào các quỹ phát triển trong Kế hoạch Marshall, năm 1947, và sau đó là sự phụ thuộc vào đồng đôla như một loại tiền tệ quốc tế, chứ không chỉ phụ thuộc vào vũ khí hạt nhân của Hoa Kì.

297. Helsinki Process - Qúa trình Helsinki.  Qúa trình Helsinki ám chỉ cả những cuộc hội nghị “Helsinki” (một số phiên họp thực sự được tiến hành ở Geneva) trong các năm 1973-1975, dẫn đến Đạo luật cuối cùng Helsinki (The Helsinki Final Act), bao gồm các vấn đề an ninh châu Âu, kinh tế và nhân quyền, và các hội nghị tiếp theo và các thỏa thuận từ các cuộc họp đầu tiên. Phần quan trọng nhất của quá trình Helsinki là thiết chế hóa ngày càng gia tăng cơ quan do nó thành lập - Hội nghị về An ninh và Hợp tác ở Châu Âu (tháng 12 năm 1994, CSCE đổi tên thành Tổ chức An ninh và Hợp tác Châu Âu – OSCE), với ban thư ký đóng tại Praha từ năm 1991. Nguồn cảm hứng cho qúa trình Helsinki là giai đoạn giảm bớt căng thẳng ngắn ngủi giữa Liên Xô và Hoa Kì, bắt đầu bằng việc đàm phán thành công SALT I (Các cuộc thảo luận giới hạn vũ khí chiến lược vào năm 1972). Nó có vai trò chính trị đặc biệt quan trọng vì liên quan đến tất cả các nước châu Âu (Albania gia nhập vào năm 1991, và một số nước mới độc lập của Liên Xô cũ và Nam Tư cũng được tham gia), và cũng bao gồm cả Hoa Kì và Canada là những quốc gia gắn bó chặt chẽ với nhau trong nền an ninh Châu Âu. Sau 15 năm không đạt được nhiều thành tựu thực tế, từ đầu những năm 1990, sau khi chủ nghĩa cộng sản sụp đổ, toàn bộ châu Âu chỉ còn là một hệ tư tưởng cầm quyền - một phiên bản nào đó của chủ nghĩa tư bản tự do, các sáng kiến ​​của quá trình Helsinki đột nhiên có tầm quan trọng hơn hẳn. Ví dụ, OSCE đã tham gia vào việc theo dõi ngừng bắn và theo dõi nhân quyền trong các cuộc xung đột ở Nam Tư, và có người nghĩ rằng, do tất cả các nước châu Âu đều là thành viên, tổ chức này có vị trí tốt hơn trong việc can thiệp vào những trường hợp khẩn cấp của châu Âu hơn là NATO hoặc Liên minh Châu Âu.

298. Hermeneutics - Thông diễn học. Thông diễn học lý thuyết và phương pháp giải thích, đặc biệt là giải thích các bản văn Thánh kinh, Ngụ ngôn, và văn bản triết học. Nó bắt đầu như là một lý thuyết giải thích văn bản, nhưng sau đó đã được mở rộng sang những câu hỏi về việc giải thích nói chung. Thông diễn học ban đầu được áp dụng cho việc giải thích, hoặc chú giải Thánh Kinh. Các thuật ngữ “thông diễn” (hermeneutics) và “chú giải” (exegesis) đôi khi được dùng thay thế cho nhau. Thông diễn học là một môn học rộng hơn, trong đó bao gồm văn bản, lời nói, và phi ngôn ngữ truyền thông. Chú giải tập trung chủ yếu vào văn bản. Thông diễn học hiện đại bao gồm cả giao tiếp bằng lời và không lời cũng như ký hiệu học, giả định, và sự tiền hiểu biết. Thông diễn học đã được áp dụng rộng rãi trong các bộ môn khoa học nhân văn, đặc biệt là trong luật pháp, lịch sử và thần học.

1 comment: