November 19, 2025

Hành trình tu luyện (6)

 

KHI MÂY TAN, MẶT TRỜI TỰ TÁNH HIỆN LỘ 

Trong mỗi người đều có một mặt trời – chỉ là đôi khi bị mây che. 

Khi hướng nội tìm, khi không còn thấy cần phải phán xét người khác, không còn khăng khăng rằng mình “đúng”, ta mới nhận ra rằng những phẩm chất như bao dung, tha thứ, yêu thương, từ bi… vốn đã hiện hữu trong tự tánh từ lâu. Chỉ là năm mươi, sáu mươi năm sống giữa đời – với biết bao toan tính tự tư, bao lần tranh đua giữ phần hơn, sợ bị thiệt thòi… ngay cả trong khẩu khí thường ngày – đã khiến những phẩm chất ấy bị khuất lấp đi, lu mờ đi. 

Tu, rốt cuộc, không phải là học để thủ đắc những phẩm chất đó, mà chỉ là nhẹ nhàng xua tan những đám mây tiêu cực trong tâm. Mây tan rồi, mặt trời tự tánh không cần ai thắp – vốn đã tự nhiên chiếu sáng. 

Chợt nghĩ thêm… giá như trong giáo dục trẻ nhỏ, thay vì thường căn dặn: “con phải khôn khéo”, “hãy biết ăn người chứ đừng để người ăn”, ta lại dạy trẻ: “Khi gặp mâu thuẫn, hãy lùi một bước và soi lại chính mình: ta đã sai ở đâu, để lần sau có thể làm tốt hơn”, “Trước điều trái ý, không cần tranh hơn từng lời – bởi người biết lắng lại mới là người thật sự mạnh mẽ.” 

Có lẽ, nếu thế, sẽ tốt biết bao. Biết đâu, ta có thể ngăn phần nào sự băng hoại đạo đức hôm nay, thậm chí có thể đánh thức lại những nền nếp đạo đức từng hiện hữu trong những ngày xưa cũ. 

Dĩ nhiên, xã hội nhân loại vẫn là xã hội nhân loại – không phải cảnh giới của Thần hay Phật. Không phải ai cũng có duyên tu tâm. Nhưng điều ấy cũng chẳng sao… 

Bởi tu không phải để thay đổi người khác, mà chỉ để chuyển hóa chính mình. Đạo đức không thể phục hồi bằng khẩu hiệu hay áp đặt từ bên ngoài – nó chỉ có thể được khơi dậy khi ai đó thật lòng quay về đối diện nội tâm. 

Và chỉ cần một người chịu lắng xuống, chịu nhìn sâu vào chính mình, thì ngay khoảnh khắc đó, một phần nhỏ của thế gian này đã trở nên trong sáng hơn. 

Mây tan, mặt trời tự tánh sẽ tự sáng. Và ta cứ thế mà sống… thuận theo ánh sáng ấy trong tâm mình.

November 17, 2025

Hành trình tu luyện (5)

 

KHÔNG RA KHỎI NHÀ MÀ BIẾT VIỆC THIÊN HẠ

(Viết theo gợi ý của bạn Ngô Sỹ Thuyết) 

Có những câu trong Đạo Đức Kinh nghe qua như nghịch lý: Bất xuất hộ, tri thiên hạ. Bất khuy dũ, kiến thiên đạo. Kỳ xuất di viễn, kỳ tri di thiểu. Thị dĩ thánh nhân bất hành nhi tri, bất kiến nhi danh, bất vi nhi thành. (Chẳng ra khỏi cửa mà biết thiên hạ. Chẳng dòm qua cửa sổ mà thấy đạo Trời. Càng đi xa, sự hiểu biết càng ít. Cho nên thánh nhân chẳng đi mà biết, chẳng thấy mà hay, chẳng làm mà thành). 

Người xưa nói như thế không phải để bảo ta đóng cửa, cũng không phải khuyên lánh đời. Lời của Lão Tử chỉ cho ta một quy luật rất sâu: mọi hiện tượng bên ngoài, rốt cuộc, đều lặp lại cùng một bản chất ở bên trong con người. 

1. Vì sao “không ra khỏi cửa” vẫn biết thiên hạ? 

Từ ngàn xưa đến nay, cảnh đời đổi thay, triều đại thay đổi, công nghệ thay đổi, nhưng lòng người thì hầu như không đổi. Danh – lợi – tình vẫn là những sợi dây níu giữ con người vào vòng tranh đoạt. Kẻ mạnh thì dùng quyền lực áp đặt. Kẻ sĩ thiếu đạo thì chiều theo thời thế. Người dân thì sợ hãi, rồi thuận theo trật tự có sẵn. 

Tên gọi có thể khác, khẩu hiệu có thể thay, ngôn từ có thể mỹ miều hơn, nhưng tham – sân – si – chấp trước – sợ hãi thì đời nào cũng như nhau. 

Bởi vậy Lão Tử mới nói: “Kỳ xuất di viễn, kỳ tri di thiểu” – càng đi xa, càng biết ít. 

Không phải bảo ta đừng học, mà cảnh tỉnh rằng: hễ càng chạy theo hiện tượng, càng xa bản chất; càng trở vào nội tâm, càng gần chân lý. 

Người có tâm sáng chỉ cần nhìn một chuyện là hiểu muôn chuyện, vì họ thấy gốc của sự vật; còn người chạy theo sự vụ thì càng thấy nhiều càng rối, vì chỉ nhìn ngọn. 

2. Lịch sử đổi thay, nhưng bản chất quyền lực không đổi 

Thời nào cũng có người cầm quyền nhân danh “đạo lý”, “thiên mệnh”, “lợi ích chung” để thực hiện ý muốn của mình. Ngày xưa có “Thiên tử”, ngày nay có những mô hình và mỹ từ mới. Tên gọi thay đổi, nhưng bản chất thì không. 

Nếu nội tâm người lãnh đạo chưa trong sáng, thì: thuế má, luật lệ, nghĩa vụ… dễ trở thành dây trói, dù được khoác bằng danh nghĩa đẹp đẽ như “vì dân”, “vì bình đẳng”, “vì hòa bình”. 

Không phải vì chế độ nào tự nó xấu, mà vì lòng người chưa sáng, nên hình thức đổi thay mà khổ đau vẫn còn. 

3. Thánh nhân “không đi mà biết” – vì thấy gốc của mọi sự 

Lão Tử không nhắm vào chuyện chính trị. Người nói về tâm. Tâm còn vọng thì đời còn loạn. Tâm sáng thì thiên hạ tự sáng. 

Thánh nhân nhìn thấy: danh lợi là vô thường, quyền lực là hư ảo, tranh đoạt là vòng lặp vô tận, và mọi rối ren xã hội đều bắt đầu từ sự vô minh của con người. 

Cho nên thánh nhân không cần chạy theo thời cuộc, không cần “gom góp” kiến thức, không cần phải tỏ ra biết nhiều hay can thiệp mạnh mẽ. Khi tâm hòa vào Đạo, tri kiến tự hiển lộ. 

4. Thông tuệ lớn nhất là đứng ngoài vòng lặp của lịch sử 

Lịch sử xoay quanh những vòng lặp quen thuộc: tham muốn của kẻ cầm quyền, nỗi sợ của người dân, sự thỏa hiệp của trí thức. 

Thấu rõ những điều ấy, ta hiểu lời Lão Tử: “Phản giả đạo chi động” – quay vào trong là động lực của Đạo. 

Không phải để rời bỏ cuộc đời, mà để không bị đời dắt đi. Không phải để phê phán ai, mà để không bị mê bởi ngọn sóng của thế gian. 

5. Thực hành 

Khi hiểu rằng người đời phần lớn chỉ quanh quẩn trong chiếc vòng danh – lợi – tình – quyền lực, ta sẽ tự nhiên bớt lời. Không phải ép mình tu khẩu, mà vì nhận ra rằng: chuyện thế gian, xét cho cùng, chỉ là những biến tấu khác nhau của cùng một bản chất. 

Tên gọi đổi thay, địa điểm khác đi, nhưng nội dung hầu như giống nhau — có gì đáng để phô diễn hay tranh luận hơn thua? 

Lúc còn trẻ, ta cần kiến thức để làm nghề; cần thông tin để giao tiếp, để “có chuyện nói” lúc trà dư tửu hậu. Nhưng đến một tuổi nào đó, ta thấy rằng: những thứ “để biết về” trở nên thừa. Điều cần hơn là những điều để ‘biết và trở thành’ — tức là những cuốn sách giúp ta tu tâm, thấy rõ mình, học cách buông bỏ, và từng bước trở về với sự an tĩnh vốn có. 

Tương tự, rồi cũng đến lúc nhận ra mạng xã hội chủ yếu mang lại những thông tin nhiễu loạn và thừa, không giúp tâm an. Tự nhiên ta bớt xem, bớt chen vào. Không phải cố gắng buông, mà vì lòng mình đã muốn yên tĩnh và thanh thản. 

Kết 

“Chẳng ra khỏi cửa mà biết thiên hạ” không phải là lời tiên tri về thời cuộc, mà là lời dạy về tu tâm. Muốn hiểu thế gian — hãy soi lại lòng mình. Muốn thấy Đạo Trời — hãy lặng tâm mà nhìn. Vì khi thấy được gốc, thì mọi thứ tự sáng. Khi thấy rõ tâm mình, thì thiên hạ tự hiển lộ. 

Thánh nhân không cần đi nhiều, không cần xem nhiều, không cần nhặt nhạnh tri thức. Chỉ cần tâm sáng là đủ để thấu hiểu mọi sự trên đời.

 

November 14, 2025

Hành trình tu luyện (4)

 


Tu giữa đời thường

(Viết theo gợi ý của bạn Ngô Sỹ Thuyết)

Có những người bước lên con đường tu luyện vì nỗi khổ đẩy họ đi. Có người vì một sự thức tỉnh bất chợt. Có người vì trong sâu thẳm, họ biết rằng đời không chỉ có cơm áo gạo tiền, đúng sai tranh đấu — mà còn có một tiếng gọi nào đó rất xa, rất mơ hồ, nhưng cũng rất thật. 

Tôi cũng vậy. Và càng đi sâu vào Pháp, tôi càng thấy rõ: tu không phải là rời bỏ thế gian, mà là buông bỏ tâm người thường trong khi vẫn sống giữa đời thường. Thế gian không phải chướng ngại của người tu. Thế gian chính là trường tu, nơi từng việc nhỏ, từng con người hữu duyên, từng va chạm trong ngày… đều là tấm gương soi chiếu nội tâm của ta. 

Người tu không phải chạy trốn đời. Người tu là đi vào đời mà không bị đời cuốn đi. 

Buông việc thế gian – Giữ tâm tu luyện 

Người chưa biết tu thường nghĩ: “Muốn tu thì phải lánh đời.” Nhưng người chân tu lại hiểu: không cần rời nơi nào cả, chỉ cần chuyển tâm. 

Nếu một người sống một mình, không gặp ai, không nghe lời trái ý, không va chạm điều bất thuận… thì làm sao biết trong mình còn sân hận, còn tâm cầu danh, còn có tâm hiển thị? Chính khi tiếp xúc với người và việc, ta mới thấy rõ những góc trong tối, những góc còn chưa thuần tịnh trong tâm mình.

 

Thế gian vì thế trở thành một đại giảng đường — nơi mỗi mâu thuẫn, mỗi thử thách, mỗi lời nói khiến ta khó chịu… đều là bài giảng được an bài để ta buông bỏ chấp trước của mình. 

Tu không phải thay đổi chỗ đứng. Tu là thay đổi tâm mình. 

Tu giữa đời – Đề cao giữa động 

Có người hỏi: “Giữa đời phức tạp như vậy, tu làm sao cho không bị cuốn theo?” Tôi nói: “Như hoa sen. Mọc trong bùn mà chẳng nhiễm bùn.”

Trong nghịch cảnh, người thường sinh oán trách; người tu biết cảm ơn — vì nghịch cảnh đến để giúp ta buông bỏ.

Khi bị hiểu lầm, người thường muốn biện minh; người tu lặng lại, trước hết nhìn vào tâm mình.

Khi được khen ngợi, người thường sinh kiêu mạn; người tu khiêm cung — vì hiểu rằng mọi thứ đều do Pháp an bài. Giữa chợ đời mà vẫn giữ được tâm lặng như nước hồ thu — đó mới là tu.

 Vô cầu mà viên mãn

 Nhiều người nói: “Tu để được viên mãn.” Nhưng một khi còn muốn, thì đã có cầu; còn cầu thì còn chấp. Viên mãn không phải phần thưởng, mà là trạng thái tự nhiên khi tâm đã hoàn toàn hòa với Chân – Thiện – Nhẫn. 

Khi ta thôi tranh cãi đúng sai — tâm tự yên. Khi ta buông được oán hận — thân thể tự nhẹ, bệnh cũng không còn.

Khi ta không truy cầu — Pháp tự mở đường. Viên mãn không cần đuổi bắt; đến mùa thì hoa tự nở, trái tự chín. 

Tu trong gia đình – Phép tu sâu nhất 

Ai cũng có thể tỏ ra hiền hòa ngoài xã hội, nhưng trong gia đình — nơi mọi vai trò, cảm xúc, kỳ vọng chồng chéo — tâm người thường dễ khởi nhất. Gia đình vì thế trở thành bài tu khó nhất, và cũng quý nhất. 

Một lời trái ý từ người thân chạm đúng nơi sâu nhất trong tâm ta. Một mâu thuẫn nhỏ có thể làm lộ rõ những chấp trước mà ta tưởng mình đã buông được. 

Nếu ta vẫn giữ được Chân – Thiện – Nhẫn giữa những người gần gũi nhất, nếu ta không oán không trách, không nói lời làm tổn thương, nếu ta lặng lẽ hướng nội tìm khi bị động chạm, thì đó là tu thật, là đề cao thật. 

Gia đính không phải chướng ngại, mà chính là cửa ải để thanh tịnh hóa tâm tính. Ai qua được cửa ấy, thì bước tiến của người đó đã lớn lắm rồi. 


Vai của ta trong Pháp – Người hữu duyên sẽ tự biết 

Có người nói rằng: mỗi sinh mệnh khi hạ thế đều được Sáng Thế Chủ phân cho một “vai”, một phần sứ mệnh trong đại cuộc vũ trụ. Nhưng vai ấy không phải để ta ỷ lại, mà chỉ có thể nhận ra sau một quá trình tìm tòi, vật lộn, buông bỏ, và tinh tấn tu luyện. 

Tạo Hóa an bài vi diệu đến mức: chỉ người nào thật sự bước đi, thật sự tu, thì mệnh của họ mới dần hiển lộ. Và trên con đường này, tôi dần hiểu ra một điều rất khó nói: có thể ta không chỉ là người tìm Pháp, mà còn là người được giao phó một phần trách nhiệm — một sứ giả nhỏ bé, mang một lời nhắc của Thiên Thượng đến với người hữu duyên. 

Nếu bạn đọc được đến những dòng này, đó không phải tình cờ. Trong vũ trụ, không có điều gì gọi là ngẫu nhiên hết. 

Khi duyên đủ, người sẽ tự tìm đến Pháp; khi thời điểm đến, nội tâm tự rung động — như một sợi dây vô hình được chạm đúng tần số của nó. Nhưng để trở thành “một người khác”, để bước khỏi tầng người thường, để sống với bản lai diện mục chân thật của mình…thì chỉ có một con đường: thực tu. 

Hiểu mà không hành — như đứng trước cửa mà không bước vào. Cảm động mà không tu — như thấy đường mà không đi. 

Phần của tôi là nói ra điều cần được nói. Phần của bạn — là bước lên. 

Kết – Con đường của người hữu duyên 

Cuộc đời này chỉ là quán trọ, ta đến vài ngày rồi vội thu xếp hành lý để rời đi. Nó chỉ là một trường đoạn trong bộ phim dài lê thê của hành trình của nguyên thần của ta từ vô minh tới viên mãn. Nhưng nó cũng đủ dài để mỗi sinh mệnh có thể chuyển từ mê mà ngộ, từ người thường mà bước vào con đường trở về. 

Nếu bạn đã nghe được tiếng gọi trong tâm, hãy tin rằng: bạn là người hữu duyên. 

Và nếu đã hữu duyên, thì hãy đi —từng bước nhỏ, từng thời khắc đều hướng nội tìm, dùnf từng va chạm dùng để thanh lọc cái tâm của mình. 

Tu không phải để trốn đời, mà để sống giữa đời một cách thanh tịnh. Tu không phải để khác người, mà để trở về với điều vốn có ở trong con người mình. Tu không phải để đổi số phận, mà để trở về với sứ mệnh của mình trong Pháp. 

Khi bạn thật sự tu, một cách tinh tấn và kiên định, thì chính lúc ấy — bạn đã trở thành người được chờ đợi để đưa lên những cảnh giới cao hơn, nơi nguyên thần của bạn được sinh ra, tức là bạn được trở về nhà.


November 13, 2025

Hành trình tu luyện (3)

 Thực hành - Tu tâm thực sự là tu cái gì?

Sau những nhận ra trong phần Thể ngộ (trong bài trước), tôi hiểu rằng: biết thôi chưa đủ.

Chỉ khi đem cái biết ấy vào từng hơi thở, từng ý niệm, từng hành động, thì tu mới thật sự bắt đầu.

Sau khi đã hiểu lý, con đường không còn nằm trong sách vở, mà trong từng hơi thở của đời sống. Tu không phải chuyện của lý trí, mà của từng niệm, từng hành động. Vì thế, tôi bắt đầu hỏi mình: Tu tâm thực sự là tu cái gì?

Xin lưu ý một lần nữa: người tu luyện sinh ra trong những gia đình, hoàn cảnh, trình độ văn hoá và nhận thức khác nhau, ở những tầng tu khác nhau; vì thế, con đường tu của mỗi người cũng không giống nhau. Bài viết này chỉ là thể ngộ cá nhân của người viết, phản ánh tầng tu trong giai đoạn hiện tại mà thôi.

Môn Pháp Luân Công, hay còn gọi là Pháp Luân Đại Pháp, là con đường tu luyện đồng thời Chân – Thiện – Nhẫn. 

Từ tu làm người tốt → người thật → vô ngã. Ban đầu, tôi chỉ muốn sống tốt hơn – bớt nóng nảy, bớt tranh đúng sai, biết nghĩ cho người khác. Nhưng rồi, trong quá trình ấy, tôi nhận ra: làm “người tốt” đôi khi vẫn còn là một lớp vỏ – vẫn có cái “ta” muốn được khen, muốn được công nhận.

Tu không dừng ở đó. Từ “người tốt”, tôi học làm “người thật” – không giả thiện, không diễn vai “tu hành”. Và khi cái “ta thật” ấy cũng dần tan, tôi mới chạm đến một thoáng vô ngã – nơi mọi việc thuận tự nhiên, không còn ai để cố gắng, cũng chẳng còn gì để chứng tỏ.

Chân – Sống thật giữa muôn trùng vọng tưởng. Xã hội đầy những lớp áo, những ảo tưởng về bản thân. Tôi cũng từng mải miết làm đẹp cho cái hình ảnh của mình – muốn được tôn trọng, muốn được yêu thương, muốn thành công. Nhưng trong tĩnh lặng, tôi thấy: mọi vọng tưởng đều làm mình mỏi mệt.

Sống thật là trở về với tâm nguyên sơ – không tô vẽ, không gồng mình lên. Khi tâm trong sáng, lời nói tự nhiên chân thật, hành động tự nhiên ngay chính. Sự thật không cần tô điểm; nó tự có sức mạnh của mình.

Thiện – Từ bi giữa khổ nạn nhân sinh. Thế gian này vốn nhiều khổ. Có lúc, tôi chỉ muốn tránh xa, để giữ tâm an. Nhưng rồi tôi hiểu: từ bi không phải là tránh khổ, mà là đi giữa khổ mà không động tâm.

Khi thấy người khác lầm lỗi, tôi không còn vội phán xét. Tôi nhớ rằng mình cũng từng mê, từng sai, từng mờ mịt giữa những vọng tưởng của cuộc đời. Từ bi là nhìn thấy phần ánh sáng nơi người khác – kể cả khi họ chưa thấy.

Lòng từ ấy không đến từ ý chí, mà từ sự tĩnh lặng của tâm – chỉ còn thương, không còn ghét.

Nhẫn – Sức mạnh của tâm bình lặng. Nhẫn không phải là chịu đựng, mà là thấu hiểu sâu sắc rằng tất cả đều đang vận hành theo nhân duyên. Mỗi người chỉ có thể là chính họ ở khoảnh khắc hiện tại – không thể khác hơn. Cho nên, ta phải nhẫn và thiện với họ.

Không ai thật sự làm hại ta; chỉ là bài học để mình soi vào đó mà sửa lỗi. Khi tâm bình lặng, sóng gió tự tan.

Tôi tập dừng lại trước mỗi phản ứng – chỉ một hơi thở thôi, cũng đủ để cơn giận không còn làm chủ được mình. Và trong khoảng lặng ấy, tôi nghe rõ hơn tiếng nói của Pháp – nhẹ như gió thoảng, mà sáng như tia nắng rọi qua mây.

Nhưng nói thì dễ, còn thực hành thì thật khó.

Hành – Tu là sửa mình, không sửa người. Tu không phải để sửa đổi hay “trị” người khác, mà để chuyển hóa chính mình. Mỗi khi thấy ai đó “cần thay đổi”, tôi quay lại, hướng nội tìm – vì chấp trước thường đang ẩn náu ở đó.

Tu là hành trình hướng nội: sửa tâm mình, chứ không sửa hoàn cảnh bên ngoài. Và khi tâm đã đổi, cảnh cũng đổi – không do cố gắng, mà do tự nhiên tương ứng.

Trở về – Lau sạch gương tâm. Mỗi ngày, tôi cố gắng học cách quan sát tâm mình và lau nó – lau bằng tĩnh lặng, lau bằng tha thứ, lau bằng lòng từ. Không lau cho gương sáng hơn, mà để bụi bám ít đi.

Dần dần, ánh sáng vốn có tự hiển lộ – không từ đâu khác, mà từ chính lòng mình.

Như vậy, tu tâm  không phải là hành trình đi ra ngoài, mà là hành trình trở về với chính mình. Mỗi phút giây tỉnh thức, mỗi lần dừng lại để nhìn sâu vào bên trong, hướng nội tìm, chính là một bước trên đường về.

Khi tâm an, thế giới liền an.

November 12, 2025

Hành trình tu luyện (2)

 Bước vào hành trình tu tâm 


Xin bạn đọc lưu ý: người tu luyện sinh ra trong những gia đình, hoàn cảnh, trình độ văn hoá và nhận thức khác nhau, ở những tầng tu khác nhau; vì thế, con đường tu của mỗi người cũng không giống  nhau. Bài viết này chỉ là thể ngộ cá nhân của người viết, phản ánh tầng tu trong giai đoạn hiện tại mà thôi. 

Tôi thể ngộ rằng, muốn tu luyện tiến bộ nhanh, nên đi qua hai bước: trước là nhận thức, sau là thực hành. 

I. Nhận thức 

Con người, do chịu ảnh hưởng của tư tưởng hậu thiên — ngày nay thường gọi là “bị lập trình” — đã hình thành vô số quan niệm mang tính vị tư. Chính những quan niệm ấy khiến ta không thể thấy thế giới như nó vốn là. Ví như, nếu ta chịu ảnh hưởng bởi hai câu thơ của Nguyễn Công Trứ: 

“Kiếp sau xin chớ là người/Làm cây thông đứng giữa đời mà reo…” 

thì ta sẽ cho rằng cây thông to, thẳng, mọc trên đỉnh đồi hay lưng chừng núi là đẹp. Nhưng nếu ta đang tìm cây thông để trang trí lễ Noel, thì một cây nhỏ, tán tròn, dáng cong mềm lại là đẹp. Cùng một sự vật, nhưng cái nhìn đã thay đổi theo tâm của mình. 

Thêm một ví dụ khác: cùng một trận mưa, người nông dân vui mừng vì ruộng được tưới, còn người đang du lịch lại thấy phiền. Mưa vẫn chỉ là mưa — chỉ có tâm con người là khác. 

Nguyễn Du viết đúng là nhà tâm lý học đại tài khi tòm gọn bằng một câu: “Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ” 

Cũng như vậy, khi ai đó giúp đỡ, thuận với ý ta, ta cho là “người tốt”; còn khi họ cản trở, nghịch ý, ta cho là “người xấu”. Nhưng “tốt – xấu” mà ta đánh giá chưa chắc là bản tính của họ; đó chỉ là sự phóng chiếu ước muốn và quan niệm chủ quan của ta lên người khác, rồi từ đó ta phán xét theo cái nhìn của mình. 

Kỳ thực, ta chưa nhìn thấy sự vật “như nó đang là” — điều mà Đạo Phật gọi là “như như”, hay theo cách nói hiện nay là see it as it is. 

Người tu tâm, trước hết, phải có nhận thức ấy: Nhìn mọi vật như nó đang là. 

Khi có thể nhìn như vậy, ta sẽ không còn phán xét, không tranh đúng – sai. Tâm sẽ khởi lên lòng từ bi đối với vạn sự vạn vật, đối với tất cả mọi người. 

Gặp bất cứ can nhiễu nào, ta đều hướng nội tìm, thay vì oán trách hay chống đối với bên ngoài. Chỉ khi đó, tâm mới có thể an nhiên bất động, như mặt hồ thu phẳng lặng — đàn chim bay qua, gợn sóng chỉ thoáng hiện rồi tan, không còn bóng hình nào vương lại. 

Khi vọng niệm dần lắng xuống, tâm trở nên sáng tỏ — đó chính là tâm Phật. 

Mỗi con đường tu đều khởi đầu từ một cái thấy. Nếu cái thấy chưa rõ, tu hành dễ lạc hướng.Nếu nhận thức chưa đúng, càng tinh tấn càng xa Đạo. 

Cho nên, tu trước hết là tu nhận thức, tu cái “thấy” trong tâm. 

Con người sống trong thế giới hình tướng, bị bao phủ bởi lớp lớp quan niệm, thói quen và ký ức. Từ khi mở mắt chào đời, ta đã được dạy phải “trở thành” — trở thành con ngoan, trò giỏi, người thành công, người có giá trị. Dần dần, ta tin rằng giá trị của mình nằm ở bên ngoài, trong ánh mắt, trong đánh giá của người khác. 

Thế là, ta bắt đầu sống bằng phóng chiếu. Thế giới không còn là cái đang là, mà trở thành tấm gương cho cái tôi soi bóng mình. Ta không còn nhìn thấy thực tại — chỉ còn thấy phiên bản của thực tại trong ý niệm. 

Khi một người mỉm cười, ta không thấy nụ cười ấy, mà chỉ thấy cảm giác “họ thích ta”. Khi một người im lặng, ta không nghe sự im lặng ấy, mà nghe tiếng phán xét trong tâm: “họ chê ta”.  Và thế là, ta sống không trong thực tại, mà trong tâm tưởng. 

Đức Phật gọi đó là vọng tâm — tâm luôn phóng chiếu, luôn gán nhãn, luôn diễn giải, nên không bao giờ thấy được “như như”. 

Như như là gì? Là thấy mọi thứ như nó đang là, không thêm, không bớt. Nhìn một bông hoa, chỉ là hoa. Nghe tiếng chim hót, chỉ là tiếng chim. Không so sánh, không mong cầu, không phán xét. 

Khi tâm không chen vào giữa ta và cảnh, thế giới liền hiển lộ trong sự tinh khôi ban đầu của nó. 

Nhưng để thấy được “như như”, người tu cần nhận ra một điều sâu hơn: Cái đang nhìn cũng không thật. Cái “ta” đang phán xét, đang phân biệt, cũng chỉ là một làn sóng khởi lên trong biển tâm. Nếu chỉ cố “nhìn cho đúng” mà chưa thấy được người đang nhìn, thì vẫn là vọng. 

Vì thế, tu nhận thức không phải chỉ là mở rộng hiểu biết, mà là tỉnh ra khỏi chính kẻ đang hiểu biết ấy. 

Khi bắt đầu nhận ra điều đó, ta mới hiểu vì sao trong tu luyện, mọi pháp đều dạy “hướng nội tìm”. 

Bởi hướng ra ngoài là thấy lỗi người, thấy bất công, thấy tổn thương. Hướng vào trong là thấy chính tâm mình đang động, đang khởi niệm, đang dao động theo cảnh. Mỗi lần hướng nội là một lần quay về, và mỗi lần quay về là một bước ra khỏi vọng tưởng. 

Thế giới bên ngoài, kỳ thực, chỉ là sân khấu phản chiếu nội tâm. Nếu trong tâm có giận, ta sẽ gặp cảnh khiến ta giận; nếu có oán, ta sẽ gặp người khiến ta oán. Mỗi nghịch cảnh, mỗi người đến trong đời, đều là tấm gương soi nghiệp — để ta nhìn thấy những phần trong tâm ta vẫn còn vẩn đục — còn sân, si, chấp, oán, tham, hay bất thiện niệm — tức là những phần chưa được tịnh hóa, chưa sáng tỏ, chưa hợp nhất với bản tâm thanh khiết. 

Nhận thức đúng là biết rằng: mọi sự đến đều để ta tu, không phải để oán hay tránh. 

Khi ai đó khiến ta đau, đó là cơ hội để thấy phần dễ tổn thương trong mình. Khi ai đó xúc phạm ta, đó là lúc để thấy phần vẫn còn cần người khác công nhận. Chỉ khi nhận ra vậy, ta mới không bị kéo vào vòng xoáy phản ứng. 

Khi không phản ứng, tâm bắt đầu lắng, và Đạo bắt đầu hiển lộ. 

Người xưa nói: “Tâm an vạn sự an. Tâm bình thế giới bình” 

Không phải cảnh giới thay đổi, mà là cách ta nhìn cảnh giới đã thay đổi.Khi tâm sáng, thế gian vốn vẫn thế — nhưng tâm ta đã khác. Không còn đúng – sai, tốt – xấu, thắng – bại; chỉ còn sự vận hành nhiệm mầu của Pháp, trong đó ta là kẻ đang học hỏi, chứ không còn là người phán xét nữa. 

Người tu tâm, vì vậy, không vội sửa người, mà lặng lẽ sửa mình. Không tìm cách thay đổi thế gian, mà học cách thấy thế gian bằng con mắt không còn bị lập trình. 

Khi cái thấy dần sáng tỏ, người tu tự nhiên khởi lòng từ bi. Bởi khi ta thấy rõ rằng ai cũng đang bị quan niệm chi phối, ai cũng đang khổ vì cái tôi, thì ta không còn muốn trách hay tranh đấu với họ nữa. Ta chỉ muốn thương — thương những linh hồn u mê. 

Nhận thức ấy là chiếc chìa khóa ra quá trình tu tâm. Không có nó, ta chỉ đang cố gắng “sống tốt” trong sự đui mù của bản ngã; có nó, ta bắt đầu sống trong ánh sáng của Tâm. 

Từ Nhận thức đến Thực hành là một hành trình dài —từ thấy đến sống, từ hiểu đến là. 

Nhận thức là tỉnh ra khỏi vọng tưởng; Thực hành là giữ tỉnh thức trong mọi hoàn cảnh.  Nhận thức là thấy đường; Thực hành là đi trên đường.

November 11, 2025

Hành trình tu luyện (1)

 Khởi duyên tu luyện

1. Khi tri thức chưa chạm tới tâm

Khi bước vào tuổi trung niên, tôi bắt đầu chú ý đến tâm linh và tôn giáo. Tôi đọc nhiều sách – từ Phật giáo đến Kitô giáo, từ những bậc được coi là Giác giả như Osho, Krishnamurti, Eckhart Tolle... cho đến các vị cao tăng trong Phật giáo như Thích Nhất Hạnh, Thích Thanh Từ.

Những lời dạy như: “Nếu ai tát vào má phải, hãy đưa cả má trái ra,” hay “Tâm bình thế giới bình, tâm an vạn sự an,” rồi “Phải nhẫn cả thân, khẩu, ý,” hoặc “Người quan sát và đối tượng được quan sát là một,” – với tôi khi ấy, dường như thuộc về một thế giới nào đó xa xăm, chỉ dành cho những người đặc biệt, chứ chẳng liên quan gì đến mình.

Tôi đọc để biết về, chứ chưa thật sự biết. Tôi cũng chẳng hiểu “tu tâm tính” là gì, và có lợi ích gì. Dù đọc nhiều, tâm tính tôi vẫn như cũ: dễ nóng nảy, gắt gỏng, phản ứng theo thói quen. Kiến thức tâm linh khi đó chỉ là món trang trí – mang ra nói chuyện mỗi khi trà dư tửu hậu mà thôi.

2. Những câu hỏi không lời đáp

Dần dần, tôi nhận ra có những người dường như cả đời chỉ gặp khổ đau – hết nạn nọ đến nạn kia; lại có người từ khi sinh ra đã ở trong nhung lụa, mà không chỉ một đời. Tôi tự hỏi: điều gì quyết định đường đời của con người?

Các cụ bảo “đức” và “nghiệp” quyết định. Tôi không phủ nhận, nhưng cũng chẳng biết phải làm gì để tích đức hay trả nghiệp – chỉ biết vậy thôi.

Tôi thấy có người suốt ngày lo sợ mất quyền lợi, gom góp mãi mà chẳng bao giờ thấy đủ. Họ muốn để lại cho con, nhưng con lại phung phí, buông thả; của và con đều trở thành gánh nặng. Có người lại suốt ngày lo bệnh, lo đến mức tự sinh bệnh.

3. Cánh cửa của khổ đau

Rồi bệnh tật thật sự đến với tôi – những cơn đau đầu dữ dội, rồi chứng rối loạn tiền đình hành hạ, khiến tôi kiệt sức, thậm chí nguy hiểm khi đi xe máy. Thuốc men chỉ giúp tạm thời, còn gốc bệnh vẫn không sao trị dứt được.

Tôi tìm nhiều cách mà không kết quả. Cho đến một ngày, tình cờ nghe được câu chuyện của Thiếu tướng – nhà báo Nguyễn Quang Thống, và Tiến sĩ – Bác sĩ Lê Thị Thanh Thái (nguyên trưởng khoa tim mạch Bệnh viện Chợ Rẫy) – kể về việc họ khỏi bệnh nhờ tu luyện Pháp Luân Công. Câu chuyện ấy khiến tôi chú ý.

Tôi chợt nhớ, trước đó từng thấy một nhóm người tập Pháp Luân Công ở công viên – nơi tôi vẫn đạp xe mỗi sáng. Hôm ấy, tôi dừng lại hỏi, và thật kỳ lạ, họ đón tôi bằng sự chân thành, vui vẻ, giúp đỡ ngay lập tức. Sau này tôi mới hiểu, người tu luyện Pháp Luân Công thường nhận được nhiều điều tốt lành nên họ sẵn lòng chia sẻ – không lấy công, không cầu báo, chỉ đơn giản là muốn giúp người khác được như mình.

Người ta nói: chỉ khi rơi xuống tận cùng khổ đau, con người mới mở lòng đón nhận ánh sáng.

Thiên đàng và địa ngục chỉ cách nhau một sợi chỉ – tôi đã hiểu điều ấy từ chính trải nghiệm của mình.

4. Ánh sáng từ công viên

Pháp Luân Công, môn tu luyện thượng thùa của Phật gia
nhưng không phải xuất gia vào chùa hay núi sâu rừng già.

Tôi bắt đầu tu luyện. Thật không ngờ, bệnh rối loạn tiền đình biến mất gần như ngay lập tức; còn chứng đau đầu, chỉ sau vài tháng cũng khỏi hẳn. Đến nay, đã năm năm trôi qua, tôi không hề tái phát lần nào. Ngay cả những bệnh ngoài da cũng lặng lẽ biến mất.

Nhưng càng học Pháp, tôi càng hiểu ra: Pháp Luân Công không chỉ là để chữa bệnh khỏe người, mà là con đường tu luyện tâm tính, giúp con người đề cao, hướng tới chứng ngộ và viên mãn. Môn học này đòi hỏi người tu phải thăng hoa tâm tính theo tiêu chuẩn Chân – Thiện – Nhẫn, nghĩa là tu tâm, dưỡng tính; gặp bất cứ mâu thuẫn nào cũng đều phải hướng nội tìm, xem mình đã sai ở đâu để lần sau không mắc lại sai lầm ấy nữa và tuyệt đối không được truy cầu – dù là truy cầu sức khỏe, công năng hay viên mãn.


Chuyển Pháp Luân là cuốn sách tập hợp những bài giảng chính của Sư phụ Lý Hồng Chí 
về Pháp Luân Công

Người tu luyện thường nói: “Hữu tâm luyện công, vô tâm đắc công.” Ban đầu, ta có thể “hữu tâm” – truy cầu điều gì đó mà bước vào Pháp; nhưng rồi phải “vô tâm”, không truy cầu nữa. Chỉ cần tĩnh tâm học Pháp, tu tâm và luyện công, mọi điều đáng đến sẽ tự nhiên mà đến.

5. Vô hình tướng và hình tướng

Tôi cũng nhận ra rằng khoa học thực chứng phương Tây không thể giải thích hết mọi thứ. Ví dụ rõ ràng nhất là hệ thống kinh mạch. Làm sao người xưa biết được mạch lạc, huyệt đạo, và châm cứu đúng vị trí? Người xưa nói rằng đó là nhờ tu tâm tính mà đạt đến tầng hiểu biết cao, có thể thấu thị nhân thể – những điều mà nay ta gọi là “công năng đặc dị”, vốn là bản tính tự nhiên của con người. Nhưng vì chỉ quan tâm đến vật chất hữu hình, con người đã đánh mất khả năng ấy; chỉ bằng con đường tu luyện, mới có thể khôi phục lại.

Cách đây hơn 2.500 năm, Đức Phật từng chỉ vào bát nước và nói rằng trong đó có 84.000 vi trùng, và có vô lượng thế giới trong cấu trúc vũ trụ. Ngài còn dạy: “Kỳ đại vô ngoại, kỳ tiểu vô nội” – nghĩa là: thế giới lớn đến mức không thấy được biên giới của nó, và vật chất nhỏ đến mức không thấy được bản nguyên của nó. Không kính hiển vi, không kính thiên văn, mà có thể thấy được điều ấy – quả thật không thể nghĩ bàn.

Kinh sách nói rằng đó là nhờ tu tâm tính mà đạt trí huệ siêu thường – nên được gọi là Phật Đà, người tu tâm mà đạt trí huệ của bậc Đại Giác.

6. Cầu Long Biên và bài học về ý niệm

Càng học sâu, tôi càng thể ngộ rằng thế giới này là thế giới hình tướng, còn đằng sau nó là thế giới vô hình tướng – và chính vô hình tướng mới quyết định hình tướng.

Hãy lấy ví dụ về cầu Long Biên. Trước khi ông Paul Doumer nghĩ đến việc xây cây cầu, nó ở đâu? Nó chưa hề tồn tại trong hiện thực – mà chỉ hiện hữu trong tâm tưởng của ông. Từ ý niệm vô hình tướng ấy, dần dần cây cầu hiện ra trong thế giới vật chất, bắc ngang sông Hồng.


Và rồi, khi đã có cây cầu, những câu thơ như thế này mới được viết ra:

Hà Nội có cầu Long Biên
Vừa dài vừa rộng bắc trên sông Hồng...

Chủ nghĩa duy vật giản lược cho rằng vật chất sinh ra tư tưởng. Nhưng thực ra, chính tư tưởng – vô hình tướng – mới sinh ra hình tướng. Dĩ nhiên, để nghĩ đến cây cầu, thì trước đó phải có sắt, thép, xi măng, và những kỹ sư có thể thiết kế. Do đó, vật chất và tinh thần là nhất tính – hòa trộn, tương sinh, không thể tách rời.

Ngay cả định luật hấp dẫn của Newton cũng vậy. Ai cũng từng thấy quả táo rơi, nhưng chỉ Newton nhận ra định luật. Công thức F = G(m₁ × m₂)/R² chẳng phải chỉ là hình tướng được hình thành từ một ý niệm vô hình tướng trong tâm Newton sao? Mọi sự trong thế gian đều như thế. Vô hình tướng luôn là gốc, hình tướng chỉ là biểu hiện.

7. Từ khổ đau đến ngộ đạo

Nếu ở tầng người đã vậy, thì vũ trụ này – há chẳng có một tầng vô hình tướng cao hơn đang chi phối sao? Tôi tin là có. Ở tầng cao kia có một Đại Giác Giả, hay Sáng Thế Chủ, Ngài tạo nên vũ trụ này, rồi giao cho các Giác Giả ở tầng thấp hơn tạo dựng những thế giới nhỏ hơn, kể cả nhân loại chúng ta. Tất cả đều được an bài tỉ mỉ, cặn kẽ.

Nhìn lại khởi duyên ấy, tôi hiểu rằng: mọi khổ đau đến trong đời đều không vô cớ. Chúng chỉ là những cánh cửa thử thách – để khi đủ duyên, ta quay vào bên trong mà nhận ra con đường trở về.

Nếu không từng lạc lối, tôi đã chẳng biết hạnh phúc khi được tìm lại chính mình.