CHỮA TIỂU ĐƯỜNG TYPE 2 BẰNG NHỊN ĂN GIÁN ĐOẠN (CÓ SỰ GIÚP ĐỠ CỦA CHAT GPT
ChatGPT said:
Rất sẵn lòng. “Đái tháo đường” là một nhóm bệnh mạn tính liên quan đến rối loạn chuyển hóa đường (glucose). Điểm chung: đường huyết tăng cao kéo dài, nhưng cơ chế gây ra khác nhau giữa Type 1 và Type 2.
Đái tháo đường Type 1
Cơ chế:Là bệnh tự miễn: hệ miễn dịch phá hủy tế bào β ở tụy – nơi sản xuất insulin.
Kết quả: cơ thể hầu như không còn insulin.
Đặc điểm:
Thường khởi phát ở tuổi trẻ
(thiếu niên, thanh niên).
Khởi phát nhanh, triệu chứng
rõ (khát nhiều, tiểu nhiều, sụt cân nhanh, mệt mỏi).
Điều trị:
Phải tiêm insulin suốt đời
(vì cơ thể không tự sản xuất được).
Không thể chỉ dùng thuốc uống
hay chế độ ăn để thay thế.
Cơ chế:
Tụy vẫn còn sản xuất
insulin, nhưng các mô trong cơ thể đề kháng với insulin (insulin resistance).
Ban đầu tụy tăng tiết
insulin để bù, nhưng lâu dần tế bào β suy yếu, insulin giảm dần.
Đặc điểm:
Thường gặp ở người trưởng
thành, nhất là sau 40 tuổi, liên quan chặt chẽ đến béo phì, ít vận động,
stress, chế độ ăn nhiều đường – tinh bột tinh chế.
Khởi phát chậm, triệu chứng
có thể kín đáo (chỉ phát hiện khi khám sức khỏe).
Điều trị:
Giai đoạn đầu: thay đổi chế
độ ăn – luyện tập – giảm cân có thể giúp đường huyết trở về bình thường.
Sau đó: dùng thuốc uống hạ
đường huyết (metformin, sulfonylurea, v.v.).
Một số trường hợp nặng → cần tiêm insulin bổ sung.
So sánh nhanh
Đặc điểm |
Type 1 |
Type 2 |
Nguyên nhân |
Tự miễn, phá hủy tế bào β |
Đề kháng insulin + suy giảm tiết insulin |
Tuổi khởi phát |
Thường < 30 tuổi |
Thường > 40 tuổi (nhưng ngày nay gặp cả ở trẻ em
do béo phì) |
Insulin nội sinh |
Gần như không còn |
Có, nhưng không hiệu quả hoặc suy giảm dần |
Điều trị chính |
Insulin bắt buộc |
Ăn uống – tập luyện – thuốc uống – có thể insulin |
Khởi phát |
Đột ngột, cấp tính |
Âm thầm, tiến triển chậm |
Type 1 = “tuyến tụy tắt
máy” (không còn insulin).
Type 2 = “tuyến tụy còn hoạt động, nhưng cơ thể không nghe lời insulin”.
Nhịn ăn định kỳ có thể
làm giảm Type 2. Cơ chế là gì?
Đúng rồi. Nhịn ăn định kỳ (intermittent fasting – IF) hiện nay được nghiên cứu khá nhiều và có hiệu quả rõ rệt trong cải thiện hoặc thậm chí đảo ngược đái tháo đường type 2 ở một số người. Cơ chế chính liên quan đến insulin và trao đổi chất:
Cơ chế nhịn ăn giúp giảm hoặc đảo ngược Type 2
Giảm nồng độ insulin máu
Type 2 đặc trưng bởi đề
kháng insulin (các mô ít đáp ứng với insulin).
Ăn liên tục → insulin luôn
ở mức cao → tế bào “chai lì” với tín hiệu insulin.
Nhịn ăn làm insulin hạ thấp
trong thời gian dài → nghỉ ngơi cho thụ thể insulin, giúp tăng độ nhạy insulin.
Tiêu thụ đường dự trữ → giảm
đường máu
Khi nhịn ăn, cơ thể dùng hết
glycogen trong gan sau ~12–16 giờ.
Sau đó chuyển sang đốt mỡ
và tạo thể ketone → giúp giảm glucose máu và giảm dao động đường huyết.
Giảm mỡ nội tạng (visceral
fat)
Mỡ quanh gan và tụy là thủ
phạm gây đề kháng insulin.
Nhịn ăn định kỳ thúc đẩy
lipolysis (phân giải mỡ), từ đó làm gan nhạy insulin hơn và tụy hoạt động tốt
hơn.
Tăng quá trình “tái chế tế
bào” (autophagy)
Nhịn ăn kích hoạt
autophagy → loại bỏ protein hỏng, giảm viêm, cải thiện chức năng tế bào β ở tụy.
Điều hòa hormone chuyển
hóa
Tăng adiponectin, giảm
leptin và giảm viêm hệ thống → tất cả đều giúp tăng nhạy insulin.
Khi ăn 3–6 bữa/ngày →
insulin luôn cao → tế bào kháng insulin.
Khi nhịn ăn định kỳ →
insulin giảm, tế bào được “reset” → insulin hoạt động hiệu quả trở lại.
Cần áp dụng có giám sát y
khoa, điều chỉnh thuốc song song.
Hiệu quả rõ nhất ở giai đoạn
sớm của type 2 (khi tế bào β chưa suy kiệt hoàn toàn).
1. Nhịn ăn 16/8
(Time-restricted feeding)
Nhịn ăn 16 giờ liên tục.
Ăn trong khung 8 giờ (ví dụ:
10h sáng – 6h tối, hoặc 12h trưa – 8h tối).
Dễ thực hiện nhất, phù hợp
với đa số người.
Giúp insulin giảm nhiều giờ,
nhưng vẫn ăn đủ 2–3 bữa trong khung giờ.
Lưu ý:
Bữa ăn nên giàu rau, chất
xơ, protein vừa phải, tinh bột nguyên hạt.
Tránh tinh bột tinh chế, đồ
ngọt.
Cách làm:
Ăn bình thường 5 ngày/tuần.
2 ngày (không liên tiếp),
giảm lượng calo xuống còn 500–600 kcal/ngày.
Không cần kiêng ăn hằng
ngày, chỉ tập trung vào 2 ngày “nhịn nhẹ”.
Lưu ý:
Ngày hạn chế calo nên ăn
rau, canh, súp, cá, ức gà, trứng, đậu phụ.
Tránh nhịn hoàn toàn (dễ hạ
đường huyết).
Một ngày ăn bình thường, một
ngày ăn rất ít (~500 kcal).
Ưu điểm:
Hiệu quả giảm cân và cải
thiện insulin mạnh.
Nhược điểm:
Khó duy trì lâu dài.
Nguy cơ tụt đường huyết
cao hơn, nhất là với người đang dùng thuốc/insulin.
Thảo luận với bác sĩ để điều
chỉnh thuốc (đặc biệt là insulin hoặc sulfonylurea).
Không nhịn tuyệt đối khi mới
bắt đầu, nên giảm dần số bữa để cơ thể thích nghi.
Uống đủ nước, có thể dùng
trà xanh, cà phê đen (không đường, không sữa).
Nếu có dấu hiệu hạ đường
huyết (run, đói cồn cào, vã mồ hôi, tim đập nhanh) → ăn ngay, không cố nhịn.
Người mới bắt đầu thường
phù hợp nhất với 16/8.
Khi quen, có thể cân nhắc
5:2.
Cách ngày hiệu quả mạnh
nhưng khó áp dụng và cần giám sát chặt.
Giai đoạn nhịn (18h – 10h
sáng hôm sau)
Uống nước lọc, trà xanh,
hoặc cà phê đen không đường (giúp tỉnh táo, giảm cảm giác đói).
Tránh đồ uống ngọt, sữa,
nước trái cây.
Nếu thấy hạ đường huyết
(run, vã mồ hôi, tim đập nhanh) → phải ăn ngay (ưu tiên trái cây ít ngọt, hoặc
1 lát bánh mì nguyên hạt).
Chất đạm nạc: 2 quả trứng
luộc hoặc ức gà áp chảo.
Rau xanh nhiều chất xơ:
salad rau trộn dầu ôliu + giấm táo, hoặc rau luộc.
Tinh bột chậm: 1 lát bánh
mì nguyên cám hoặc 1 bát nhỏ yến mạch.
Chất béo tốt: ½ quả bơ hoặc
1 thìa dầu ôliu.
Đạm chính: cá hồi, cá thu,
hoặc thịt gà nạc.
Nhiều rau củ: canh rau, bí
đỏ, bông cải xanh, đậu bắp.
Tinh bột nguyên hạt (nhỏ):
gạo lứt, khoai lang, hoặc đậu lăng.
Gia vị nhẹ, hạn chế chiên
xào nhiều dầu.
Ít đạm: sữa chua không đường
hoặc đậu phụ.
Hạt: hạnh nhân hoặc hạt bí
ngô (10–15 hạt).
Trái cây ít ngọt: dâu tây,
việt quất, táo xanh, hoặc ¼ quả thanh long.
Trong khung 8 giờ ăn, ưu
tiên thực phẩm ít đường, giàu chất xơ, giàu đạm nạc, chất béo tốt.
Giảm tinh bột tinh chế
(cơm trắng, bánh mì trắng, bún, phở, nước ngọt).
Tập thể dục nhẹ (đi bộ
nhanh, yoga, khí công) khoảng 30 phút trong khung ăn → giúp kiểm soát đường huyết
tốt hơn.
Nên theo dõi đường huyết mỗi
ngày để điều chỉnh.
Trong giai đoạn nhịn ăn
(fasting window), nguyên tắc là không nạp calo để giữ insulin thấp và cơ thể
chuyển sang đốt mỡ.
Chanh: gần như không calo
nếu chỉ vắt vài giọt → có thể dùng (chanh pha nước lọc, không đường).
Mật ong: lại chứa đường tự
nhiên (fructose, glucose) → sẽ kích thích insulin, phá vỡ trạng thái nhịn ăn.
Vì vậy:
Nước chanh nguyên chất
(không mật ong, không đường) = được.
Nước chanh mật ong = không phù hợp trong giai đoạn
nhịn ăn, vì mật ong sẽ “phá nhịn”.
Nước lọc, nước khoáng.
Nước chanh loãng (không mật
ong).
Trà xanh, trà thảo mộc
(không đường).
Cà phê đen (không sữa,
không đường).
Về mặt lý thuyết
Giai đoạn muộn (HbA1c rất
cao, đường huyết dao động nhiều, có biến chứng thận, tim, mắt…) → không nên nhịn
ăn không kiểm soát, vì dễ hạ đường huyết nguy hiểm.
Đường huyết lúc đói (FPG):
Tiền đái tháo đường: 100–125 mg/dL (5.6–6.9 mmol/L)
Đái tháo đường: ≥ 126 mg/dL (≥ 7.0 mmol/L)
Bình thường: < 5.7%
Tiền đái tháo đường:
5.7–6.4%
Đái tháo đường: ≥ 6.5%
Thích hợp nhất nếu:
Đường huyết lúc đói: <
200 mg/dL (< 11 mmol/L).
HbA1c: trong khoảng
6.5–8.0%.
Người bệnh không dùng
insulin liều cao hoặc nhiều thuốc gây hạ đường huyết mạnh (như sulfonylurea).
Nếu đường huyết thường
xuyên > 250 mg/dL hoặc HbA1c > 9% → nên ổn định bằng thuốc trước, rồi mới
thử IF.
Khi mới áp dụng IF, cần tự
theo dõi đường huyết thường xuyên (sáng, trước ăn, sau ăn, trước ngủ).
Nếu đường huyết tụt dưới
70 mg/dL (3.9 mmol/L) → phải dừng nhịn và bổ sung ngay.
Người đang dùng insulin hoặc
thuốc hạ đường huyết mạnh → cần bác sĩ điều chỉnh liều trước khi nhịn ăn.
Người tiểu đường type 2 mức
độ nhẹ – trung bình (HbA1c 6.5–8%, đường huyết lúc đói < 200 mg/dL) có thể
áp dụng nhịn ăn gián đoạn an toàn, với giám sát.
Người đường huyết quá cao
hoặc quá thấp, hay đang phụ thuộc insulin nhiều → không nên nhịn ăn một mình,
phải có bác sĩ theo dõi.
Bước 1. Kiểm tra & chuẩn bị
Làm xét nghiệm cơ bản: đường
huyết lúc đói, HbA1c, chức năng gan – thận, mỡ máu.
Thảo luận với bác sĩ nếu
đang dùng thuốc hạ đường huyết (đặc biệt insulin, sulfonylurea).
Chuẩn bị máy đo đường huyết
cá nhân.
Bước 2. Bắt đầu từ từ
Không nên nhảy ngay vào
16/8.
Tuần 1: bỏ ăn vặt ban đêm,
chỉ giữ 3 bữa chính.
Tuần 2: rút còn 2 bữa
chính (sáng – chiều).
Tuần 3: chính thức vào
khung 16/8 (ví dụ ăn từ 10h sáng – 6h tối).
Người tiểu đường nên chọn
ban ngày để ăn (10h sáng – 6h tối).
Tránh ăn tối muộn → giúp
gan, tụy được nghỉ ngơi ban đêm.
Ít tinh bột nhanh: hạn chế
cơm trắng, bún, bánh mì trắng.
Tinh bột chậm – nguyên hạt:
gạo lứt, yến mạch, khoai lang.
Đạm nạc: cá, gà, đậu phụ,
trứng.
Rau xanh, chất xơ cao: chiếm
ít nhất 50% khẩu phần.
Chất béo tốt: dầu ôliu,
bơ, hạt.
Tránh đồ ngọt, nước ngọt,
bánh kẹo.
Có thể thêm vài lát chanh
tươi (không mật ong).
Tuyệt đối không dùng đồ uống
chứa calo.
Trước ăn.
2 giờ sau ăn.
Trước khi đi ngủ.
Nếu đường huyết < 70
mg/dL (3.9 mmol/L) → ăn ngay (ví dụ 1 quả táo nhỏ, 1 lát bánh mì nguyên cám).
Bước 7. Điều chỉnh & duy trì
Sau 2–4 tuần, kiểm tra lại
cân nặng, đường huyết, huyết áp.
Nếu đường huyết cải thiện
→ có thể giảm dần thuốc (theo chỉ định bác sĩ).
Khi cơ thể quen, có thể kết
hợp tập thể dục nhẹ (đi bộ, yoga) trong khung giờ ăn.
Không nên nhịn khi bị ốm,
nhiễm trùng, hoặc đang lao động nặng.
Nguyên tắc: ăn đủ – đúng
trong 8h, nghỉ trong 16h, không phải “nhịn đói triệt để”.
No comments:
Post a Comment