Khởi duyên tu luyện
1. Khi tri thức chưa
chạm tới tâm
Khi
bước vào tuổi trung niên, tôi bắt đầu chú ý đến tâm linh và tôn giáo. Tôi đọc
nhiều sách – từ Phật giáo đến Kitô giáo, từ những bậc được coi là Giác giả như
Osho, Krishnamurti, Eckhart Tolle... cho đến các vị cao tăng trong Phật giáo
như Thích Nhất Hạnh, Thích Thanh Từ.
Những
lời dạy như: “Nếu ai tát vào má phải, hãy đưa cả má trái ra,” hay “Tâm
bình thế giới bình, tâm an vạn sự an,” rồi “Phải nhẫn cả thân, khẩu, ý,”
hoặc “Người quan sát và đối tượng được quan sát là một,” – với tôi khi
ấy, dường như thuộc về một thế giới nào đó xa xăm, chỉ dành cho những người đặc
biệt, chứ chẳng liên quan gì đến mình.
Tôi
đọc để biết về, chứ chưa thật sự biết. Tôi cũng chẳng hiểu “tu
tâm tính” là gì, và có lợi ích gì. Dù đọc nhiều, tâm tính tôi vẫn như cũ: dễ
nóng nảy, gắt gỏng, phản ứng theo thói quen. Kiến thức tâm linh khi đó chỉ là
món trang trí – mang ra nói chuyện mỗi khi trà dư tửu hậu mà thôi.
2. Những câu hỏi
không lời đáp
Dần dần, tôi nhận ra có những người
dường như cả đời chỉ gặp khổ đau – hết nạn nọ đến nạn kia; lại có người từ khi
sinh ra đã ở trong nhung lụa, mà không chỉ một đời. Tôi tự hỏi: điều gì quyết
định đường đời của con người?
Các cụ bảo “đức” và “nghiệp” quyết
định. Tôi không phủ nhận, nhưng cũng chẳng biết phải làm gì để tích đức hay trả
nghiệp – chỉ biết vậy thôi.
Tôi
thấy có người suốt ngày lo sợ mất quyền lợi, gom góp mãi mà chẳng bao giờ thấy
đủ. Họ muốn để lại cho con, nhưng con lại phung phí, buông thả; của và con đều
trở thành gánh nặng. Có người lại suốt ngày lo bệnh, lo đến mức tự sinh bệnh.
3. Cánh cửa của khổ
đau
Rồi
bệnh tật thật sự đến với tôi – những cơn đau đầu dữ dội, rồi chứng rối loạn
tiền đình hành hạ, khiến tôi kiệt sức, thậm chí nguy hiểm khi đi xe máy. Thuốc
men chỉ giúp tạm thời, còn gốc bệnh vẫn không sao trị dứt được.
Tôi
tìm nhiều cách mà không kết quả. Cho đến một ngày, tình cờ nghe được câu chuyện
của Thiếu tướng – nhà báo Nguyễn Quang Thống, và Tiến sĩ – Bác sĩ Lê Thị Thanh
Thái (nguyên trưởng khoa tim mạch Bệnh viện Chợ Rẫy) – kể về việc họ khỏi bệnh
nhờ tu luyện Pháp Luân Công. Câu chuyện ấy khiến tôi chú ý.
Tôi
chợt nhớ, trước đó từng thấy một nhóm người tập Pháp Luân Công ở công viên –
nơi tôi vẫn đạp xe mỗi sáng. Hôm ấy, tôi dừng lại hỏi, và thật kỳ lạ, họ đón
tôi bằng sự chân thành, vui vẻ, giúp đỡ ngay lập tức. Sau này tôi mới hiểu,
người tu luyện Pháp Luân Công thường nhận được nhiều điều tốt lành nên họ sẵn
lòng chia sẻ – không lấy công, không cầu báo, chỉ đơn giản là muốn giúp người
khác được như mình.
Người ta nói: chỉ khi rơi xuống tận
cùng khổ đau, con người mới mở lòng đón nhận ánh sáng.
Thiên đàng và địa ngục chỉ cách nhau
một sợi chỉ – tôi đã hiểu điều ấy từ chính trải nghiệm của mình.
4. Ánh sáng từ công
viên
Tôi
bắt đầu tu luyện. Thật không ngờ, bệnh rối loạn tiền đình biến mất gần như ngay
lập tức; còn chứng đau đầu, chỉ sau vài tháng cũng khỏi hẳn. Đến nay, đã năm
năm trôi qua, tôi không hề tái phát lần nào. Ngay cả những bệnh ngoài da cũng
lặng lẽ biến mất.
Nhưng càng học Pháp, tôi càng hiểu ra:
Pháp Luân Công không chỉ là để chữa bệnh khỏe người, mà là con đường tu luyện
tâm tính, giúp con người đề cao, hướng tới chứng ngộ và viên mãn. Môn học này
đòi hỏi người tu phải thăng hoa tâm tính theo tiêu chuẩn Chân – Thiện – Nhẫn,
nghĩa là tu tâm, dưỡng tính; gặp bất cứ mâu thuẫn nào cũng đều phải hướng nội tìm,
xem mình đã sai ở đâu để lần sau không mắc lại sai lầm ấy nữa và tuyệt đối
không được truy cầu – dù là truy cầu sức khỏe, công năng hay viên mãn.
Người
tu luyện thường nói: “Hữu tâm luyện công, vô tâm đắc công.” Ban đầu, ta
có thể “hữu tâm” – truy cầu điều gì đó mà bước vào Pháp; nhưng rồi phải “vô
tâm”, không truy cầu nữa. Chỉ cần tĩnh tâm học Pháp, tu tâm và luyện công, mọi
điều đáng đến sẽ tự nhiên mà đến.
5. Vô hình tướng và
hình tướng
Tôi
cũng nhận ra rằng khoa học thực chứng phương Tây không thể giải thích hết mọi
thứ. Ví dụ rõ ràng nhất là hệ thống kinh mạch. Làm sao người xưa biết được mạch
lạc, huyệt đạo, và châm cứu đúng vị trí? Người xưa nói rằng đó là nhờ tu tâm
tính mà đạt đến tầng hiểu biết cao, có thể thấu thị nhân thể – những điều mà
nay ta gọi là “công năng đặc dị”, vốn là bản tính tự nhiên của con người. Nhưng
vì chỉ quan tâm đến vật chất hữu hình, con người đã đánh mất khả năng ấy; chỉ
bằng con đường tu luyện, mới có thể khôi phục lại.
Cách
đây hơn 2.500 năm, Đức Phật từng chỉ vào bát nước và nói rằng trong đó có
84.000 vi trùng, và có vô lượng thế giới trong cấu trúc vũ trụ. Ngài còn dạy: “Kỳ
đại vô ngoại, kỳ tiểu vô nội” – nghĩa là: thế giới lớn đến mức không thấy
được biên giới của nó, và vật chất nhỏ đến mức không thấy được bản nguyên của
nó. Không kính hiển vi, không kính thiên văn, mà có thể thấy được điều ấy – quả
thật không thể nghĩ bàn.
Kinh
sách nói rằng đó là nhờ tu tâm tính mà đạt trí huệ siêu thường – nên được gọi
là Phật Đà, người tu tâm mà đạt trí huệ của bậc Đại Giác.
6. Cầu Long Biên và
bài học về ý niệm
Càng
học sâu, tôi càng thể ngộ rằng thế giới này là thế giới hình tướng, còn đằng
sau nó là thế giới vô hình tướng – và chính vô hình tướng mới quyết định hình
tướng.
Hãy lấy ví dụ về cầu Long
Biên. Trước khi ông Paul Doumer nghĩ đến việc xây cây cầu, nó ở đâu? Nó chưa hề
tồn tại trong hiện thực – mà chỉ hiện hữu trong tâm tưởng của ông. Từ ý niệm vô
hình tướng ấy, dần dần cây cầu hiện ra trong thế giới vật chất, bắc ngang sông
Hồng.
Và rồi, khi đã có cây cầu, những câu thơ như thế này mới được viết ra:
Hà Nội có cầu Long Biên
Vừa dài vừa rộng bắc trên sông Hồng...
Chủ
nghĩa duy vật giản lược cho rằng vật chất sinh ra tư tưởng. Nhưng thực ra,
chính tư tưởng – vô hình tướng – mới sinh ra hình tướng. Dĩ nhiên, để nghĩ đến
cây cầu, thì trước đó phải có sắt, thép, xi măng, và những kỹ sư có thể thiết
kế. Do đó, vật chất và tinh thần là nhất tính – hòa trộn, tương sinh, không thể
tách rời.
Ngay
cả định luật hấp dẫn của Newton cũng vậy. Ai cũng từng thấy quả táo rơi, nhưng
chỉ Newton nhận ra định luật. Công thức F = G(m₁ × m₂)/R² chẳng phải chỉ là
hình tướng được hình thành từ một ý niệm vô hình tướng trong tâm Newton sao? Mọi
sự trong thế gian đều như thế. Vô hình tướng luôn là gốc, hình tướng chỉ là
biểu hiện.
7. Từ khổ đau đến
ngộ đạo
Nếu ở tầng người đã vậy, thì vũ trụ
này – há chẳng có một tầng vô hình tướng cao hơn đang chi phối sao? Tôi tin là
có. Ở tầng cao kia có một Đại Giác Giả, hay Sáng Thế Chủ, Ngài tạo nên vũ trụ
này, rồi giao cho các Giác Giả ở tầng thấp hơn tạo dựng những thế giới nhỏ hơn,
kể cả nhân loại chúng ta. Tất cả đều được an bài tỉ mỉ, cặn kẽ.
Nhìn
lại khởi duyên ấy, tôi hiểu rằng: mọi khổ đau đến trong đời đều không vô cớ.
Chúng chỉ là những cánh cửa thử thách – để khi đủ duyên, ta quay vào bên
trong mà nhận ra con đường trở về.
Nếu
không từng lạc lối, tôi đã chẳng biết hạnh phúc khi được tìm lại chính mình.
No comments:
Post a Comment